-
Thông dụng
Danh từ
(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ( (cũng) contact piece)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc
- contact of higher order
- sự tiếp xúc bậc cao
- adjustable contact
- sự tiếp xúc điều chỉnh được
- break contact
- (máy tính ) công tắc hãm
- double contact
- (hình học ) tiếp xúc kép
- high contact
- tiếp xúc bậc cao
- make contact
- (máy tính ) công tắc đóng
- normally closed contact
- (máy tính ) công tắc đóng thường
- normally open contact
- (máy tính ) công tắc mở thường
- poor contact
- (máy tính ) công tắc xấu
- retaining contact
- (máy tính ) công tắc giữa
- shut-off contact
- (máy tính ) công tắc hãm
- total contact
- tiếp xúc toàn phần
- transfer contact
- (máy tính ) công tắc đổi mạch
Kỹ thuật chung
sự tiếp xúc
- break-break contact
- sự tiếp xúc cắt kép
- contact continuity
- sự tiếp xúc chặt
- contact continuity
- sự tiếp xúc liên tục
- contact of higher order
- sự tiếp xúc bậc cao
- continuous point contact
- sự tiếp xúc điểm liên tục
- edge contact
- sự tiếp xúc cạnh
- electric contact
- sự tiếp xúc điện
- female contact
- sự tiếp xúc âm
- female contact
- sự tiếp xúc kiểu hộp
- gear contact
- sự tiếp xúc của răng
- inform contact
- sự tiếp xúc đều
- intermittent point contact
- sự tiếp xúc điểm gián đoạn
- line contact
- sự tiếp xúc của đường
- metal-to-metal contact
- sự tiếp xúc khô
- point contact
- sự tiếp xúc điểm
- poor contact
- sự tiếp xúc kém
- progressive contact
- sự tiếp xúc tới
- radar contact
- sự tiếp xúc với rađa
- retrogressive contact
- sự tiếp xúc lui
- rolling contact
- sự tiếp xúc lăn
- slide contact
- sự tiếp xúc trượt
- sliding contact
- sự tiếp xúc trượt
- surface contact
- sự tiếp xúc mặt
- tooth contact
- sự tiếp xúc (của) răng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , association , channel , commerce , communion , companionship , connection , influence , intercourse , junction , meeting , network , touch , union , unity , approximation , closeness , collision , contiguity , contingence , hit , impingement , juxtaposition , nearness , propinquity , proximity , relation , strike , taction , communication , intercommunication , source , apposition , contingency , impact , osculation , syzygy , tangency , touching
verb
- approach , be in touch with , buzz * , call , check with , connect , get , get ahold of , get in touch with , interact , interface , network * , phone , reach , reach out , relate , speak to , talk , telephone , touch base * , visit , write to , touch , abut , acquaintance , border , collision , communication , connection , contiguity , contingency , get to , impact , join , junction , meet , meeting , network , rapport , touching , union
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ