• (Khác biệt giữa các bản)
    (Coi nhu, cho là, cho r?ng)
    (Coi nhu, cho là, cho rằng)
    Dòng 116: Dòng 116:
    ::nhượng bộ, lùi bước
    ::nhượng bộ, lùi bước
    -
    =====Coi nhu, cho là, cho rằng=====
    +
    =====Coi như, cho là, cho rằng=====
    ::[[he]] [[was]] [[given]] [[for]] [[dead]]
    ::[[he]] [[was]] [[given]] [[for]] [[dead]]
    ::người ta coi như là hắn ta đã chết
    ::người ta coi như là hắn ta đã chết

    18:34, ngày 1 tháng 7 năm 2008

    /giv/

    Thông dụng

    Động từ.gave, .given

    Cho, biếu, tặng, ban
    to give a handsome present
    tặng một món quà đẹp
    cho, sinh ra, đem lại
    to give profit
    sinh lãi
    the sun gives us warmth and light
    mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
    nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho
    to give a good example
    nêu một tấm gương tốt
    give me my hat, please
    xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ
    to give one's wishes
    gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng
    truyền cho, làm lây sang
    he was given consumption by his inmate
    anh ta bị người bạn ở chung lây bệnh ho lao
    trả (tiền...); trao đổi
    how much did you give for it?
    anh trả cái đó bao nhiêu?
    to give a horse for a cow
    đổi con ngựa lấy con bò cái
    to give as good as one gets
    ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi
    (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)
    to give a cry
    kêu lên
    to give a loud laugh
    cười to, cười vang
    to give a look
    nhìn
    to give a jump
    nhảy lên
    to give a sigh
    thở dài
    to give a push
    đẩy
    to give a groan
    rên rỉ
    to give a start
    giật mình
    to give encouragement
    động viên, khuyến khích
    to give permission
    cho phép
    to give an order
    ra lệnh
    to give birth to
    sinh ra
    to give one's attention to sth
    chú ý đến cái gì
    Làm cho, gây ra
    he gave me to understand that...
    hắn làm cho tôi hiểu rằng
    to give someone much trouble
    gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
    cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm
    to give one's life to one's country
    hiến dâng đời mình cho tổ quốc
    to give one's mind to study
    miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập

    Đề mục

    tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)
    to give a concert
    tổ chực một buổi hoà nhạc
    mở tiệc, thết tiệc
    to give a song
    hát một bài
    give us Chopin, please
    anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh
    to give Hamlet
    diễn vở Ham-lét
    tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)
    the frost is giving
    sương giá đang tan
    the branch gave but did not break
    cành cây trĩu xuống nhưng không gãy
    the marshy ground gave under our feet
    đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi
    quay ra, nhìn ra, dẫn
    this window gives upon the street
    cửa sổ này nhìn ra đường phố
    this corridor gives into the back yard
    hành lang này dẫn vào sân sau
    chỉ, đưa ra, để lộ ra
    the thermometer gives 23o in the shade
    nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm
    to give no signs of life
    không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống
    newspapers give these facts
    các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó
    đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ
    I give you that point
    tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy
    to give ground
    nhượng bộ, lùi bước
    Coi như, cho là, cho rằng
    he was given for dead
    người ta coi như là hắn ta đã chết
    quyết định xử
    to give the case for the defendant
    xử cho bị cáo được kiện
    to give the case against the defendant
    xử cho bị cáo thua kiện

    danh từ

    tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được
    there is no give in a stone floor
    sàn đá thì không thể nhún nhảy được

    Cấu trúc từ

    to give away
    cho
    to give away all one's money
    cho hết tiền
    trao, phát (phần thưởng)
    to give away the prizes
    phát phần thưởng
    tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội
    to give away a secret
    lộ bí mật
    to give away the show
    (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra
    to give back
    hoàn lại, trả lại
    to give forth
    toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)
    công bố (tin tức...)
    to give in
    nhượng bộ, chịu thua
    nộp (tài liêu...)
    ghi vào, điền vào
    to give in one's name
    ghi tên vào
    to give off
    toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)
    to give out
    chia, phân phối
    toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)
    rao, công bố
    to give oneself out to be (for)
    tự xưng là, tự nhận là
    hết, cạn
    food supplies began to give out
    lương thực bắt đầu cạn
    bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn)
    to give out an interview
    cho phỏng vấn
    to give over
    trao tay
    thôi, chấm dứt
    give over crying!
    nín đi! thôi dừng khóc nữa!
    to be given over to
    đâm mê, đắm đuối vào
    to be given over to gambling
    đam mê cờ bạc
    vứt bỏ, bỏ
    to give over a habit
    bỏ một thói quen
    to give up
    bỏ, từ bỏ
    to give up a habit
    bỏ một thói quen
    to give up one's work
    bỏ công việc
    to give up one's appointment
    từ chức
    to give up one's business
    thôi không kinh doanh nữa
    to give up a newspaper
    thôi không mua một tờ báo
    nhường
    to give up one's seat
    nhường ghế, nhường chỗ ngồi
    (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được
    to be given up by the doctors
    bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa
    trao, nộp (cho nhà chức trách...)
    to give oneself up
    đầu thú, tự nộp mình
    khai báo (đồng bọn)
    đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)
    to give oneself up to drinking
    rượu chè be bét, đam mê rượu chè
    to give a back

    Xem back

    to give a Roland for an Oliver
    ăn miếng chả, trả miếng bùi
    give me
    (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục
    give me an evening of classical drama
    tôi thích xem một buổi tuồng cổ
    To give somebody hot
    mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai
    to give someone what for
    ((từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc
    to give to the public (world)
    công bố
    to give somebody the time of day

    Xem day

    to give way
    nhượng bộ; chịu thua
    to give way to someone
    chịu thua ai
    to give way to despair
    nản lòng, nản chí
    kiệt đi (sức khoẻ)
    cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt
    the rope gave way
    dây thừng đứt
    the ice gave way
    băng tan ra
    (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống
    (hàng hải) rán sức chèo
    bị bật đi, bị thay thế
    would give the world (one's ears) for something (to get something)
    sãn sàng hy sinh hết để được cái gì
    give and take
    sự có đi có lại
    sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp
    sự bông đùa qua lại

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cho
    đưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    And taken. compromise, cooperation, reciprocity, interaction, fairexchange, teamwork, joint effort, synergy: There is a lot ofgive and take in our relationship - I give and she takes.

    Oxford

    V. & n.

    V. (past gave; past part. given) 1 tr. (alsoabsol.; often foll. by to) transfer the possession of freely;hand over as a present (gave them her old curtains; gives tocancer research).
    Tr. a transfer the ownership of with orwithout actual delivery; bequeath (gave him œ200 in her will).b transfer, esp. temporarily or for safe keeping; hand over;provide with (gave him the dog to hold; gave them a drink). cadminister (medicine). d deliver (a message) (give her my bestwishes).
    Tr. (usu. foll. by for) make over in exchange orpayment; pay; sell (gave him œ30 for the bicycle).
    Tr. aconfer; grant (a benefit, an honour, etc.). b accord; bestow(one's affections, confidence, etc.). c award; administer(one's approval, blame, etc.); tell, offer (esp. somethingunpleasant) (gave him a talking-to; gave him my blessing; gavehim the sack). d pledge, assign as a guarantee (gave his word).5 tr. a effect or perform (an action etc.) (gave him a kiss;gave a jump). b utter (gave a shriek).
    Tr. allot; assign;grant (was given the contract).
    Tr. (in passive; foll. by to)be inclined to or fond of (is given to speculation).
    Tr.yield as a product or result (the lamp gives a bad light; thefield gives fodder for twenty cows).
    Intr. a yield topressure; become relaxed; lose firmness (this elastic doesn'tgive properly). b collapse (the roof gave under the pressure).10 intr. (usu. foll. by of) grant; bestow (gave freely of histime).
    Tr. a commit, consign, or entrust (gave him intocustody; give her into your care). b sanction the marriage of(a daughter etc.).
    Tr. devote; dedicate (gave his life totable tennis; shall give it my attention).
    Tr. (usu.absol.) colloq. tell what one knows (What happened? Come on,give!).
    Tr. present; offer; show; hold out (gives no sign oflife; gave her his arm; give him your ear).
    Tr. Theatr.read, recite, perform, act, etc. (gave them Hamlet's soliloquy).16 tr. impart; be a source of (gave him my sore throat; gave itsname to the battle; gave me much pain; gives him a right tocomplain).
    Tr. allow (esp. a fixed amount of time) (can giveyou five minutes).
    Tr. (usu. foll. by for) value (something)(gives nothing for their opinions).
    Tr. concede; yield (Igive you the victory).
    Tr. deliver (a judgement etc.)authoritatively (gave his verdict).
    Tr. Cricket (of anumpire) declare (a batsman) out or not out.
    Tr. toast (aperson, cause, etc.) (I give you our President).
    Tr. provide(a party, meal, etc.) as host (gave a banquet).
    N.
    Capacity to yield or bend under pressure; elasticity (there isno give in a stone floor).
    Ability to adapt or comply (nogive in his attitudes).
    N. an exchange of words etc.; acompromise. give as good as one gets retort adequately in wordsor blows. give away 1 transfer as a gift.
    Hand over (abride) ceremonially to a bridegroom.
    Betray or expose toridicule or detection.
    Austral. abandon, desist from, giveup, lose faith or interest in. give-away n. colloq.
    Aninadvertent betrayal or revelation.
    An act of giving away.
    A free gift; a low price. give back return (something) to itsprevious owner or in exchange. give a person the best see BEST.give birth (to) see BIRTH. give chase pursue a person, animal,etc.; hunt. give down (often absol.) (of a cow) let (milk)flow. give forth emit; publish; report. give the game (orshow) away reveal a secret or intention. give a hand see HAND.give a person (or the devil) his or her due acknowledge, esp.grudgingly, a person's rights, abilities, etc. give in 1 ceasefighting or arguing; yield.
    Hand in (a document etc.) to anofficial etc. give in marriage sanction the marriage of (one'sdaughter etc.). give it to a person colloq. scold or punish.give me I prefer or admire (give me the Greek islands). giveoff emit (vapour etc.). give oneself (of a woman) yieldsexually. give oneself airs act pretentiously or snobbishly.give oneself up to 1 abandon oneself to an emotion, esp.despair.
    Addict oneself to. give on to (or into) (of awindow, corridor, etc.) overlook or lead into. give or takecolloq. add or subtract (a specified amount or number) inestimating. give out 1 announce; emit; distribute.
    Cease orbreak down from exhaustion etc.
    Run short. give over 1colloq. cease from doing; abandon (a habit etc.); desist (giveover sniffing).
    Hand over.
    Devote. give rise to cause,induce, suggest. give tongue 1 speak one's thoughts.
    (ofhounds) bark, esp. on finding a scent. give a person tounderstand inform authoritatively. give up 1 resign; surrender.2 part with.
    Deliver (a wanted person etc.).
    Pronounceincurable or insoluble; renounce hope of.
    Renounce or cease(an activity). give up the ghost archaic or colloq. die. giveway see WAY. give a person what for colloq. punish or scoldseverely. give one's word (or word of honour) promise solemnly.not give a damn (or monkey's or toss etc.) colloq. not care atall. what gives? colloq. what is the news?; what's happening?would give the world (or one's ears, eyes, etc.) for covet orwish for desperately.
    Giveable adj. giver n. [OE g(i)efanf. Gmc]

    Tham khảo chung

    • give : National Weather Service
    • give : amsglossary
    • give : Corporateinformation
    • give : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X