-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chain
- ánh xạ dây chuyền
- chain mapping
- ánh xạ dây chuyền đồng luân
- homotopic chain mapping
- biên của một dây chuyền
- boundary of a chain
- biến dạng dây chuyền
- chain deformation
- chỉ số dây chuyền
- chain index
- dây chuyền chuẩn tắc
- normal chain
- dây chuyền khả quy
- reducible chain
- dây chuyền làm lạnh
- cold chain
- dây chuyền lạnh
- cold chain
- dây chuyền lạnh
- freezer chain
- dây chuyền ngược
- anti-chain
- dây chuyền nhỏ nhất
- smallest chain
- dây chuyền phân phối
- distribution chain
- dây chuyền phản ứng
- reaction chain
- dây chuyền đan
- alternating chain
- phản ứng dây chuyền
- chain reaction
- phản ứng dây chuyền phân nhánh
- branched chain reaction
- quy tắc dây chuyền
- chain rule
- sự gia công dây chuyền
- chain work
- sự phân rã dây chuyền
- chain decay
- sự đồng luân dây chuyền
- chain homotopy
- suy luận dây chuyền
- chain inference
- điều kiện dây chuyền
- chain condition
- điều kiện dây chuyền giảm
- descending chain condition
- điều kiện dây chuyền đếm được
- countable chain condition
line
- công suất của dây chuyền xây dựng
- construction flow line capacity
- dây chuyền (sản xuất)
- straight-line
- dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp
- nonrythmic constructional flow line
- dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng
- rhythmical constructional flow line
- dây chuyền cán
- roll line
- dây chuyền cân bằng
- balanced line
- dây chuyền chân không
- vacuum line
- dây chuyền chế tạo
- fabrication line
- dây chuyền công nghệ
- process line
- dây chuyền công nghệ
- production line
- dây chuyền hoạt động thử nghiệm
- pilot-line operation
- dây chuyền lắp ráp
- assembly line
- dây chuyền lắp ráp
- flow line
- dây chuyền lắp ráp
- production line
- dây chuyền lắp ráp liên tục
- progressive assembly line
- dây chuyền liên tục
- continuous constructional flow line
- dây chuyền nạp đầy
- filling line
- dây chuyền nạp đồ hộp
- can filling line
- dây chuyền nạp đồ hộp
- tin filling line
- dây chuyển nhánh
- elementary constructional flow line
- dây chuyền nung chảy phối liệu
- silica scum line
- dây chuyền sản xuất
- product line
- dây chuyền sản xuất
- production line
- dây chuyền sản xuất bánh xe
- wheel production line
- dây chuyền sản xuất tấm ngăn
- closure production line
- dây chuyển sơ cấp
- elementary constructional flow line
- dây chuyền sơn
- painting line
- dây chuyền tự động
- automatic line
- dây chuyền tự động
- transfer line
- dây chuyền xây dựng
- constructional flow line
- dây chuyển xây dựng cơ bản
- elementary constructional flow line
- dây chuyền xỉ ôxit silic
- batch-melting line
- dây chuyền xỉ ôxit silic
- silica scum line
- dây chuyền đóng bao
- filling line
- dây chuyền đóng gói
- packaging line
- dây chuyền đóng hộp chất lỏng
- liquid packaging line
- hệ thống dây chuyền
- assembly line
- khối đường dây chuyển tải số
- Digital Carrier Line Unit (DCLU)
- máy lắp ráp trong dây chuyền
- in-line assembly machine
- phương pháp thi công theo dây chuyền
- flow line method of construction
- phương phát lắp ráp theo dây chuyền
- flow line method of erection work
- sơ đồ dây chuyền
- flow line diagram
- sự áp dụng dây chuyền
- line application
- sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
- assembly-line balancing
- sự lắp theo dây chuyền
- flow line erection method
- sự sơn trên dây chuyền
- on-line painting
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair in line
- sự tính toán dây chuyền
- flow line design
- thời gian thi công dây chuyền
- flow line time
- đường dây chuyên dụng
- dedicated line
- đường dây chuyển giao
- through line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
line
- dây chuyền bao gói
- packaging line
- dây chuyền chế biến
- processing line
- dây chuyền dịch ép
- juice line
- dây chuyền dỡ hàng
- unloading line
- dây chuyền lắp ráp
- assembly line
- dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
- production line
- dây chuyền sản phẩm
- production line
- dây chuyền sản xuất giò
- sausage manufacturing line
- dây chuyền sơ bộ chế biến cừu
- sheep dressing line
- dây chuyền sơ bộ chế biến thịt lợn
- hog dressing line
- dây chuyển tách xương đùi lợn
- ham boning line
- dây chuyền thái
- slicing line
- dây chuyền thịt phi lê
- belt filleting line
- hệ thống dây chuyền sản xuất
- production line system
- hệ thống giết gia súc theo dây chuyền
- line dressing system
- phương pháp sản xuất dây chuyền
- production line system
- sản xuất dây chuyền
- line production
- sản xuất dây chuyền
- production line system
- sản xuất dây chuyền bằng băng tải
- belt-line production
- sự sản xuất dây chuyền
- line production
- việc làm dây chuyền
- assembly line work
- đường dây chuyển tải (thông tin)
- transmission line
preparation line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ