-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nghiền, nạo ra)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">graind</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 54: ::[[to]] [[grind]] [[for]] [[the]] [[exam]]::[[to]] [[grind]] [[for]] [[the]] [[exam]]::học nhồi để thi::học nhồi để thi- ::[[to]] [[grind]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[grind]] [[away]]=====::( + at) làm cật lực, làm tích cực::( + at) làm cật lực, làm tích cực- + ::Học tập cần cù; học gạo- =====Học tập cần cù; học gạo=====+ =====[[to]] [[grind]] [[down]]=====- ::[[to]] [[grind]] [[down]]+ ::xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát::xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát- + ::Hành hạ, áp bức- =====Hành hạ, áp bức=====+ =====[[to]] [[grind]] [[in]]=====- ::[[to]] [[grind]] [[in]]+ ::(kỹ thuật) mài, nghiền, rà::(kỹ thuật) mài, nghiền, rà- ::[[to]] [[grind]] [[out]]+ =====[[to]] [[grind]] [[out]]=====::đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát::đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát- + ::Nghiền, nạo ra- =====Nghiền, nạo ra=====+ :::[[to]] [[grind]] [[out]] [[an]] [[oath]]- ::[[to]] [[grind]] [[out]] [[an]] [[oath]]+ :::nghiến răng lại mà nguyền rủa- ::nghiến răng lại mà nguyền rủa+ =====[[to]] [[grind]] [[up]]=====- ::[[to]] [[grind]] [[up]]+ ::nghiền nhỏ, tán nhỏ::nghiền nhỏ, tán nhỏ- ::[[to]] [[grind]] [[one's]] [[own]] [[axe]]+ =====[[to]] [[grind]] [[one's]] [[own]] [[axe]]=====::theo đuổi mục đích cá nhân::theo đuổi mục đích cá nhân- ::[[to]] [[have]] [[an]] [[axe]] [[to]] [[grind]]+ =====[[to]] [[have]] [[an]] [[axe]] [[to]] [[grind]]=====::có một mục đích cá nhân phải đạt::có một mục đích cá nhân phải đạt- ::[[to]] [[grind]] [[to]] [[a]] [[halt]]/[[standstill]]+ =====[[to]] [[grind]] [[to]] [[a]] [[halt]]/[[standstill]]=====::hãm lại, dừng lại::hãm lại, dừng lại- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[grinding]]- =====nghiền thành bột=====+ *Past: [[ground]]+ *PP: [[ground]]+ *Adv: [[grindingly]]- =====mài sắt=====+ ==Chuyên ngành==- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nghiền thành bột=====- =====giãthành bột=====+ - == Ô tô==+ =====mài sắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====rũa=====+ =====giã thành bột=====+ === Ô tô===+ =====rũa=====+ === Xây dựng===+ =====mái sắc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cọ xát=====- ===Nguồn khác===+ =====nghiền vụn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grind grind] : Chlorine Online+ - == Xây dựng==+ =====nghiền=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mái sắc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cọ xát=====+ - + - =====nghiền vụn=====+ - + - =====nghiền=====+ ::[[coarse]] [[grind]]::[[coarse]] [[grind]]::sự nghiền thô::sự nghiền thôDòng 131: Dòng 118: ::sự nghiền ẩm::sự nghiền ẩm- =====đập vụn=====+ =====đập vụn=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====- =====mài=====+ =====mài=====- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đánh bóng=====- =====sự đập nhỏ=====+ =====sự đập nhỏ=====- =====rà=====+ =====rà=====- =====sự mài=====+ =====sự mài=====- =====sự nghiền=====+ =====sự nghiền=====::[[coarse]] [[grind]]::[[coarse]] [[grind]]::sự nghiền thô::sự nghiền thôDòng 152: Dòng 139: ::[[wet]] [[grind]]::[[wet]] [[grind]]::sự nghiền ẩm::sự nghiền ẩm- =====sự tán=====+ =====sự tán=====- + - =====sự xay=====+ - + - =====tán thành bột=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự nghiền mịn=====+ - + - =====sự nghiền nhỏ=====+ - + - =====tán=====+ - + - =====xây=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grind grind] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.=====+ - + - =====Sharpen, whet;file, smooth, polish: He is grinding the edge to be razorsharp.=====+ - + - =====Gnash, grit, grate: He grinds his teeth when he'sangry.=====+ - + - =====Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.=====+ - + - =====Grind out. produce,generate, crank out, churn out, turn out: For 20 years he hasbeen grinding out the daily gossip column.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Toil, labour, drudgery, travail, exertion, task, chore:Working at the checkout counter hour after hour is a terriblegrind.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.=====+ - + - =====A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by down) oppress; harass with exactions(grinding poverty).=====+ - + - =====Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.=====+ - + - =====Tr. turn the handle of e.g. a coffee-mill,barrel-organ, etc.=====+ - + - =====Intr. sl. (of a dancer) rotate the hips.7 intr. coarse sl. have sexual intercourse.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oran instance of grinding.=====+ - =====Colloq. hard dull work; a laborioustask (the daily grind).=====+ =====sự xay=====- =====The size of ground particles.=====+ =====tán thành bột=====+ === Kinh tế ===+ =====sự nghiền mịn=====- =====Sl.a dancer's rotary movement of the hips.=====+ =====sự nghiền nhỏ=====- =====Coarse sl. an act ofsexual intercourse.=====+ =====tán=====- =====Glassground to a powder.=====+ =====xây=====+ ===Địa chất===+ =====xay, tán, nghiền, mài bóng, mài nhẵn =====- =====Grindingly adv.[OE grindan,of unkn.orig.]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chore]] , [[drudgery]] , [[groove ]]* , [[grubwork]] , [[hard work]] , [[labor]] , [[moil]] , [[pace]] , [[rote]] , [[routine]] , [[rut ]]* , [[sweat ]]* , [[task]] , [[toil]] , [[travail]] , [[treadmill]] , [[rut]] , [[fag]] , [[grub]] , [[plodder]] , [[slave]]+ =====verb=====+ :[[abrade]] , [[atomize]] , [[attenuate]] , [[beat]] , [[bray]] , [[chop up]] , [[comminute]] , [[crumble]] , [[crumple]] , [[disintegrate]] , [[file]] , [[granulate]] , [[grate]] , [[kibble]] , [[levigate]] , [[mill]] , [[pestle]] , [[pound]] , [[powder]] , [[pulverize ]]* , [[rasp]] , [[reduce]] , [[roll out ]]* , [[scrape]] , [[shiver]] , [[triturate]] , [[give an edge to]] , [[gnash]] , [[grit]] , [[polish]] , [[rub]] , [[sand]] , [[smooth]] , [[whet]] , [[afflict]] , [[annoy]] , [[harass]] , [[hold down]] , [[hound]] , [[persecute]] , [[plague]] , [[trouble]] , [[tyrannize]] , [[vex]] , [[pulverize]] , [[crunch]] , [[drudge]] , [[grub]] , [[plod]] , [[slave]] , [[slog]] , [[cram]]* , [[trample]] , [[bruise]] , [[chew]] , [[chore]] , [[compress]] , [[crush]] , [[groove]] , [[labor]] , [[learn]] , [[masticate]] , [[mull]] , [[oppress]] , [[overeat]] , [[overfill]] , [[press]] , [[review]] , [[routine]] , [[rut]] , [[shape]] , [[sharpen]] , [[squeeze]] , [[study]] , [[stuff]] , [[weaken]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[liberate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiền
- coarse grind
- sự nghiền thô
- fine grind
- sự nghiền nhỏ
- fineness-of-grind gage
- máy đo độ nghiền mịn
- fineness-of-grind gauge
- máy đo độ nghiền mịn
- grind and leach process
- quá trình nghiền và ngâm chiết
- Hegman fineness of grind gage
- máy đo độ nghiền mịn Hegman
- optimum grind
- độ nghiền mịn tối ưu
- wet grind
- sự nghiền ẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chore , drudgery , groove * , grubwork , hard work , labor , moil , pace , rote , routine , rut * , sweat * , task , toil , travail , treadmill , rut , fag , grub , plodder , slave
verb
- abrade , atomize , attenuate , beat , bray , chop up , comminute , crumble , crumple , disintegrate , file , granulate , grate , kibble , levigate , mill , pestle , pound , powder , pulverize * , rasp , reduce , roll out * , scrape , shiver , triturate , give an edge to , gnash , grit , polish , rub , sand , smooth , whet , afflict , annoy , harass , hold down , hound , persecute , plague , trouble , tyrannize , vex , pulverize , crunch , drudge , grub , plod , slave , slog , cram* , trample , bruise , chew , chore , compress , crush , groove , labor , learn , masticate , mull , oppress , overeat , overfill , press , review , routine , rut , shape , sharpen , squeeze , study , stuff , weaken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ