-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bài toán
- absorption problem
- bài toán hấp thụ
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- application problem
- bài toán ứng dụng
- assignment problem
- bài toán gán
- assignment problem
- bài toán phân công
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- bench mark problem
- bài toán mẫu
- bench mark problem
- bài toán tiêu chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm mốc
- benchmark problem
- bài toán định chuẩn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- bottle-neck problem
- bài toán cổ chai
- bottleneck assignment problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- check problem
- bài toán kiểm tra
- classical Kepler problem
- bài toán Kepler cổ điển
- complementarity problem
- bài toán bù
- complementarity's problem
- bài toán bù
- complementary problem
- bài toán bù
- construction problem
- bài toán dựng hình
- contact problem
- bài toán Hertz
- contact problem
- bài toán tiếp xúc
- continuum problem
- bài toán continum
- cut problem
- bài toán về giảm giá
- decision problem
- bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- direct geodetic problem
- bài toán giao hội thuận
- direct problem
- bài toán thuận
- dirichlet' s problem for poison's equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- eigen problem
- bài toán trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibrium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- fermat's problem
- bài toán fecma
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- goldbach's problem
- bài toán gônbach
- Hertzian problem
- bài toán Hertz
- Hertzian problem
- bài toán tiếp xúc
- ill-posed problem
- bài toán giả định sai
- induction problem
- bài toán cảm ứng
- infinite medium problem
- bài toán môi trường vô hạn
- inverse geodetic problem
- bài toán giao hội nghịch
- inverse problem
- bài toán nghịch đảo
- isoperimetric (al) problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetric problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetrical problem
- bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút thắt
- lifting problem
- bài toán nâng
- linear programming problem
- bài toán quy hoạch tuyến tính
- many-body problem
- bài toán hệ nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- bài toán màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- multidecision problem
- bài toán nhiều quyết định
- network flow problem
- bài toán luồng mạng
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problem
- bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- bài toán nguyên thủy
- primal problem
- bài toán sơ cấp
- problem check
- kiểm tra bài toán
- problem defining language
- ngôn ngữ định nghĩa bài toán
- problem definition
- sự định nghĩa bài toán
- problem description
- mô tả bài toán
- problem description
- sự mô tả bài toán
- problem file
- tập tin bài toán
- problem folder
- danh mục bài toán
- problem mode
- chế độ bài toán
- problem models
- bài toán mẫu
- problem of coloring of a map
- bài toán tô màu bản đồ
- problem of duplication of a cube
- bài toán gấp đôi khối lập phương
- problem of four colours, four colours problem
- bài toán bốn màu
- problem of quadrature of a circle
- bài toán cầu phương hình tròn
- problem of seven bridges
- bài toán bảy cây cầu
- problem of trisection of an angle
- bài toán chia ba một góc
- problem recovery
- sự khôi phục bài toán
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- problem size
- cỡ bài toán
- problem solving
- sự giải bài toán
- problem solving strategy
- chiến lược giải bài toán
- problem-oriented language
- ngôn ngữ hướng bài toán
- pseudo-periodic problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- bài toán khả quy
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- scattering dominated problem
- bài toán chi phối tán xạ
- scattering dominated problem
- bài toán tán xạ chủ yếu
- search problem
- bài toán tìm kiếm
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- shortest route problem
- bài toán đường đi ngắn nhất
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán côsi
- solution-problem, solving problem
- bài toán giải
- statically determinate problem
- bài toán tĩnh định
- statically indeterminate problem
- bài toán siêu tĩnh
- storage problem
- bài toán về bảo quản
- storage problem
- bài toán về bảo quản (kinh tế)
- stress analysis problem
- bài toán ứng suất
- three-body problem
- bài toán ba vật
- three-point problem
- bài toán ba điểm
- traffic problem
- bài toán giao thông
- traffic problem
- bài toán vận tải
- transportation problem
- bài toán vân chuyển
- transportation problem
- bài toán vận chuyển
- transportation problem
- bài toán vận tải
- traveling salesman problem
- bài toán người du lịch
- traveling salesman problem
- bài toán "người bán hàng rong"
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- trigonometric problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-body problem
- bài toán hai vật
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- two-electron problem
- bài toán hai electron
- universal problem
- bài toán phổ dụng
- variational problem
- bài toán biến phân
- waring's problem
- bài toán varin
- well-posed problem
- bài toán giả định đúng
- word problem
- bài toán từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Difficulty, trouble, question, dilemma, quandary,predicament, complication, hornet's nest, imbroglio, mess,muddle, stew, Colloq can of worms, fine kettle of fish, (pretty)pickle, Brit facer: The Chancellor must constantly deal withthe problems of the country's economy. 2 puzzle, conundrum,poser, riddle, question, enigma, puzzler, Colloq mind-boggler,hard or tough nut to crack: The problem is how to get the yolkout without breaking the shell.
Oxford
A doubtful or difficult matter requiring a solution (howto prevent it is a problem; the problem of ventilation).
(attrib.) a causing problems; difficult to deal with (problemchild). b (of a play, novel, etc.) in which a social or otherproblem is treated.
A Physics & Math. an inquiry startingfrom given conditions to investigate or demonstrate a fact,result, or law. b Geom. a proposition in which something has tobe constructed (cf. THEOREM).
A (in various games, esp.chess) an arrangement of men, cards, etc., in which the solverhas to achieve a specified result. b a puzzle or question forsolution. [ME f. OF probleme or L problema f. Gk problema-matos f. proballo (as PRO-(2), ballo throw)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ