-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fəˈmiliər</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::họ cười với tôi một cách thân tình::họ cười với tôi một cách thân tình- =====Suồng sã, cợt nhã=====+ =====Suồng sã==========Lang chạ==========Lang chạ=====::[[he]] [[likes]] [[to]] [[be]] [[familiar]] [[with]] [[widows]]::[[he]] [[likes]] [[to]] [[be]] [[familiar]] [[with]] [[widows]]::hắn thích lang chạ với những bà goá chồng::hắn thích lang chạ với những bà goá chồng+ + =====Tự nguyện chấp nhận=====+ + ===Danh từ======Danh từ===Dòng 32: Dòng 29: =====Người hầu (trong nhà giáo hoàng)==========Người hầu (trong nhà giáo hoàng)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====quen thuộc=====+ =====quen thuộc, thường; thông thường=====- + - =====thông thường=====+ - + - =====thường=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.=====+ - + - =====Frequent, usual,customary, habitual, routine, traditional: He strolled alonghis familiar route through the trees.=====+ - + - =====Friendly, affable,close, intimate, sociable, social, free, free and easy, relaxed;over-friendly, overfree, overfamiliar, bold, forward, insolent,impudent, presumptuous, presuming, disrespectful, unreserved,unrestrained; informal, casual, cordial, unceremonious; Colloqchummy, Slang US and Canadian buddy-buddy, palsy-walsy: Shebegan to get entirely too familiar.=====+ - + - =====Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A (often foll. by to) well known; no longernovel. b common, usual; often encountered or experienced.=====+ - + - =====(foll. by with) knowing a thing well or in detail (am familiarwith all the problems).=====+ - + - =====(often foll. by with) a wellacquainted (with a person); in close friendship; intimate. bsexually intimate.=====+ - + - =====Excessively informal; impertinent.=====+ - + - =====Unceremonious, informal.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A close friend or associate.2 RC Ch. a person rendering certain services in a pope's orbishop's household.=====+ - =====(in full familiar spirit) a demonsupposedly attending and obeying a witch etc.=====- =====Familiarly adv.[ME f. OF familier f. L familiaris (as FAMILY)]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quen thuộc=====- ==Tham khảo chung==+ =====thông thường=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=familiar familiar] : National Weather Service+ =====thường=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=familiar familiar]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=familiar familiar] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[accustomed]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[domestic]] , [[everyday]] , [[frequent]] , [[garden variety]] , [[habitual]] , [[homespun]] , [[household]] , [[humble]] , [[informal]] , [[intimate]] , [[known]] , [[matter-of-fact]] , [[mundane]] , [[native]] , [[natural]] , [[old hat]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[prosaic]] , [[proverbial]] , [[recognizable]] , [[repeated]] , [[routine]] , [[simple]] , [[stock]] , [[unceremonious]] , [[unsophisticated]] , [[usual]] , [[wonted]] , [[workaday]] , [[abreast]] , [[acquainted]] , [[apprised]] , [[at home with]] , [[au courant]] , [[au fait]] , [[aware]] , [[cognizant]] , [[conscious]] , [[conversant]] , [[grounded]] , [[informed]] , [[in on]] , [[in the know]] , [[introduced]] , [[kept posted]] , [[mindful]] , [[no stranger to]] , [[plugged in]] , [[savvy]] , [[tuned in]] , [[up ]]* , [[up on]] , [[versant]] , [[versed in]] , [[well up in]] , [[with it ]]* , [[affable]] , [[amicable]] , [[buddy-buddy ]]* , [[chummy ]]* , [[close]] , [[comfortable]] , [[confidential]] , [[cordial]] , [[cozy]] , [[dear]] , [[easy]] , [[forward]] , [[free]] , [[free-and-easy]] , [[fresh]] , [[genial]] , [[gracious]] , [[impudent]] , [[intrusive]] , [[near]] , [[neighborly]] , [[nervy]] , [[obtrusive]] , [[officious]] , [[open]] , [[palsy]] , [[palsy-walsy ]]* , [[presuming]] , [[presumptuous]] , [[relaxed]] , [[sassy ]]* , [[smart]] , [[snug]] , [[sociable]] , [[thick]] , [[tight]] , [[unconstrained]] , [[unreserved]] , [[wise]] , [[regular]] , [[widespread]] , [[versed]] , [[chummy]] , [[friendly]] , [[assuming]] , [[assumptive]] , [[audacious]] , [[bold]] , [[boldfaced]] , [[brash]] , [[brazen]] , [[cheeky]] , [[contumelious]] , [[impertinent]] , [[insolent]] , [[malapert]] , [[overconfident]] , [[pert]] , [[pushy]] , [[sassy]] , [[saucy]] , [[acquaintance]] , [[bosom]] , [[buddy]] , [[common]] , [[well-known]]+ =====noun=====+ :[[amigo]] , [[brother]] , [[chum]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[foreign]] , [[new]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[undistinguished]] , [[unfamiliar]] , [[unknown]] , [[unremarkable]] , [[ignorant]] , [[unacquainted]] , [[unknowledgeable]] , [[aloof]] , [[cold]] , [[cool]] , [[distant]] , [[reserved]] , [[unapproachable]] , [[unfriendly]] , [[ceremonious]] , [[shy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , commonplace , conventional , customary , domestic , everyday , frequent , garden variety , habitual , homespun , household , humble , informal , intimate , known , matter-of-fact , mundane , native , natural , old hat , ordinary , plain , prosaic , proverbial , recognizable , repeated , routine , simple , stock , unceremonious , unsophisticated , usual , wonted , workaday , abreast , acquainted , apprised , at home with , au courant , au fait , aware , cognizant , conscious , conversant , grounded , informed , in on , in the know , introduced , kept posted , mindful , no stranger to , plugged in , savvy , tuned in , up * , up on , versant , versed in , well up in , with it * , affable , amicable , buddy-buddy * , chummy * , close , comfortable , confidential , cordial , cozy , dear , easy , forward , free , free-and-easy , fresh , genial , gracious , impudent , intrusive , near , neighborly , nervy , obtrusive , officious , open , palsy , palsy-walsy * , presuming , presumptuous , relaxed , sassy * , smart , snug , sociable , thick , tight , unconstrained , unreserved , wise , regular , widespread , versed , chummy , friendly , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , impertinent , insolent , malapert , overconfident , pert , pushy , sassy , saucy , acquaintance , bosom , buddy , common , well-known
Từ trái nghĩa
adjective
- foreign , new , strange , uncommon , undistinguished , unfamiliar , unknown , unremarkable , ignorant , unacquainted , unknowledgeable , aloof , cold , cool , distant , reserved , unapproachable , unfriendly , ceremonious , shy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ