-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">grou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">grou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở==========Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở=====::[[rice]] [[plants]] [[grow]] [[well]]::[[rice]] [[plants]] [[grow]] [[well]]- ::lúa mọctồi+ ::lúa mọc tốt::[[to]] [[be]] [[grown]] [[over]] [[with]] [[grass]]::[[to]] [[be]] [[grown]] [[over]] [[with]] [[grass]]::cỏ mọc đầy lên::cỏ mọc đầy lênDòng 96: Dòng 92: *PP: [[grown]]*PP: [[grown]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====mọc=====+ =====tăng, phát triển |=====- + - ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm phát triển=====+ - + - =====lớn lên=====+ - + - =====giatăng=====+ - + - =====nuôi=====+ - + - =====phát triển=====+ - + - =====tăng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phát triển=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grow grow] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Flourish, develop, increase, become larger or greater,enlarge, wax, swell, expand, broaden, thicken, spread, lengthen,multiply, burgeon or bourgeon, thrive, luxuriate, prosper,mature, ripen, bloom, flower, blossom, fructify, bear or yieldfruit: The seeds he had planted grew abundantly. The populationcontinues to grow. 2 develop, evolve, arise, issue, stem, spring(up), originate: A great friendship grew out of theirassociation.=====+ - + - =====Plant, cultivate, breed, nurture, raise,propagate, produce; sow: Cathcart grows sorghum where he usedto grow alfalfa.=====+ - + - =====Become, get: I am growing fonder of youevery day, Abbie.=====+ - + - =====Grow on. get or become accepted by, come orbegin to be liked by, to gain or increase in interest orattraction to, become more pleasing to: I didn't like her atfirst, but she grows on you.=====+ - + - =====Grow up. mature, reach or attainmaturity or adulthood, come of age, reach one's majority: Thosewho grew up in the Great Depression knew real poverty.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past grew; past part. grown) 1 intr. increase in size,height, quantity, degree, or in any way regarded as measurable(e.g. authority or reputation) (often foll. by in: grew instature).=====+ - + - =====Intr. a develop or exist as a living plant ornatural product. b develop in a specific way or direction(began to grow sideways). c germinate, sprout; spring up.=====+ - + - =====Intr. be produced; come naturally into existence; arise.=====+ - + - =====Intr. (as grown adj.) fully matured; adult.=====+ - + - =====Intr. a becomegradually (grow rich; grow less). b (foll. by to + infin.) comeby degrees (grew to like it).=====+ - + - =====Intr. (foll. by into) a become,having grown or developed (the acorn has grown into a tall oak;will grow into a fine athlete). b become large enough for orsuited to (will grow into the coat; grew into her new job).=====+ - + - =====Intr. (foll. by on) become gradually more favoured by.=====+ - + - =====Tr. aproduce (plants, fruit, wood, etc.) by cultivation. b bringforth. c cause (a beard etc.) to develop.=====+ - =====Tr. (in passive;foll. by over, up) be covered with a growth.=====- =====Neuralgic pain in children''s legs due tofatigue etc. grown-up adj. adult.=====+ === Xây dựng===+ =====mọc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm phát triển=====- =====N. an adult person. growout of 1 become too large to wear (a garment).=====+ =====lớn lên=====- =====Become toomature to retain (a childish habit etc.).=====+ =====gia tăng=====- =====Be the result ordevelopment of. grow together coalesce. grow up 1 a advance tomaturity. b (esp. in imper.) begin to behave sensibly.=====+ =====nuôi=====- =====(of acustom) arise, become common.=====+ =====phát triển=====- =====Growable adj.[OE growan f.Gmc,rel.toGRASS,GREEN]=====+ =====tăng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====phát triển=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abound]] , [[advance]] , [[age]] , [[amplify]] , [[arise]] , [[augment]] , [[become]] , [[branch out]] , [[breed]] , [[build]] , [[burgeon]] , [[burst forth]] , [[come]] , [[come to be]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[fill out]] , [[flourish]] , [[gain]] , [[germinate]] , [[get bigger]] , [[get taller]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[issue]] , [[luxuriate]] , [[maturate]] , [[mature]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[originate]] , [[pop up]] , [[produce]] , [[propagate]] , [[pullulate]] , [[raise]] , [[ripen]] , [[rise]] , [[shoot ]]* , [[spread]] , [[spring up]] , [[sprout]] , [[stem]] , [[stretch]] , [[swell]] , [[thicken]] , [[thrive]] , [[turn]] , [[vegetate]] , [[wax ]]* , [[widen]] , [[aggrandize]] , [[boost]] , [[build up]] , [[escalate]] , [[magnify]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[mellow]] , [[get]] , [[accrue]] , [[blossom]] , [[bourgeon]] , [[bud]] , [[edify]] , [[enhance]] , [[evolve]] , [[foster]] , [[gestate]] , [[incubate]] , [[mushroom]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[rotate]] , [[skyrocket]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[halt]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[stop]] , [[stunt]] , [[atrophy]] , [[blast]] , [[stagnate]] , [[wane]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abound , advance , age , amplify , arise , augment , become , branch out , breed , build , burgeon , burst forth , come , come to be , cultivate , develop , dilate , enlarge , expand , extend , fill out , flourish , gain , germinate , get bigger , get taller , heighten , increase , issue , luxuriate , maturate , mature , mount , multiply , originate , pop up , produce , propagate , pullulate , raise , ripen , rise , shoot * , spread , spring up , sprout , stem , stretch , swell , thicken , thrive , turn , vegetate , wax * , widen , aggrandize , boost , build up , escalate , magnify , proliferate , run up , snowball , soar , upsurge , wax , mellow , get , accrue , blossom , bourgeon , bud , edify , enhance , evolve , foster , gestate , incubate , mushroom , nourish , nurture , rotate , skyrocket
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ