-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn=====+ + ::[[azimuth]] [[compass]]+ ::địa bàn phương vị+ ::[[bearing]] [[compass]]+ ::độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng+ ::[[bow]] [[compass]] [[es]] ([[caliber]] [[compass]] [[es]])+ ::compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường tròn nhỏ (5-8 mm)+ ::[[celescial]] [[compass]]+ ::địa bàn thiên văn+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 80: Dòng 92: :[[fail]] , [[lose]]:[[fail]] , [[lose]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]07:13, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , area , bound , circle , circuit , circumference , circumscription , confines , domain , enclosure , environs , expanse , extent , field , limit , limitation , orbit , perimeter , precinct , purlieus , purview , radius , range , reach , realm , restriction , round , scope , sphere , stretch , sweep , zone , periphery , capacity , extension , swing
verb
- beset , besiege , blockade , circle , circumscribe , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hem in , ring , round , surround , accomplish , annex , attain , bring about , effect , execute , fulfill , gain , have , land , obtain , perform , procure , realize , secure , win , begird , belt , cincture , engirdle , girt , hedge , hem , accept , apprehend , catch , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in , understand , area , boundary , bounds , circuit , circumference , confine , enclose , field , horizon , instrument , radius , range , reach , scope , sphere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ