-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magnetic tape
Giải thích VN: Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi dự phòng có dung lượng [[lớn. ]]
- băng từ trống
- blank magnetic tape
- băng từ được ghi trước
- prerecorded magnetic tape
- bộ băng từ
- magnetic tape unit
- bộ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- bộ chuyển mạch băng từ
- magnetic tape switching unit
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape converter
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- bộ kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- bộ lưu trữ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape memory
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ xử lý băng từ
- magnetic tape processor
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape adapter
- bộ điều khiển băng từ
- magnetic tape controller
- bộ đọc băng từ
- magnetic tape reader
- cơ cấu chuyển băng từ
- magnetic tape transport mechanism
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- cuối băng từ
- magnetic tape trailer
- hệ băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống con băng từ
- magnetic tape subsystem
- hộp băng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp băng từ
- magnetic tape cassette
- hộp chứa băng từ
- magnetic tape cartridge
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- lõi băng từ
- magnetic tape core
- lưu trữ bằng băng từ
- magnetic tape storage
- mâm băng từ
- magnetic tape unit
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi âm băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- máy phát băng từ
- magnetic tape player
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorders
- máy tính dùng băng từ
- magnetic tape computer
- máy đọc băng từ
- magnetic tape reader
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- nhãn băng từ
- magnetic tape label
- nhóm băng từ
- magnetic tape group
- ổ băng từ
- magnetic tape deck
- ổ băng từ
- magnetic tape drive
- sự chuyển băng từ
- magnetic tape transport
- sự ghi từ băng từ
- magnetic tape recording
- sự xử lý băng từ
- magnetic tape processing
- tập chủ băng từ
- magnetic tape master file
- tập tin băng từ
- magnetic tape file
- thao tác tập tin băng từ
- magnetic tape file operation
- thiết bị băng từ
- magnetic tape unit
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- thiết bị đầu cuối băng từ
- magnetic tape terminal
- thiết bị đọc băng từ
- magnetic tape reader
- tiểu hệ thống băng từ
- magnetic tape subsystem
- tính chẵn lẻ băng từ
- magnetic tape parity
- trạm băng từ
- magnetic tape station
- đầu dẫn băng từ
- magnetic tape leader
- đầu ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- đồ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
tape
- băng tự an toàn
- fail-safe tape
- băng từ có khe
- gapped tape
- băng tự dính
- self-adhesive tape
- băng từ ghi âm
- audio tape
- băng từ kép
- binaural tape
- băng từ phân phối
- distribution tape
- băng từ số hóa mật độ cao
- High Density Digital Tape (HDDT)
- băng từ tính
- magnetic tape
- băng từ trống
- blank magnetic tape
- băng từ tương hợp với máy tính
- Computer Compatible Tape (CCT)
- băng từ đơn âm
- monophonic tape
- băng từ được ghi trước
- prerecorded magnetic tape
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- bộ băng từ
- magnetic tape unit
- bộ băng từ
- tape unit
- bộ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- bộ chuyển mạch băng từ
- magnetic tape switching unit
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape converter
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- bộ kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- bộ lưu trữ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ lưu trữ băng từ
- tape storage
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape memory
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ phận hộp băng từ
- cartridge tape drive module
- bộ xử lý băng từ
- magnetic tape processor
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape adapter
- bộ điều khiển băng từ
- magnetic tape controller
- bộ đọc băng từ
- magnetic tape reader
- cảm biến đầu băng từ
- beginning-of-tape sensor
- chiều dọc của băng từ
- central axis of the tape
- cơ cấu chuyển băng từ
- magnetic tape transport mechanism
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- cuối băng từ
- magnetic tape trailer
- cuộn băng từ
- tape volume
- cuộn băng từ phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- dự phòng băng từ
- tape back up
- ghép nối băng từ tự động
- Tape Automatic Bonding (TAB)
- hệ băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống con băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống vận tải băng từ
- tape transport system
- hộp băng từ
- cartridge tape drive
- hộp băng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp băng từ
- magnetic tape cassette
- hộp băng từ
- tape cartridge
- hộp chứa băng từ
- magnetic tape cartridge
- khối sao lưu băng từ
- Tape Backup Unit (TBU)
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
- Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
- lõi băng từ
- magnetic tape core
- lớp nền băng từ
- tape backing
- lưu trữ bằng băng từ
- magnetic tape storage
- mâm băng từ
- magnetic tape unit
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- mâm ghi băng từ
- recording tape deck
- mâm ghi băng từ
- tape deck
- máy ghi âm băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi băng từ
- tape deck
- máy ghi băng từ không hết
- endless loop tape recorder
- máy ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- máy phát băng từ
- magnetic tape player
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorders
- máy tính dùng băng từ
- magnetic tape computer
- máy đọc băng từ
- magnetic tape reader
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy đục băng tự động
- automatic tape punch
- nhãn băng từ
- magnetic tape label
- nhãn đầu băng từ
- beginning-of-tape label
- nhóm băng từ
- magnetic tape group
- ổ băng từ
- magnetic tape deck
- ổ băng từ
- magnetic tape drive
- sự căng băng từ
- tape tension
- sự chuyển băng từ
- magnetic tape transport
- sự ghi từ băng từ
- magnetic tape recording
- sự xử lý băng từ
- magnetic tape processing
- tập chủ băng từ
- magnetic tape master file
- tập tin băng từ
- magnetic tape file
- thao tác tập tin băng từ
- magnetic tape file operation
- thiết bị băng từ
- magnetic tape unit
- thiết bị băng từ
- tape deck
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị in băng từ
- tape printing apparatus
- thiết bị kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- thiết bị đầu cuối băng từ
- magnetic tape terminal
- thiết bị đọc băng từ
- magnetic tape reader
- thư viện băng từ
- tape library
- thư viện băng từ tự động hóa
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automated tape library (ATL)
- tiểu hệ thống băng từ
- magnetic tape subsystem
- tính chẵn lẻ băng từ
- magnetic tape parity
- trạm băng từ
- magnetic tape station
- trung tâm của băng từ
- central axis of the tape
- vật liệu phủ băng từ
- tape-coating material
- vòng băng từ (vòng vô tận)
- tape loop
- đầu dẫn băng từ
- magnetic tape leader
- đầu ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- đồ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
magnetic tape
- băng từ trống
- blank magnetic tape
- băng từ được ghi trước
- prerecorded magnetic tape
- bộ băng từ
- magnetic tape unit
- bộ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- bộ chuyển mạch băng từ
- magnetic tape switching unit
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape converter
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- bộ kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- bộ lưu trữ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape memory
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ xử lý băng từ
- magnetic tape processor
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape adapter
- bộ điều khiển băng từ
- magnetic tape controller
- bộ đọc băng từ
- magnetic tape reader
- cơ cấu chuyển băng từ
- magnetic tape transport mechanism
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- cuối băng từ
- magnetic tape trailer
- hệ băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống con băng từ
- magnetic tape subsystem
- hộp băng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp băng từ
- magnetic tape cassette
- hộp chứa băng từ
- magnetic tape cartridge
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- lõi băng từ
- magnetic tape core
- lưu trữ bằng băng từ
- magnetic tape storage
- mâm băng từ
- magnetic tape unit
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi âm băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- máy phát băng từ
- magnetic tape player
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorders
- máy tính dùng băng từ
- magnetic tape computer
- máy đọc băng từ
- magnetic tape reader
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- nhãn băng từ
- magnetic tape label
- nhóm băng từ
- magnetic tape group
- ổ băng từ
- magnetic tape deck
- ổ băng từ
- magnetic tape drive
- sự chuyển băng từ
- magnetic tape transport
- sự ghi từ băng từ
- magnetic tape recording
- sự xử lý băng từ
- magnetic tape processing
- tập chủ băng từ
- magnetic tape master file
- tập tin băng từ
- magnetic tape file
- thao tác tập tin băng từ
- magnetic tape file operation
- thiết bị băng từ
- magnetic tape unit
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- thiết bị đầu cuối băng từ
- magnetic tape terminal
- thiết bị đọc băng từ
- magnetic tape reader
- tiểu hệ thống băng từ
- magnetic tape subsystem
- tính chẵn lẻ băng từ
- magnetic tape parity
- trạm băng từ
- magnetic tape station
- đầu dẫn băng từ
- magnetic tape leader
- đầu ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- đồ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ