-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tạm thời, tạm thời, tạm==========tạm thời, tạm thời, tạm=====Dòng 26: Dòng 24: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====tạm=====+ =====tạm==========trung tu==========trung tu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có tính chất lâm thời=====+ =====có tính chất lâm thời=====- =====tạm thời=====+ =====tạm thời=====::[[temporary]] [[account]]::[[temporary]] [[account]]::tài khoản tạm thời::tài khoản tạm thờiDòng 109: Dòng 107: =====tính chất lâm thời==========tính chất lâm thời=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Impermanent,makeshift,stopgap,stand-by,provisional;pro tem,transitory,transient, fleeting, fugitive, passing,ephemeral,temporal,evanescent, short-lived,momentary: Isuppose it will have to do as a temporarysubstitute.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[acting]] , [[ad hoc]] , [[ad interim]] , [[alternate]] , [[band-aid]] , [[brief]] , [[changeable]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[fleeting]] , [[for the time being]] , [[fugacious]] , [[fugitive]] , [[impermanent]] , [[interim]] , [[limited]] , [[make-do]] , [[makeshift ]]* , [[momentary]] , [[mortal]] , [[overnight]] , [[passing]] , [[perishable]] , [[pro tem]] , [[pro tempore]] , [[provisional]] , [[provisory]] , [[shifting]] , [[short]] , [[short-lived]] , [[slapdash ]]* , [[stopgap ]]* , [[substitute]] , [[summary]] , [[supply]] , [[temp]] , [[transient]] , [[transitory]] , [[unfixed]] , [[unstable]] , [[volatile]] , [[fleet]] , [[temporal]] , [[short-range]] , [[short-term]] , [[conditional]] , [[deciduous]] , [[ephemerous]] , [[episodic]] , [[expedient]] , [[extemporaneous]] , [[improvised]] , [[makeshift]] , [[mundane]] , [[stopgap]] , [[tentative]] , [[topical]] , [[transitional]]- =====Adj. & n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Adj. lasting or meant to last only for a limitedtime (temporary buildings; temporary relief).=====+ - + - =====N. (pl.-ies)a person employed temporarily (cf. TEMP).=====+ - + - =====Temporarily adv.temporariness n.[L temporarius f. tempus-oris time]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temporary temporary]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=temporary temporary]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tạm thời
- temporary account
- tài khoản tạm thời
- temporary admission
- sự cho phép nhập khẩu miễn thuế tạm thời
- temporary annuity
- niên kim tạm thời
- temporary appointment
- sự bổ nhiệm tạm thời
- temporary bonds
- trái phiếu tạm thời
- temporary budget
- ngân sách tạm thời
- temporary business
- doanh nghiệp tạm thời
- temporary contract
- hợp đồng làm việc tạm thời
- temporary deposit
- tiền gửi tạm thời
- temporary differences
- những sai lệch tạm thời
- temporary disablement
- sự mất năng lực tạm thời
- temporary duty station
- địa điểm nhậm chức tạm thời
- temporary duty station
- địa điểm nhận chức tạm thời
- temporary employment
- sự thuê làm tạm thời
- temporary equilibrium
- sự cân bằng tạm thời
- temporary hardness
- độ cứng tạm thời
- temporary income
- thu nhập tạm thời
- temporary investment
- đầu tư tạm thời
- temporary layoffs
- giãn thợ tạm thời
- temporary layoffs
- sự dãn thợ tạm thời
- temporary layoffs
- sự giãn thợ tạm thời
- temporary loan
- tiền vay tạm thời
- temporary measure
- biện pháp tạm thời
- temporary measures
- các biện pháp lâm thời, tạm thời
- temporary post
- chức vụ tạm quyền, tạm thời
- temporary post
- công việc tạm thời
- temporary preservation
- sự bảo quản tạm thời
- temporary promotion
- sự thăng chức tạm thời
- temporary replacement
- sự thay thế tạm thời
- temporary secretary
- thư ký tạm thời
- temporary stabilization
- ổn định tạm thời
- temporary staff
- nhân viên tạm thời
- temporary storage
- sự bảo quản tạm thời
- temporary subsidy
- trợ cấp tạm thời
- temporary unemployment
- thất nghiệp tạm thời
- temporary work
- công việc tạm thời
- temporary worker
- công nhân tạm thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acting , ad hoc , ad interim , alternate , band-aid , brief , changeable , ephemeral , evanescent , fleeting , for the time being , fugacious , fugitive , impermanent , interim , limited , make-do , makeshift * , momentary , mortal , overnight , passing , perishable , pro tem , pro tempore , provisional , provisory , shifting , short , short-lived , slapdash * , stopgap * , substitute , summary , supply , temp , transient , transitory , unfixed , unstable , volatile , fleet , temporal , short-range , short-term , conditional , deciduous , ephemerous , episodic , expedient , extemporaneous , improvised , makeshift , mundane , stopgap , tentative , topical , transitional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ