-
(Khác biệt giữa các bản)(→nhận)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'si:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ri'si:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 59: Dòng 55: =====Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền==========Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhận tin=====+ - =====thunhận=====+ === Toán & tin ===+ =====nhận tin=====- =====tiếpnhận(dữ liệu)=====+ =====thu nhận=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====tiếp nhận (dữ liệu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nhận=====+ =====nhận=====::[[Answer]] [[Send]] & [[Receive]] (ASR)::[[Answer]] [[Send]] & [[Receive]] (ASR)::gửi & nhận trả lời::gửi & nhận trả lờiDòng 88: Dòng 83: ::[[keyboard]] send/receive (KCS)::[[keyboard]] send/receive (KCS)::gửi/ nhận bằng bàn phím::gửi/ nhận bằng bàn phím- ::[[KSC]]([[keyboard]]send/receive)+ ::KSC ([[keyboard]]send/receive)::gửi/ nhận bằng bàn phím::gửi/ nhận bằng bàn phím::[[minimum]] [[acceptable]] [[receive]] [[level]]::[[minimum]] [[acceptable]] [[receive]] [[level]]Dòng 94: Dòng 89: ::[[r]] [[packet]] ([[receive]]ready [[packet]])::[[r]] [[packet]] ([[receive]]ready [[packet]])::bó sẵn sàng nhận::bó sẵn sàng nhận- ::[[RD]]([[receive]]data [[light]])+ ::RD ([[receive]]data [[light]])::đèn báo nhận dữ liệu::đèn báo nhận dữ liệu::ready-to-receive [[signal]]::ready-to-receive [[signal]]Dòng 118: Dòng 113: ::[[receive]] [[ready]] [[frame]]::[[receive]] [[ready]] [[frame]]::khung sẵn sàng nhận::khung sẵn sàng nhận- ::[[receive]] [[ready]] [[packet]] ([[RR]][[packet]])+ ::[[receive]] [[ready]] [[packet]] (RR[[packet]])::bó sẵn sàng nhận::bó sẵn sàng nhận::[[receive]] [[sequence]] [[number]]::[[receive]] [[sequence]] [[number]]Dòng 130: Dòng 125: ::receive-only [[equipment]]::receive-only [[equipment]]::thiết bị chỉ nhận::thiết bị chỉ nhận- ::[[RNR]]([[receive]]not [[ready]])+ ::RNR ([[receive]]not [[ready]])::chưa sẵn sàng nhận::chưa sẵn sàng nhận- ::[[RNR]][[packet]] ([[receive]]not [[ready]] [[packet]])+ ::RNR [[packet]] ([[receive]]not [[ready]] [[packet]])::bó chưa sẵn sàng nhận::bó chưa sẵn sàng nhận- ::[[RO]](receive-only)+ ::RO (receive-only)::chỉ nhận, chỉ thu::chỉ nhận, chỉ thu- ::[[RR]]([[receive]]ready)+ ::RR ([[receive]]ready)::sẵn sàng nhận::sẵn sàng nhận- ::[[RR]][[frame]] ([[receive]]ready [[frame]])+ ::RR [[frame]] ([[receive]]ready [[frame]])::khung sẵn sàng nhận::khung sẵn sàng nhận::[[send]] [[and]] [[receive]]::[[send]] [[and]] [[receive]]Dòng 149: Dòng 144: ::sự nhận tự động::sự nhận tự động- =====nhận (tổng số tiền)=====+ =====nhận (tổng số tiền)=====- =====tiếp nhận=====+ =====tiếp nhận=====+ === Kinh tế ===+ =====đón tiếp=====- ==Kinh tế==+ =====hưởng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đón tiếp=====+ =====nhận=====- + - =====hưởng=====+ - + - =====nhận=====+ ::[[receive]] [[against]] [[payment]]::[[receive]] [[against]] [[payment]]::trả tiền khi nhận hàng::trả tiền khi nhận hàngDòng 173: Dòng 165: ::[[receive]] [[versus]] [[payment]]::[[receive]] [[versus]] [[payment]]::trả tiền khi nhận hàng::trả tiền khi nhận hàng- =====nhận (thư)=====+ =====nhận (thư)=====- + - =====thu=====+ - + - =====thu nhận=====+ - + - =====tiếp đón=====+ - + - =====tiếp nhận=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Get, obtain, come by, collect, take (into one'spossession), accept, be given, acquire, come into, inherit,gain, profit, make: She received a large sum of money from thesale of the house. What will he receive when his aunt dies? 2earn, be paid, make, draw, gross, net, clear, pocket, Colloqtake home, walk off or away with, US pull down: He receives abigger weekly salary than I make in a year.=====+ - + - =====Greet, meet,welcome; show in, give entr‚e, let in, admit: We received ourguests in the foyer.=====+ - + - =====Experience, undergo, endure, suffer,bear, sustain, be subjected to, meet with: In return forhelping him all I received was a punch in the nose.=====+ - + - =====Gather,hear, learn, ascertain, be told, be informed or notified of,find out, pick up: We only received the information yesterdaythat you were coming to stay for a month.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Take or accept (something offered or given) into one'shands or possession.=====+ - + - =====Acquire; be provided with or given (havereceived no news; will receive a small fee).=====+ - + - =====Accept deliveryof (something sent).=====+ - + - =====Have conferred or inflicted on one(received many honours; received a heavy blow on the head).=====+ - + - =====Astand the force or weight of. b bear up against; encounter withopposition.=====+ - + - =====Consent to hear (a confession or oath) orconsider (a petition).=====+ - + - =====(also absol.) accept or have dealingswith (stolen property knowing of the theft).=====+ - + - =====Admit; consentor prove able to hold; provide accommodation for (received manyvisitors).=====+ - + - =====(of a receptacle) be able to hold (a specifiedamount or contents).=====+ - + - =====Greet or welcome, esp. in a specifiedmanner (how did they receive your offer?).=====+ - + - =====Entertain as aguest etc.=====+ - + - =====Admit to membership of a society, organization,etc.=====+ - + - =====Be marked more or less permanently with (an impressionetc.).=====+ - + - =====Convert (broadcast signals) into sound or pictures.15 Tennis be the player to whom the server serves (the ball).16 (often as received adj.) give credit to; accept asauthoritative or true (received opinion).=====+ - =====Eat or drink (theEucharistic bread and wine).=====+ =====thu=====- =====Receivable adj. [ME f. OF receivre, re‡oivre f. Lrecipere recept- (as RE-, capere take)]=====+ =====thu nhận=====- ==Tham khảo chung==+ =====tiếp đón=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=receive receive] : National Weather Service+ =====tiếp nhận=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=receive&submit=Search receive] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=receive receive] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[acquire]] , [[admit]] , [[apprehend]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[assume]] , [[be given]] , [[be informed]] , [[be in receipt of]] , [[be told]] , [[catch]] , [[collect]] , [[come by]] , [[come into]] , [[cop ]]* , [[corral ]]* , [[derive]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gather]] , [[get]] , [[get from]] , [[get hands on]] , [[get hold of]] , [[grab]] , [[hear]] , [[hold]] , [[inherit]] , [[latch on to]] , [[make]] , [[obtain]] , [[perceive]] , [[pick up]] , [[pocket ]]* , [[procure]] , [[pull]] , [[pull down ]]* , [[reap]] , [[redeem]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag ]]* , [[take]] , [[take in]] , [[take possession]] , [[win]] , [[bear]] , [[be subjected to]] , [[encounter]] , [[experience]] , [[go through]] , [[meet with]] , [[suffer]] , [[undergo]] , [[accommodate]] , [[allow entrance]] , [[bring in]] , [[entertain]] , [[greet]] , [[host]] , [[induct]] , [[initiate]] , [[install]] , [[introduce]] , [[invite]] , [[let in]] , [[let through]] , [[make comfortable]] , [[make welcome]] , [[meet]] , [[permit]] , [[roll out red carpet]] , [[shake hands]] , [[show in]] , [[usher in]] , [[welcome]] , [[have]] , [[allow]] , [[contain]] , [[endure]] , [[intromit]] , [[support]] , [[takein]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deliver]] , [[donate]] , [[give]] , [[offer]] , [[turn away]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
- he receives on Sunday afternoons
- ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận
- Answer Send & Receive (ASR)
- gửi & nhận trả lời
- ASRM (asynchronoussend/receive monitor)
- bộ kiểm soát gửi/nhận bất đồng bộ
- asynchronous send/receive monitor (ASRM)
- bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
- Automatic Send-Receive (ASR)
- Gửi-Nhận tự động
- automatic send/receive (ASR)
- gửi/nhận tự động
- automatic send/receive set
- bộ gửi/nhận tự động
- command to receive
- sự điều khiển để thu nhận
- CP receive session
- kỳ tác vụ nhận CP
- keyboard send/receive (KCS)
- gửi/ nhận bằng bàn phím
- KSC (keyboardsend/receive)
- gửi/ nhận bằng bàn phím
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- RD (receivedata light)
- đèn báo nhận dữ liệu
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive buffer
- bộ đệm nhận
- receive channel
- kênh nhận
- receive data light (RD)
- đèn báo nhận dữ liệu
- receive data line
- đường nhận dữ liệu
- receive mode
- chế độ nhận
- receive not ready packet
- bó chưa sẵn sàng để nhận
- receive pacing
- tốc độ nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng để nhận
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- receive sequence number
- số tuần tự thu nhận
- receive sequence number
- số trình tự thu nhận
- receive state
- trạng thái nhận
- receive-only (RO)
- chỉ nhận, chỉ thu
- receive-only equipment
- thiết bị chỉ nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó chưa sẵn sàng nhận
- RO (receive-only)
- chỉ nhận, chỉ thu
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- send and receive
- nhận và gửi
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- to receive
- chấp nhận
- unattended receive
- sự nhận tự động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acquire , admit , apprehend , appropriate , arrogate , assume , be given , be informed , be in receipt of , be told , catch , collect , come by , come into , cop * , corral * , derive , draw , earn , gain , gather , get , get from , get hands on , get hold of , grab , hear , hold , inherit , latch on to , make , obtain , perceive , pick up , pocket * , procure , pull , pull down * , reap , redeem , secure , seize , snag * , take , take in , take possession , win , bear , be subjected to , encounter , experience , go through , meet with , suffer , undergo , accommodate , allow entrance , bring in , entertain , greet , host , induct , initiate , install , introduce , invite , let in , let through , make comfortable , make welcome , meet , permit , roll out red carpet , shake hands , show in , usher in , welcome , have , allow , contain , endure , intromit , support , takein
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ