-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Cái trống==========Cái trống=====- ::trống đồng Ngọc Lũ- ::rống (Drum)- =====Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống==========Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống=====Dòng 62: Dòng 59: *V-ing: [[ drumming]]*V-ing: [[ drumming]]*V-ed: [[ drummed]]*V-ed: [[ drummed]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Drum.jpg|200px|Tang, trống, thùng, vành]]+ =====Tang, trống, thùng, vành=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====thùng hình ống=====+ =====thùng hình ống=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[a]] [[variety]] [[of]] [[devices]] [[having]] [[the]] [[cylindrical]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[drum]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[vessel]] [[in]] [[which]] [[heated]] [[products]] [[are]] [[charged]] [[to]] [[allow]] [[volatile]] [[portions]] [[to]] [[separate]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[a]] [[variety]] [[of]] [[devices]] [[having]] [[the]] [[cylindrical]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[drum]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[vessel]] [[in]] [[which]] [[heated]] [[products]] [[are]] [[charged]] [[to]] [[allow]] [[volatile]] [[portions]] [[to]] [[separate]].Dòng 75: Dòng 75: === Ô tô====== Ô tô========cái trống (phanh)==========cái trống (phanh)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drum drum] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====mảng tròn=====+ =====mảng tròn=====- =====tang (từ)=====+ =====tang (từ)=====- =====trống (từ)=====+ =====trống (từ)=====::[[magnetic]] [[drum]] [[receiving]] [[equipment]]::[[magnetic]] [[drum]] [[receiving]] [[equipment]]::thiết bị thu kiểu trống từ::thiết bị thu kiểu trống từDòng 93: Dòng 91: ::[[magnetic]] [[drum]] [[unit]]::[[magnetic]] [[drum]] [[unit]]::đơn vị trống từ::đơn vị trống từ- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=drum drum] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ngăn đệm giữa=====+ =====ngăn đệm giữa=====- =====thùng quay=====+ =====thùng quay=====::[[lime]] [[hydrating]] [[drum]]::[[lime]] [[hydrating]] [[drum]]::thùng (quay) tôi vôi::thùng (quay) tôi vôiDòng 105: Dòng 101: ::[[washing]] [[drum]]::[[washing]] [[drum]]::thùng (quay) rửa::thùng (quay) rửa- =====trống trộn (bêtông)=====+ =====trống trộn (bêtông)=====- =====tường tròn hay đa giác=====+ =====tường tròn hay đa giác=====''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[vertical]] [[wall]] [[that]] [[carries]] [[a]] [[dome]].''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[vertical]] [[wall]] [[that]] [[carries]] [[a]] [[dome]].Dòng 115: Dòng 111: =====bao trống==========bao trống======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====trống từ=====+ =====trống từ=====::[[drum]] [[interface]] [[block]]::[[drum]] [[interface]] [[block]]::khối giao diện trống từ::khối giao diện trống từDòng 123: Dòng 119: ::bộ lưu trữ trống từ::bộ lưu trữ trống từ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình trụ=====+ =====hình trụ=====::[[roller]] [[drum]] [[gate]]::[[roller]] [[drum]] [[gate]]::cửa van hình trụ lăn::cửa van hình trụ lăn- =====cái trống=====+ =====cái trống=====- =====chống đá=====+ =====chống đá=====''Giải thích EN'': [[One]] [[of]] [[the]] [[cylindrical]] [[blocks]] [[used]] [[to]] [[form]] [[a]] [[column]].''Giải thích EN'': [[One]] [[of]] [[the]] [[cylindrical]] [[blocks]] [[used]] [[to]] [[form]] [[a]] [[column]].Dòng 134: Dòng 130: ''Giải thích VN'': Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.''Giải thích VN'': Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.- =====người đánh trống=====+ =====người đánh trống=====- =====máy lăn=====+ =====máy lăn==========ống dây==========ống dây=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drum drum] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái trống=====+ =====cái trống=====- =====container dạng trục=====+ =====container dạng trục=====- =====đánh trống khua chuông=====+ =====đánh trống khua chuông=====- =====tang=====+ =====tang=====::[[barley]] [[germinating]] [[drum]]::[[barley]] [[germinating]] [[drum]]::tang nẩy mầm đại mạch::tang nẩy mầm đại mạchDòng 207: Dòng 201: ::[[suction]] [[drum]]::[[suction]] [[drum]]::tang hút chân không::tang hút chân không- =====thùng=====+ =====thùng=====::[[brine]] [[drum]]::[[brine]] [[drum]]::thùng gom nước muối::thùng gom nước muốiDòng 226: Dòng 220: ::[[vacuum]] [[drum]] [[filter]]::[[vacuum]] [[drum]] [[filter]]::thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay::thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay- =====thùng hình khối=====+ =====thùng hình khối=====- =====thùng hình trống=====+ =====thùng hình trống=====- =====thùng phuy=====+ =====thùng phuy=====- =====thùng tô-nô=====+ =====thùng tô-nô==========trục==========trục=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Địa chất===+ =====tang, trống (quay), thùng hình trụ =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[boom ]]* , [[pulsate]] , [[rap]] , [[reverberate]] , [[roar]] , [[strum]] , [[tattoo]] , [[throb]] , [[thrum]] , [[thunder ]]* , [[barrel]] , [[beat]] , [[bongo]] , [[capstan]] , [[cask]] , [[cylinder]] , [[drone]] , [[gather]] , [[instrument]] , [[keg]] , [[reiterate]] , [[tabor]] , [[tambour]] , [[tambourine]] , [[tap]] , [[thunder]] , [[timbrel]] , [[tom-tom]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thùng hình ống
Giải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.
Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.
Kỹ thuật chung
Kinh tế
tang
- barley germinating drum
- tang nẩy mầm đại mạch
- blending drum
- tang trộn
- brine-cooled revolving drum
- tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
- coating drum
- tang xoa (gạo)
- cooling drum
- tang làm nguội
- drier drum
- tang sấy
- drum beet cutter
- tang dao băm củ cải
- drying drum
- tang sấy
- foot washing drum
- tang rửa chân (gia súc)
- germinating drum
- tang nẩy mầm hạt
- glazing drum
- tang hồ bề mặt
- glazing drum
- tang xoa
- heating drum
- tang đốt nóng
- hide washing drum
- tang rửa da lột
- humidifying drum
- tang làm ẩm
- lime slacking drum
- tang tôi vôi
- offal washing drum
- tang rửa thịt
- oiling drum
- tang xoa bóng gạo
- rice glazing drum
- tang xoa bóng gạo
- riddle drum
- tang gieo
- roasting drum
- tang quay
- roasting drum
- tang rán
- rotatable knife drum
- tang dao quay
- saucing drum
- tang cho nước xốt
- saucing drum
- tang nấu nước xốt
- settling drum
- tang lắng
- steaming drum
- tang hấp
- steaming drum
- tang nấu
- suction drum
- tang hút chân không
thùng
- brine drum
- thùng gom nước muối
- cargo in drum
- hàng chở thùng
- diffuse with revolving drum
- thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay
- drum filter
- thiết bị lọc kiểu thùng quay
- drum handling truck
- xe chở thùng rượu
- drum malting
- hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quay
- old drum
- thùng đựng cũ
- settling drum
- thùng lắng
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ