-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chart
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- time-depth chart
- giản đồ
- strip chart
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-enthalpy chart
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat balance chart
- giản đồ entanpy-entropy
- enthalpy-entropy chart
- giản đồ kết đông
- freezing chart
- giản đồ liên tục
- recording chart
- giản đồ phản xạ bảo giác
- conformal reflection chart
- giản đồ sắc độ
- color chart
- giản đồ sắc độ
- colour chart
- tỉ lệ của giản đồ
- chart scale
diagram
- giản đồ
- schematic diagram
- giản đồ áp lực ngược
- uplift diagram
- giản đồ áp suất hơi
- vapor pressure diagram
- giản đồ áp suất hơi
- vapour pressure diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-enthalpy diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-heat diagram
- giản đồ áp suất/thể tích
- pressure/volume diagram
- giản đồ Basov
- Basov diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapor equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapour equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat balance diagram
- giản đồ chỉ dẫn
- indicator diagram
- giản đồ chức năng
- functional diagram
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ cực
- polar diagram
- giản đồ cường độ trường ngang
- horizontal field-strength diagram
- giản đồ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- giản đồ entanpy
- enthalpy diagram
- giản đồ entanpy-áp suất
- enthalpy-pressure diagram
- giản đồ entanpy-entropy
- enthalpy-entropy diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entropy
- entropy diagram
- giản đồ entropy-nhiệt độ
- entropy-temperature diagram
- giản đồ Feynman
- Feynman diagram
- giản đồ hoạt động
- action diagram
- giản đồ hướng tính ăng ten
- antenna directivity diagram
- giản đồ khối
- block diagram
- giản đồ làm lạnh
- cooling diagram
- giản đồ logic
- logic diagram
- giản đồ logic tự động hóa
- ALD (automaticlogic diagram)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ lực
- force diagram
- giản đồ luồng
- flow diagram
- giản đồ luồng dữ liệu
- data flow diagram (DFD)
- giản đồ luồng giao thông
- traffic flow diagram
- giản đồ luồng số liệu
- Data Flow Diagram (DFD)
- giản đồ lưu lượng
- traffic diagram
- giản đồ mặt cắt
- sectional diagram
- giản đồ Mollier
- Mollier diagram
- giản đồ mức
- level diagram
- giản đồ năng lượng
- energy level. diagram
- giản đồ ổn định
- stability diagram
- giản đồ pha
- constitution diagram
- giản đồ pha
- phase diagram
- giản đồ pha
- phase equilibrium diagram
- giản đồ pha
- phasing diagram
- giản đồ pha màu
- color phase diagram
- giản đồ pha màu
- colour phase diagram
- giản đồ Potier
- Potier diagram
- giản đồ quấn dây
- winding diagram
- giản đồ Rieke (đèn điện tử)
- Rieke diagram
- giản đồ Rossby
- Rossby diagram
- giản đồ sắc độ
- chromaticity diagram
- giản đồ tải trọng
- load diagram
- giản đồ tầng (mức)
- level diagram
- giản đồ thành phần
- constitution diagram
- giản đồ thành phần
- phase diagram
- giản đồ thể tích-áp suất
- pressure volume diagram
- giản đồ trạng thái
- state diagram
- giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
- stress-strain diagram
- giản đồ V-n gió giật
- gust V-n diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow diagram
- giản đồ Venn
- Venn diagram
- giản đồ điểm
- point diagram
- giản đồ điều khiển
- distribution diagram
- giản đồ định hướng
- directional diagram
- giản đồ định pha
- phase diagram
- giản đồ định pha
- phasing diagram
- giản đồ định thời
- timing diagram
- giản đồ độ ẩm-nhiệt độ
- psychrometric diagram
- Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
- Entity - Relationship (diagram) (E-R)
- vẽ giản đồ
- take a diagram
graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- time-depth graph
- giản đồ con kết nối
- connected sub-graph
- giản đồ cột
- bar graph
- giản đồ kết nối
- connected graph
- giản đồ Kiviat
- Kiviat graph
- giản đồ liên thông
- connected graph
- giản đồ Moore
- Moore graph
- giản đồ thanh xếp chồng
- stacked bar graph
- giản đồ thanh xoay
- rotated bar graph
- giản đồ văn bản
- text graph
- giản đồ đầy đủ
- complete graph
- giản đồ đường
- line graph
pattern
- các đỉnh của giản đồ đối cực
- peaks of a cross-polarized pattern
- giản đồ bức xạ
- radiation pattern
- giản đồ bức xạ có cực (của ăng ten)
- polar radiation pattern
- giản đồ bức xạ trường gần
- near-field radiation pattern
- giản đồ hướng sóng cân bằng
- equilibrium radiation pattern
- giản đồ hướng tính
- directivity pattern
crib
Giải thích VN: 1. Giàn đỡ theo chiều dọc, hình ống, có những trụ gỗ vuông để đỡ cấu trúc bên trên 2.Cấu trúc gồm 2 hay 3 trụ gỗ hoặc khớp nối bằng thép, bên trên nó một tải trọng đè lên. 3. một nơi để cất giữ dụng [[cụ. ]]
Giải thích EN: 1. a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.2. a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.3. a place to store tools.a place to store tools.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ