-
(Khác biệt giữa các bản)(Ví dụ)(sửa nội dung)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: ===Danh từ======Danh từ========Sự thuê mướn==========Sự thuê mướn=====+ ===Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thuế
- low-rent housing
- nhà cho thuê rẻ tiền
- rent a house
- thuê nhà
- rent restriction
- sự hạn chế cho thuê
- rent taxes
- thuế tiền thuê nhà
Kinh tế
tiền thuê
- accommodation rent
- tiền thuê (đất) phụ trội
- accommodation rent
- tiền thuê phụ trội (đất...)
- accrued rent
- tiền thuê phải tính
- adequate rent
- tiền thuê thích đáng
- arrears of rent
- tiền thuê còn thiếu
- back rent
- tiền thuê còn thiếu
- commercial rent
- tiền thuê thương mại
- contractual rent
- tiền thuê hợp đồng
- contractual rent
- tiền thuê theo hợp đồng
- dead rent
- tiền thuê chết
- dead rent
- tiền thuê cố định
- differential rent
- tiền thuê sai biệt
- differential rent
- tiền thuê sai biệt (theo loại đất)
- economic rent
- tiền thuê được quyết định bởi thị trường cho thuê
- economic rent
- tiền thuê giá rẻ
- fair rent
- tiền thuê phải chăng
- godown rent
- tiền thuê kho
- ground rent
- tiền thuê đất
- implicit rent
- tiền thuê ẩn
- imputed rent
- tiền thuê ẩn tàng
- imputed rent
- tiền thuê phải quy vào
- lease rent
- tiền thuê đất
- mining rent
- tiền thuê mỏ
- nominal rent
- tiền thuê vô nghĩa
- prepaid rent
- tiền thuê trả trước
- pure economic rent
- tiền thuê kinh tế thuần túy
- pure economic rent
- tô, tiền thuế kinh tế thuần túy
- quarter's rent
- tiền thuê ba tháng
- quarter's rent
- tiền thuê một quý
- quasi rent (quasi-rent)
- tiền thuê quá mức
- quasi-rent
- gần như tiền thuê
- quasi-rent
- như thể tiền thuê
- rack-rent
- đòi bắt phải chịu tiền thuê quá cao
- rack-rent
- đòi, bắt phải chịu tiền thuê quá cao
- rack-rent
- tiền thuê cắt cổ
- rack-rent
- tiền thuê quá cao
- rack-rent
- tổng số tiền thuê
- rent charge
- tiền thuê đất
- rent charge
- tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại)
- rent control
- sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà
- rent expense
- chi phí tiền thuê
- rent freeze
- hãm tiền thuê nhà
- rent freeze
- hạn định tiền thuê
- rent freeze
- sự hạn định tiền thuê
- rent increase
- nâng cao tiền thuê
- rent of mine
- tiền thuê mỏ
- rent on movable estate
- tiền thuê động sản
- rent on real estate
- tiền thuê bất động sản
- rent rebate
- sự hoàn lại tiền thuê
- rent receipt
- biên lai tiền thuê
- rent received in advance
- tiền thuê nhận trước
- rent regulation
- quy định tiền thuê
- rent restriction
- giới hạn tiền thuê
- rent roll
- sổ (thu tiền) thuê
- rent-roll
- sổ thu tiền thuê
- royalty rent
- tiền thuê mỏ
- scarcity rent
- tiền thuê khan hiếm
- situation rent
- tiền thuê địa thế tốt
- sleeping rent
- tiền thuê cố định
- term's rent
- tiền thuê ba tháng (một lần)
- term's rent
- tiền thuê trả từng kỳ
- token rent
- tiền thuê trả để làm bằng
tiền thuê đất
- accommodation rent
- tiền thuê (đất) phụ trội
- rent charge
- tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hire , lease , payment , rental , tariff , breach , break , chink , cleavage , crack , discord , dissension , division , faction , fissure , flaw , fracture , gash , hole , perforation , rift , rip , rupture , schism , slash , slit , tatter , tear , run , alienation , disaffection , estrangement , split
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ