-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">du, dyu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/dju:/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 65: Dòng 61: ::anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay::anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay- =====I'm due to start early=====+ ::[[I'm]] [[due to]] [[start]] [[early]].+ + ::Tôi phải khởi hành sớm- =====Tôi phải khởi hành sớm========Phó từ======Phó từ===Dòng 74: Dòng 71: ::đi đúng hướng bắc::đi đúng hướng bắc- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====cái được hưởng=====+ - + - =====cái được quyền hưởng=====+ - + - =====cái phải trả=====+ - + - =====có thể đòi được=====+ - + - =====đáo hạn=====+ - + - =====đến kỳ trả=====+ - + - =====phải trả=====+ - + - =====quyền được hưởng=====+ - + - =====tiền nợ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=due due] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Payable, owed, owing, unpaid, outstanding, in arrears:The rent is due tomorrow.=====+ - + - =====Fitting, right, rightful, correct,proper, appropriate, apropos, apposite, suitable, apt, meet;deserved, (well-)earned, merited, just, justified: Was shetreated with due respect?=====+ - + - =====Necessary, needed, adequate,sufficient, enough, satisfactory; ample, plenty of: I do notthink my case was given due consideration.=====+ - + - =====Expected,scheduled, anticipated: He was due on the two o''clock plane.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Directly, exactly, precisely, straight: Go due eastto the river, then turn north.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(predic.) owing or payable as a debtor an obligation (our thanks are due to him; œ500 was due on the15th).=====+ - + - =====(often foll. by to) merited; appropriate; fitting (hisdue reward; received the applause due to a hero).=====+ - + - =====Rightful;proper; adequate (after due consideration).=====+ - =====(predic.; foll.by to) to be ascribed to (a cause, an agent, etc.) (thediscovery was due to Newton).=====+ === Kinh tế ===+ =====cái được hưởng=====- =====(predic.) intended to arrive ata certain time (a train is due at 7.30).=====+ =====cái được quyền hưởng=====- =====(foll. by to +infin.) under an obligation or agreement to do something (due tospeak tonight).=====+ =====cái phải trả=====- =====N.=====+ =====có thể đòi được=====- =====A person's right; what is owed to aperson (a fair hearing is my due).=====+ =====đáo hạn=====- =====(in pl.) a what one owes(pays his dues). b a legally demandable toll or fee (harbourdues; university dues).=====+ =====đến kỳ trả=====- =====Adv. (of a point of the compass)exactly, directly (went due east; a due north wind).=====+ =====phải trả=====- =====Due todisp. because of, owing to (was late due to an accident) (cf.sense 4 of adj.). fall (or become) due (of a bill etc.) beimmediately payable. in due course 1 at about the appropriatetime.=====+ =====quyền được hưởng=====- =====In the natural order.[ME f. OF de ult. f. L debituspast part. of debere owe]=====+ =====tiền nợ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chargeable]] , [[collectible]] , [[expected]] , [[in arrears]] , [[iou]] , [[mature]] , [[not met]] , [[outstanding]] , [[overdue]] , [[owed]] , [[payable]] , [[receivable]] , [[scheduled]] , [[to be paid]] , [[unliquidated]] , [[unsatisfied]] , [[unsettled]] , [[becoming]] , [[coming]] , [[condign]] , [[deserved]] , [[earned]] , [[equitable]] , [[fair]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[good]] , [[just]] , [[justified]] , [[merited]] , [[obligatory]] , [[requisite]] , [[rhadamanthine]] , [[right]] , [[rightful]] , [[suitable]] , [[owing]] , [[unpaid]] , [[appropriate]] , [[proper]] , [[anticipated]]+ =====adverb=====+ :[[dead]] , [[direct]] , [[exactly]] , [[right]] , [[straight]] , [[straightly]] , [[undeviatingly]] , [[straightaway]]+ =====noun=====+ :[[be in line for]] , [[claim]] , [[comeuppance]] , [[compensation]] , [[deserts ]]* , [[entitlement]] , [[guerdon]] , [[interest]] , [[merits]] , [[need]] , [[payment]] , [[perquisite]] , [[prerogative]] , [[privilege]] , [[rate]] , [[recompense]] , [[repayment]] , [[reprisal]] , [[retaliation]] , [[retribution]] , [[revenge]] , [[right]] , [[rights]] , [[satisfaction]] , [[title]] , [[vengeance]] , [[what is coming to one]] , [[arrearage]] , [[arrears]] , [[indebtedness]] , [[liability]] , [[obligation]] , [[desert]] , [[reward]] , [[wage]] , [[adequate]] , [[appropriate]] , [[attributable]] , [[becoming]] , [[collectible]] , [[debt]] , [[deserts]] , [[deserved]] , [[directly]] , [[duty]] , [[earned]] , [[fitting]] , [[justified]] , [[mature]] , [[merit]] , [[owed]] , [[owing]] , [[payable]] , [[proper]] , [[rightful]] , [[scheduled]] , [[suitable]] , [[unpaid]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[paid]] , [[improper]] , [[inappropriate]] , [[insufficient]] , [[unjustified]] , [[unmerited]] , [[unrightful]] , [[unsuitable]]+ =====adverb=====+ :[[indirectly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chargeable , collectible , expected , in arrears , iou , mature , not met , outstanding , overdue , owed , payable , receivable , scheduled , to be paid , unliquidated , unsatisfied , unsettled , becoming , coming , condign , deserved , earned , equitable , fair , fit , fitting , good , just , justified , merited , obligatory , requisite , rhadamanthine , right , rightful , suitable , owing , unpaid , appropriate , proper , anticipated
noun
- be in line for , claim , comeuppance , compensation , deserts * , entitlement , guerdon , interest , merits , need , payment , perquisite , prerogative , privilege , rate , recompense , repayment , reprisal , retaliation , retribution , revenge , right , rights , satisfaction , title , vengeance , what is coming to one , arrearage , arrears , indebtedness , liability , obligation , desert , reward , wage , adequate , appropriate , attributable , becoming , collectible , debt , deserts , deserved , directly , duty , earned , fitting , justified , mature , merit , owed , owing , payable , proper , rightful , scheduled , suitable , unpaid
Từ trái nghĩa
adjective
- paid , improper , inappropriate , insufficient , unjustified , unmerited , unrightful , unsuitable
adverb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ