• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (05:01, ngày 30 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">grou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">grou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở=====
    =====Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở=====
    ::[[rice]] [[plants]] [[grow]] [[well]]
    ::[[rice]] [[plants]] [[grow]] [[well]]
    -
    ::lúa mọc tồi
    +
    ::lúa mọc tốt
    ::[[to]] [[be]] [[grown]] [[over]] [[with]] [[grass]]
    ::[[to]] [[be]] [[grown]] [[over]] [[with]] [[grass]]
    ::cỏ mọc đầy lên
    ::cỏ mọc đầy lên
    Dòng 52: Dòng 48:
    =====Để (râu, tóc...) mọc dài=====
    =====Để (râu, tóc...) mọc dài=====
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[down]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[grow]] [[down]]=====
    ::mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
    ::mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
    -
     
    +
    ::Giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi
    -
    =====Giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi=====
    +
    =====[[to]] [[grow]] [[downwards]]=====
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[downwards]]
    +
    ::giảm đi, bớt đi
    ::giảm đi, bớt đi
    -
    ::[[big]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]
    +
    =====[[big]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]=====
    ::cái sẩy nẩy cái ung
    ::cái sẩy nẩy cái ung
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[on]] [[trees]]
    +
    =====[[to]] [[grow]] [[on]] [[trees]]=====
    ::nhiều, thừa thải
    ::nhiều, thừa thải
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[in]]
    +
    =====[[to]] [[grow]] [[in]]=====
    ::mọc vào trong
    ::mọc vào trong
    -
     
    +
    ::Dính vào, cáu vào, khắc sâu vào
    -
    =====Dính vào, cáu vào, khắc sâu vào=====
    +
    ::Ăn sâu vào
    -
     
    +
    =====[[to]] [[grow]] [[on]] ([[upon]])=====
    -
    =====Ăn sâu vào=====
    +
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[on]] ([[upon]])
    +
    ::nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
    ::nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
    -
    ::[[the]] [[new]] [[way]] [[of]] [[life]] [[grows]] [[upon]] [[him]]
    +
    :::[[the]] [[new]] [[way]] [[of]] [[life]] [[grows]] [[upon]] [[him]]
    -
    ::lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy
    +
    :::lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy
    -
     
    +
    ::Ngày càng thích hơn
    -
    =====Ngày càng thích hơn=====
    +
    :::[[the]] [[piece]] [[of]] [[music]] [[grows]] [[upon]] [[me]]
    -
    ::[[the]] [[piece]] [[of]] [[music]] [[grows]] [[upon]] [[me]]
    +
    :::càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích
    -
    ::càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích
    +
    =====[[To]] [[grow]] [[out]] [[of]]=====
    -
     
    +
    ::Nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
    -
    =====To grow out of=====
    +
    ::Bỏ (thói quen)
    -
     
    +
    :::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[habit]]
    -
    =====Nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ=====
    +
    :::bỏ một thói xấu
    -
     
    +
    ::Quá, vượt quá (khổ, cỡ)
    -
    =====Bỏ (thói quen)=====
    +
    :::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[knowledge]]
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[habit]]
    +
    :::lớn quá không nhận ra được nữa
    -
    ::bỏ một thói xấu
    +
    =====[[to]] [[grow]] [[to]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Quá, vượt quá (khổ, cỡ)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[knowledge]]
    +
    -
    ::lớn quá không nhận ra được nữa
    +
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[to]]
    +
    ::đạt tới, tới, lên tới
    ::đạt tới, tới, lên tới
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[to]] [[manhood]]
    +
    :::[to]] [[grow]] [[to]] [[manhood]]
    -
    ::tới tuổi trưởng thành
    +
    :::tới tuổi trưởng thành
    -
    ::[[to]] [[grow]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[grow]] [[up]]=====
    ::lớn lên, trưởng thành
    ::lớn lên, trưởng thành
    -
    ::[[to]] [[be]] [[grown]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[grown]] [[up]]=====
    ::đến tuổi trưởng thành, lớn lên
    ::đến tuổi trưởng thành, lớn lên
     +
    ::Nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
    -
    =====Nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)=====
     
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ving :[[growing]]
    *Ving :[[growing]]
    Dòng 103: Dòng 92:
    *PP: [[grown]]
    *PP: [[grown]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mọc=====
    +
    =====tăng, phát triển |=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm phát triển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớn lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia tăng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nuôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát triển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tăng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát triển=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grow grow] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flourish, develop, increase, become larger or greater,enlarge, wax, swell, expand, broaden, thicken, spread, lengthen,multiply, burgeon or bourgeon, thrive, luxuriate, prosper,mature, ripen, bloom, flower, blossom, fructify, bear or yieldfruit: The seeds he had planted grew abundantly. The populationcontinues to grow. 2 develop, evolve, arise, issue, stem, spring(up), originate: A great friendship grew out of theirassociation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plant, cultivate, breed, nurture, raise,propagate, produce; sow: Cathcart grows sorghum where he usedto grow alfalfa.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Become, get: I am growing fonder of youevery day, Abbie.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grow on. get or become accepted by, come orbegin to be liked by, to gain or increase in interest orattraction to, become more pleasing to: I didn't like her atfirst, but she grows on you.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grow up. mature, reach or attainmaturity or adulthood, come of age, reach one's majority: Thosewho grew up in the Great Depression knew real poverty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past grew; past part. grown) 1 intr. increase in size,height, quantity, degree, or in any way regarded as measurable(e.g. authority or reputation) (often foll. by in: grew instature).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a develop or exist as a living plant ornatural product. b develop in a specific way or direction(began to grow sideways). c germinate, sprout; spring up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. be produced; come naturally into existence; arise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (as grown adj.) fully matured; adult.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a becomegradually (grow rich; grow less). b (foll. by to + infin.) comeby degrees (grew to like it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by into) a become,having grown or developed (the acorn has grown into a tall oak;will grow into a fine athlete). b become large enough for orsuited to (will grow into the coat; grew into her new job).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on) become gradually more favoured by.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. aproduce (plants, fruit, wood, etc.) by cultivation. b bringforth. c cause (a beard etc.) to develop.=====
    +
    -
    =====Tr. (in passive;foll. by over, up) be covered with a growth.=====
     
    -
    =====Neuralgic pain in children''s legs due tofatigue etc. grown-up adj. adult.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====mọc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm phát triển=====
    -
    =====N. an adult person. growout of 1 become too large to wear (a garment).=====
    +
    =====lớn lên=====
    -
    =====Become toomature to retain (a childish habit etc.).=====
    +
    =====gia tăng=====
    -
    =====Be the result ordevelopment of. grow together coalesce. grow up 1 a advance tomaturity. b (esp. in imper.) begin to behave sensibly.=====
    +
    =====nuôi=====
    -
    =====(of acustom) arise, become common.=====
    +
    =====phát triển=====
    -
    =====Growable adj. [OE growan f.Gmc, rel. to GRASS, GREEN]=====
    +
    =====tăng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phát triển=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abound]] , [[advance]] , [[age]] , [[amplify]] , [[arise]] , [[augment]] , [[become]] , [[branch out]] , [[breed]] , [[build]] , [[burgeon]] , [[burst forth]] , [[come]] , [[come to be]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[fill out]] , [[flourish]] , [[gain]] , [[germinate]] , [[get bigger]] , [[get taller]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[issue]] , [[luxuriate]] , [[maturate]] , [[mature]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[originate]] , [[pop up]] , [[produce]] , [[propagate]] , [[pullulate]] , [[raise]] , [[ripen]] , [[rise]] , [[shoot ]]* , [[spread]] , [[spring up]] , [[sprout]] , [[stem]] , [[stretch]] , [[swell]] , [[thicken]] , [[thrive]] , [[turn]] , [[vegetate]] , [[wax ]]* , [[widen]] , [[aggrandize]] , [[boost]] , [[build up]] , [[escalate]] , [[magnify]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[mellow]] , [[get]] , [[accrue]] , [[blossom]] , [[bourgeon]] , [[bud]] , [[edify]] , [[enhance]] , [[evolve]] , [[foster]] , [[gestate]] , [[incubate]] , [[mushroom]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[rotate]] , [[skyrocket]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[halt]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[stop]] , [[stunt]] , [[atrophy]] , [[blast]] , [[stagnate]] , [[wane]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /grou/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
    rice plants grow well
    lúa mọc tốt
    to be grown over with grass
    cỏ mọc đầy lên
    Lớn, lớn lên (người)
    to grow into a beautiful girl
    lớn lên trở thành một cô gái đẹp
    to find someone much grown
    thấy ai chóng lớn quá
    Phát triển, tăng lên, lớn thêm
    our national economy is growing
    nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển
    the crowd grows
    đám đông tăng lên
    Dần dần trở thành, dần dần trở nên
    It's growing dark
    Trời tối dần
    to grow better
    khá hơn lên
    to grow worse
    xấu đi
    to grow old
    già đi
    to grow smaller
    bé đi
    to grow angry
    nổi giận
    to grow asleep
    buồn ngủ
    to grow weary of
    chán ngấy (cái gì)
    he grows to like painting
    hắn đâm ra thích vẽ

    Ngoại động từ

    Trồng (cây, hoa)
    Để (râu, tóc...) mọc dài

    Cấu trúc từ

    to grow down
    mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
    Giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi
    to grow downwards
    giảm đi, bớt đi
    big oaks from little acorns grow
    cái sẩy nẩy cái ung
    to grow on trees
    nhiều, thừa thải
    to grow in
    mọc vào trong
    Dính vào, cáu vào, khắc sâu vào
    Ăn sâu vào
    to grow on (upon)
    nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
    the new way of life grows upon him
    lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy
    Ngày càng thích hơn
    the piece of music grows upon me
    càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích
    To grow out of
    Nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
    Bỏ (thói quen)
    to grow out of a bad habit
    bỏ một thói xấu
    Quá, vượt quá (khổ, cỡ)
    to grow out of knowledge
    lớn quá không nhận ra được nữa
    to grow to
    đạt tới, tới, lên tới
    [to]] grow to manhood
    tới tuổi trưởng thành
    to grow up
    lớn lên, trưởng thành
    to be grown up
    đến tuổi trưởng thành, lớn lên
    Nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tăng, phát triển |

    Xây dựng

    mọc

    Kỹ thuật chung

    làm phát triển
    lớn lên
    gia tăng
    nuôi
    phát triển
    tăng

    Kinh tế

    phát triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X