-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm hình)
Dòng 47: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Hình:Plot.jpg]][[Hình:Plot.jpg]]Dòng 58: Dòng 56: =====khoảng đất==========khoảng đất======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====đạo hàng đồ thị=====+ =====đạo hàng đồ thị=====- =====son quét sơn=====+ =====son quét sơn==========sự vẽ biểu đồ==========sự vẽ biểu đồ======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========làm kếp tủa==========làm kếp tủa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plot plot] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========phác đồ họa==========phác đồ họa======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khu đất nhỏ=====+ =====khu đất nhỏ=====- =====đưa lên bản đồ=====+ =====đưa lên bản đồ=====- =====dựng đồ án=====+ =====dựng đồ án=====- =====miếng đất=====+ =====miếng đất==========vẽ đường cong==========vẽ đường cong======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản đồ địa chính=====+ =====bản đồ địa chính=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.in [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.2. [[an]] [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.an [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.in [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.2. [[an]] [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.an [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.Dòng 86: Dòng 82: ''Giải thích VN'': 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.''Giải thích VN'': 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.- =====bản vẽ=====+ =====bản vẽ=====- =====biểu đồ=====+ =====biểu đồ=====::[[Bode]] [[plot]]::[[Bode]] [[plot]]::biểu đồ Bode::biểu đồ BodeDòng 101: Dòng 97: ::[[scatter]] [[plot]]::[[scatter]] [[plot]]::biểu đồ từng điểm::biểu đồ từng điểm- =====bình đồ=====+ =====bình đồ=====::[[ground]] [[plot]]::[[ground]] [[plot]]::bình đồ khu vực::bình đồ khu vực- =====khắc=====+ =====khắc=====- =====khía=====+ =====khía=====- =====khoảnh đất=====+ =====khoảnh đất=====- =====khu vực=====+ =====khu vực=====- =====đạo hàng=====+ =====đạo hàng=====- =====đồ án=====+ =====đồ án=====- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====- =====mảnh đất=====+ =====mảnh đất=====- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====vạch dấu=====+ =====vạch dấu=====- =====vẽ biểu đồ=====+ =====vẽ biểu đồ=====- =====vẽ đồ thị=====+ =====vẽ đồ thị==========vẽ sơ đồ==========vẽ sơ đồ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Scheme,plan,intrigue,machination,cabal;conspiracy:The plot to blowupthe Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line),chain ofevents,theme, outline,scenario, thread,skeleton: Most operas have weak plots,butthe music can be sublime.=====+ =====noun=====- + :[[artifice]] , [[booby trap ]]* , [[cabal]] , [[collusion]] , [[complicity]] , [[connivance]] , [[conniving]] , [[conspiracy]] , [[contrivance]] , [[covin]] , [[design]] , [[device]] , [[fix]] , [[frame]] , [[frame-up]] , [[game]] , [[intrigue]] , [[little game]] , [[machination]] , [[maneuver]] , [[practice]] , [[ruse]] , [[scam]] , [[setup]] , [[stratagem]] , [[trick]] , [[action]] , [[development]] , [[enactment]] , [[events]] , [[incidents]] , [[movement]] , [[narrative]] , [[outline]] , [[picture]] , [[progress]] , [[scenario]] , [[scene]] , [[scheme]] , [[story]] , [[structure]] , [[subject]] , [[suspense]] , [[theme]] , [[thread]] , [[unfolding]] , [[acreage]] , [[allotment]] , [[area]] , [[division]] , [[ground]] , [[land]] , [[lot]] , [[parcel]] , [[patch]] , [[piece]] , [[plat]] , [[spread]] , [[tract]] , [[story line]] , [[complot]] , [[conspiration]] , [[frameup]] , [[imbroglio ]](complicated plot). associated word: marplot , [[junta]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[angle]] , [[brew ]]* , [[cabal]] , [[cogitate]] , [[collude]] , [[conceive]] , [[concoct]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[design]] , [[devise]] , [[draft]] , [[finagle]] , [[frame]] , [[hatch ]]* , [[imagine]] , [[intrigue]] , [[lay ]]* , [[machinate]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[outline]] , [[project]] , [[promote]] , [[rough out ]]* , [[set up]] , [[sketch]] , [[wangle]] , [[calculate]] , [[chart]] , [[compute]] , [[lay out]] , [[locate]] , [[mark]] , [[put forward]] , [[map]] , [[scheme]] , [[acre]] , [[collaborate]] , [[complot]] , [[conspiracy]] , [[diagram]] , [[engineer]] , [[grave]] , [[land]] , [[lot]] , [[machination]] , [[parcel]] , [[patch]] , [[plan]] , [[plat]] , [[scenario]] , [[setup]] , [[story]] , [[theme]] , [[tract]]- =====Scheme,plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire,hatch,devise, design,arrange,organize,concoct,dream up,conceive,Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw,plan,diagram, laydown, outline,calculate,compute,figure, chart,map (out),find,determine,depict,show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[forget]] , [[neglect]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A defined and usu. small piece of ground.=====+ - + - =====The interrelationship of the main events in a play,novel,film,etc.=====+ - + - =====Aconspiracyor secret plan,esp. to achieve an unlawfulend.=====+ - + - =====Esp. US a graph ordiagram.=====+ - + - =====A graph showing therelation between two variables.=====+ - + - =====V. (plotted,plotting) tr.1 make a plan or map of (an existing object,a place or thing tobe laid out,constructed,etc.).=====+ - + - =====(also absol.)planorcontrive secretly (a crime,conspiracy,etc.).=====+ - + - =====Mark (a pointor course etc.) on a chart or diagram.=====+ - + - =====A mark out or allocate(points) on a graph. b make (a curve etc.) by marking out anumber of points.=====+ - + - =====Plotless adj. plotlessness n. plotter n.[OE and f. OF complot secret plan: both of unkn. orig.]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , booby trap * , cabal , collusion , complicity , connivance , conniving , conspiracy , contrivance , covin , design , device , fix , frame , frame-up , game , intrigue , little game , machination , maneuver , practice , ruse , scam , setup , stratagem , trick , action , development , enactment , events , incidents , movement , narrative , outline , picture , progress , scenario , scene , scheme , story , structure , subject , suspense , theme , thread , unfolding , acreage , allotment , area , division , ground , land , lot , parcel , patch , piece , plat , spread , tract , story line , complot , conspiration , frameup , imbroglio (complicated plot). associated word: marplot , junta
verb
- angle , brew * , cabal , cogitate , collude , conceive , concoct , connive , conspire , contrive , cook up * , design , devise , draft , finagle , frame , hatch * , imagine , intrigue , lay * , machinate , maneuver , operate , outline , project , promote , rough out * , set up , sketch , wangle , calculate , chart , compute , lay out , locate , mark , put forward , map , scheme , acre , collaborate , complot , conspiracy , diagram , engineer , grave , land , lot , machination , parcel , patch , plan , plat , scenario , setup , story , theme , tract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ