-
(đổi hướng từ Railways)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường ray
- internal factory railway lines
- đường ray vận chuyển trong nhà máy
- marine railway
- đường ray hàng hải
- mixed-gauge tracks laid on one railway bed
- sự khớp đường ray
- railway clearance
- sự dọn dẹp đường ray
- railway clearance diagram
- kích thuốc nổ đường ray
- railway dry-dock
- vũng tàu cạn có đường ray
- railway network
- mạng đường ray
- railway relocation
- sự dịch tuyến (đường) ray
- railway storage
- kho có đường ray
- railway substructure
- cấu tạo móng đường ray
- railway track
- khổ đường ray
đường sắt
- adhesion railway
- đường sắt bám mặt đất
- aerial railway
- đường sắt đi trên cao
- belt railway
- đường sắt vành đai
- belt railway
- đường sắt vòng quanh
- cable railway
- đường sắt cáp treo
- double track railway
- đường sắt đôi
- Egyptian National Railway
- đường sắt Quốc gia Ai Cập
- electrified railway
- đường sắt điện khí hóa
- elevated railway
- đường sắt cầu cạn
- elevated railway
- đường sắt chạy trên cao
- elevated railway
- đường sắt đi trên cao
- elevated suspension railway
- đường sắt treo
- factory railway
- đường sắt nhà máy
- field railway
- đường sắt tại hiện trường
- funicular railway
- đường sắt (kéo) cáp
- funicular railway
- đường sắt leo núi
- harbour railway
- đường sắt ở cảng
- high-speed railway
- đường sắt cao tốc
- indoor shop railway lines
- đường sắt vận chuyển trong xưởng
- Italian State Railway
- đường sắt quốc gia Ý
- Japan Railway Construction Public Corporation
- Công ty xây dựng đường sắt Nhật Bản
- light railway
- đường sắt khổ hẹp
- light railway
- đường sắt loại nhẹ
- main-line railway
- đường sắt chính
- maintenance of railway
- sự bảo dưỡng đường sắt
- major railway junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- metropolitan railway
- đường sắt trong thành phố
- mine railway
- đường sắt ở mỏ
- mountain railway
- đường sắt miền núi
- narrow-angel railway
- tuyến đường (sắt) khổ hẹp
- narrow-gauge railway
- đường sắt hẹp
- narrow-gauge railway
- đường sắt khổ hẹp
- narrow-gauge railway
- đường sắt loại nhẹ
- overhead railway
- đường sắt cầu cạn
- overhead railway
- đường sắt chạy trên cao
- rack mountain railway
- đường sắt ray răng leo núi
- rack railway
- đường sắt có răng
- rack railway
- đường sắt có thanh răng
- rack-and-cog railway
- đường sắt có răng
- railway bed
- nền đường sắt
- railway bed, railway formation
- nền đường sắt
- railway branch
- nhánh đường sắt
- railway bridge, rail bridge
- cầu đường sắt
- railway carriage
- toa xe đường sắt
- railway centre
- đầu mối đường sắt
- railway centre
- trung tâm đường sắt
- railway crane
- máy trục đường sắt
- railway crossing
- chỗ đường sắt giao nhau
- railway deep penetration
- nhánh của đường sắt chuyên dụng
- railway depot
- đề pô đường sắt
- railway division
- đoạn đường sắt
- railway flyover
- cầu vượt đường sắt
- railway gate
- cổng đường sắt
- railway gate
- thanh chắn ngang đường sắt
- railway gauge, width of track
- khổ đường sắt
- railway junction
- đầu mối đường sắt
- railway junction
- trung tâm đường sắt
- railway line right-of-way
- dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
- railway map]railway material
- bản đồ đường sắt
- railway network
- mạng đường sắt
- railway network
- mạng lưới đường sắt
- railway network
- vật tư đường sắt
- railway operation
- mạng lưới đường sắt
- railway overbridge
- sự vận hành đường sắt
- railway overpass
- cầu vượt đường sắt
- railway rail
- ray đường sắt
- railway regulations
- cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
- railway schedule
- nội quy đường sắt
- railway service
- lịch biểu đường sắt
- railway service
- giao thông đường sắt
- railway sleeper
- tà vẹt đường sắt
- railway station
- ga đường sắt
- railway station
- giao thông đường sắt
- railway station
- trạm đường sắt
- railway stock
- ga đường sắt
- railway system
- vật tư đường sắt
- railway ticket
- nhãn đường sắt
- railway ticket
- vé đường sắt
- railway tourism
- du lịch đường sắt
- railway track
- khổ đường sắt
- railway track
- ray đường sắt
- railway traction
- sự kéo trên đường sắt
- railway traffic
- giao thông đường sắt
- railway traffic
- vận tải đường sắt
- railway transport
- cầu chui đường sắt (cho đường bộ)
- railway transport
- vận tải đường sắt
- railway trestle
- cầu vượt đường sắt
- railway tunnel
- hầm đường sắt
- railway underbridge
- người sử dụng đường sắt
- railway user
- phương tiện đường sắt
- regional railway traffic
- giao thông đường sắt cấp vùng
- road over railway
- cầu vượt đường sắt
- road over railway
- đường ngang vượt đường sắt
- road railway tunnel
- hầm đường sắt
- single-track railway bridge
- cầu đường sắt đơn
- standard gauge railway
- đường sắt có khổ đường chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt khổ chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt khổ tiêu chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt tiêu chuẩn
- street railway
- đường sắt trên phố (chủ yếu là đường xe điện)
- suburban railway
- đường sắt ngoại ô
- suspended railway
- đường sắt treo
- three-railway
- 3 đường sắt
- Trans-Asian Railway
- TAR Đường sắt Liên Á
- trunk railway
- đường sắt trục
- trunk railway
- tuyến đường sắt chính
- tube railway
- đường sắt ngầm
- UIC (internationalRailway Union)
- hiệp hội đường sắt quốc tế
- underground railway
- đường sắt ngầm
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Liên minh Đường sắt thế giới
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Hiệp hội Đường sắt quốc tế
- urban railway
- đường sắt nội thành
Kinh tế
đường sắt
- decauville railway
- đường sắt đường ray hẹp và nhẹ
- rack railway (rack-railway)
- đường sắt có răng
- railway advice
- giấy báo đường sắt
- railway bill of lading
- vận đơn đường sắt
- railway company
- công ty đường sắt
- railway consignment note
- giấy gửi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gửi hàng đường sắt
- railway consignment note
- vận đơn đường sắt
- railway export bill of lading
- vận đơn xuất khẩu đường sắt
- railway finance
- tài chính đường sắt
- railway freight
- vận phí đường sắt
- railway line
- tuyến đường sắt
- railway market
- thị trường (cổ phiếu) đường sắt
- railway property
- tài sản đường sắt
- railway rates
- suất cước đường sắt
- railway shares
- cổ phiếu đường sắt
- railway tariff
- biểu giá đường sắt
- railway tariff
- suất cước đường sắt
- rise of railway rates
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ