-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đóng dấu
- hot stamp
- đóng dấu nóng
- stamp cancelling machine
- máy đóng dấu tem
- stamp cancelling machine
- máy đóng dấu tem
- stamp pad ink
- mực đóng dấu chất lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , cast , earmark , emblem , hallmark , impress , imprint , indentation , mark , mold , print , signature , sticker , breed , cut , description , fashion , form , ilk , kind , lot , sort , stripe , type , indent , badge , evidence , index , indication , indicator , manifestation , note , signification , symptom , token , witness , feather , manner , nature , order , species , variety , cachet , commemorative , die , impression , pane , pestle , vignette
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ