• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:43, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">graind</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 61: Dòng 54:
    ::[[to]] [[grind]] [[for]] [[the]] [[exam]]
    ::[[to]] [[grind]] [[for]] [[the]] [[exam]]
    ::học nhồi để thi
    ::học nhồi để thi
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[away]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[grind]] [[away]]=====
    ::( + at) làm cật lực, làm tích cực
    ::( + at) làm cật lực, làm tích cực
    -
     
    +
    ::Học tập cần cù; học gạo
    -
    =====Học tập cần cù; học gạo=====
    +
    =====[[to]] [[grind]] [[down]]=====
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[down]]
    +
    ::xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
    ::xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
    -
     
    +
    ::Hành hạ, áp bức
    -
    =====Hành hạ, áp bức=====
    +
    =====[[to]] [[grind]] [[in]]=====
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[in]]
    +
    ::(kỹ thuật) mài, nghiền, rà
    ::(kỹ thuật) mài, nghiền, rà
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[grind]] [[out]]=====
    ::đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
    ::đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
    -
     
    +
    ::Nghiền, nạo ra
    -
    =====Nghiền, nạo ra=====
    +
    :::[[to]] [[grind]] [[out]] [[an]] [[oath]]
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[out]] [[an]] [[oath]]
    +
    :::nghiến răng lại mà nguyền rủa
    -
    ::nghiến răng lại mà nguyền rủa
    +
    =====[[to]] [[grind]] [[up]]=====
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[up]]
    +
    ::nghiền nhỏ, tán nhỏ
    ::nghiền nhỏ, tán nhỏ
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[one's]] [[own]] [[axe]]
    +
    =====[[to]] [[grind]] [[one's]] [[own]] [[axe]]=====
    ::theo đuổi mục đích cá nhân
    ::theo đuổi mục đích cá nhân
    -
    ::[[to]] [[have]] [[an]] [[axe]] [[to]] [[grind]]
    +
    =====[[to]] [[have]] [[an]] [[axe]] [[to]] [[grind]]=====
    ::có một mục đích cá nhân phải đạt
    ::có một mục đích cá nhân phải đạt
    -
    ::[[to]] [[grind]] [[to]] [[a]] [[halt]]/[[standstill]]
    +
    =====[[to]] [[grind]] [[to]] [[a]] [[halt]]/[[standstill]]=====
    ::hãm lại, dừng lại
    ::hãm lại, dừng lại
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[grinding]]
    *V-ing: [[grinding]]
    *Past: [[ground]]
    *Past: [[ground]]
    *PP: [[ground]]
    *PP: [[ground]]
    -
    *Adv: [[groundly]]
    +
    *Adv: [[grindingly]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nghiền thành bột=====
    +
    -
    =====mài sắt=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====nghiền thành bột=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====mài sắt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====giã thành bột=====
    +
    =====giã thành bột=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====rũa=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mái sắc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cọ xát=====
    -
    == Ô tô==
    +
    =====nghiền vụn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rũa=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nghiền=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grind grind] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mái sắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cọ xát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghiền vụn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghiền=====
    +
    ::[[coarse]] [[grind]]
    ::[[coarse]] [[grind]]
    ::sự nghiền thô
    ::sự nghiền thô
    Dòng 136: Dòng 118:
    ::sự nghiền ẩm
    ::sự nghiền ẩm
    -
    =====đập vụn=====
    +
    =====đập vụn=====
    -
    =====làm sạch=====
    +
    =====làm sạch=====
    -
    =====mài=====
    +
    =====mài=====
    -
    =====sự đánh bóng=====
    +
    =====sự đánh bóng=====
    -
    =====sự đập nhỏ=====
    +
    =====sự đập nhỏ=====
    -
    =====rà=====
    +
    =====rà=====
    -
    =====sự mài=====
    +
    =====sự mài=====
    -
    =====sự nghiền=====
    +
    =====sự nghiền=====
    ::[[coarse]] [[grind]]
    ::[[coarse]] [[grind]]
    ::sự nghiền thô
    ::sự nghiền thô
    Dòng 157: Dòng 139:
    ::[[wet]] [[grind]]
    ::[[wet]] [[grind]]
    ::sự nghiền ẩm
    ::sự nghiền ẩm
    -
    =====sự tán=====
    +
    =====sự tán=====
    -
     
    +
    -
    =====sự xay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tán thành bột=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiền mịn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiền nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xây=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grind grind] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sharpen, whet;file, smooth, polish: He is grinding the edge to be razorsharp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gnash, grit, grate: He grinds his teeth when he'sangry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grind out. produce,generate, crank out, churn out, turn out: For 20 years he hasbeen grinding out the daily gossip column.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Toil, labour, drudgery, travail, exertion, task, chore:Working at the checkout counter hour after hour is a terriblegrind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by down) oppress; harass with exactions(grinding poverty).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. turn the handle of e.g. a coffee-mill,barrel-organ, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. sl. (of a dancer) rotate the hips.7 intr. coarse sl. have sexual intercourse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act oran instance of grinding.=====
    +
    -
    =====Colloq. hard dull work; a laborioustask (the daily grind).=====
    +
    =====sự xay=====
    -
    =====The size of ground particles.=====
    +
    =====tán thành bột=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự nghiền mịn=====
    -
    =====Sl.a dancer's rotary movement of the hips.=====
    +
    =====sự nghiền nhỏ=====
    -
    =====Coarse sl. an act ofsexual intercourse.=====
    +
    =====tán=====
    -
    =====Glassground to a powder.=====
    +
    =====xây=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====xay, tán, nghiền, mài bóng, mài nhẵn =====
    -
    =====Grindingly adv. [OE grindan, of unkn.orig.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chore]] , [[drudgery]] , [[groove ]]* , [[grubwork]] , [[hard work]] , [[labor]] , [[moil]] , [[pace]] , [[rote]] , [[routine]] , [[rut ]]* , [[sweat ]]* , [[task]] , [[toil]] , [[travail]] , [[treadmill]] , [[rut]] , [[fag]] , [[grub]] , [[plodder]] , [[slave]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abrade]] , [[atomize]] , [[attenuate]] , [[beat]] , [[bray]] , [[chop up]] , [[comminute]] , [[crumble]] , [[crumple]] , [[disintegrate]] , [[file]] , [[granulate]] , [[grate]] , [[kibble]] , [[levigate]] , [[mill]] , [[pestle]] , [[pound]] , [[powder]] , [[pulverize ]]* , [[rasp]] , [[reduce]] , [[roll out ]]* , [[scrape]] , [[shiver]] , [[triturate]] , [[give an edge to]] , [[gnash]] , [[grit]] , [[polish]] , [[rub]] , [[sand]] , [[smooth]] , [[whet]] , [[afflict]] , [[annoy]] , [[harass]] , [[hold down]] , [[hound]] , [[persecute]] , [[plague]] , [[trouble]] , [[tyrannize]] , [[vex]] , [[pulverize]] , [[crunch]] , [[drudge]] , [[grub]] , [[plod]] , [[slave]] , [[slog]] , [[cram]]* , [[trample]] , [[bruise]] , [[chew]] , [[chore]] , [[compress]] , [[crush]] , [[groove]] , [[labor]] , [[learn]] , [[masticate]] , [[mull]] , [[oppress]] , [[overeat]] , [[overfill]] , [[press]] , [[review]] , [[routine]] , [[rut]] , [[shape]] , [[sharpen]] , [[squeeze]] , [[study]] , [[stuff]] , [[weaken]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[free]] , [[liberate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /graind/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xay, sự tán, sự nghiền
    Sự mài
    Tiếng nghiến ken két
    (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều
    the daily grind
    công việc hằng ngày
    Cuộc đi bộ để tập luyện
    Lớp học cấp tốc để đi thi; lớp luyện thi
    (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo

    Động từ .ground

    Xay, tán, nghiền
    to grind corn into flour
    xay lúa mì thành bột
    Mài, giũa
    to grind a knife
    mài dao
    to grind diamonds
    mài kim cương
    to grind one's teeth together
    nghiến răng
    the ship grinding on the rocks
    tàu sạt vào những tảng đá
    to grind one's heel into the ground
    di di gót chân xuống đất
    Đàn áp, áp bức, đè nén
    to grind the faces of the poor
    áp bức người nghèo
    Quay (cối xay cà phê)
    to grind music out of a hurdy-gurdy
    quay đàn
    to grind out some verses
    nặn ra vài câu thơ
    Bắt (ai) làm việc cật lực
    Nhồi nhét
    to grind for the exam
    học nhồi để thi

    Cấu trúc từ

    to grind away
    ( + at) làm cật lực, làm tích cực
    Học tập cần cù; học gạo
    to grind down
    xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
    Hành hạ, áp bức
    to grind in
    (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
    to grind out
    đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
    Nghiền, nạo ra
    to grind out an oath
    nghiến răng lại mà nguyền rủa
    to grind up
    nghiền nhỏ, tán nhỏ
    to grind one's own axe
    theo đuổi mục đích cá nhân
    to have an axe to grind
    có một mục đích cá nhân phải đạt
    to grind to a halt/standstill
    hãm lại, dừng lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nghiền thành bột
    mài sắt

    Hóa học & vật liệu

    giã thành bột

    Ô tô

    rũa

    Xây dựng

    mái sắc

    Kỹ thuật chung

    cọ xát
    nghiền vụn
    nghiền
    coarse grind
    sự nghiền thô
    fine grind
    sự nghiền nhỏ
    fineness-of-grind gage
    máy đo độ nghiền mịn
    fineness-of-grind gauge
    máy đo độ nghiền mịn
    grind and leach process
    quá trình nghiền và ngâm chiết
    Hegman fineness of grind gage
    máy đo độ nghiền mịn Hegman
    optimum grind
    độ nghiền mịn tối ưu
    wet grind
    sự nghiền ẩm
    đập vụn
    làm sạch
    mài
    sự đánh bóng
    sự đập nhỏ
    sự mài
    sự nghiền
    coarse grind
    sự nghiền thô
    fine grind
    sự nghiền nhỏ
    wet grind
    sự nghiền ẩm
    sự tán
    sự xay
    tán thành bột

    Kinh tế

    sự nghiền mịn
    sự nghiền nhỏ
    tán
    xây

    Địa chất

    xay, tán, nghiền, mài bóng, mài nhẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X