• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:46, ngày 25 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (Undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    ====='''<font color="red">/float/</font>'''=====
    +
    ====='''<font color="red">/floʊt/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 75: Dòng 71:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
     
    -
    =====cánh (guồng nước)=====
     
    -
    =====mảng rong rêu=====
    +
    =====cánh (guồng nước)=====
     +
     
     +
    =====mảng rong rêu=====
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    +
     
    -
    =====cái phao=====
    +
    =====cái phao=====
    == Đo lường & điều khiển==
    == Đo lường & điều khiển==
    -
    +
     
    -
    =====phao đo=====
    +
    =====phao đo=====
    ::[[float]] [[gauge]]
    ::[[float]] [[gauge]]
    ::phao đo mức nước
    ::phao đo mức nước
    Dòng 93: Dòng 89:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bàn xoa=====
    +
    =====bàn xoa=====
    -
    =====bè gỗ=====
    +
    =====bè gỗ=====
    -
    =====cái bay=====
    +
    =====cái bay=====
    -
    =====cái giũa=====
    +
    =====cái giũa=====
    -
    =====làm cho nổi=====
    +
    =====làm cho nổi=====
    -
    =====giũa băm thô=====
    +
    =====giũa băm thô=====
    -
    =====nổi=====
    +
    =====nổi=====
    -
    =====mực nước=====
    +
    =====mực nước=====
    ::[[float]] [[gauge]]
    ::[[float]] [[gauge]]
    ::phao đo mức nước
    ::phao đo mức nước
    Dòng 116: Dòng 112:
    ::water-level [[float]]
    ::water-level [[float]]
    ::phao chỉ mực nước
    ::phao chỉ mực nước
    -
    =====phần đệm=====
    +
    =====phần đệm=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[kind]] [[of]] [[cushion]] [[or]] [[slack]] [[in]] [[a]] [[system]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[kind]] [[of]] [[cushion]] [[or]] [[slack]] [[in]] [[a]] [[system]].
    Dòng 122: Dòng 118:
    ''Giải thích VN'': Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.
    ''Giải thích VN'': Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.
    -
    =====phao=====
    +
    =====phao=====
    ::[[alarm]] [[float]]
    ::[[alarm]] [[float]]
    ::phao báo động
    ::phao báo động
    Dòng 328: Dòng 324:
    ::phao tiêu kiểu rít còi
    ::phao tiêu kiểu rít còi
    -
    =====phao cacbuaratơ=====
    +
    =====phao cacbuaratơ=====
    ::[[carburetor]] [[float]] [[chamber]]
    ::[[carburetor]] [[float]] [[chamber]]
    ::khoang phao cacbuaratơ
    ::khoang phao cacbuaratơ
    Dòng 341: Dòng 337:
    ::[[float]] [[chamber]]
    ::[[float]] [[chamber]]
    ::ngăn phao cacbuaratơ
    ::ngăn phao cacbuaratơ
    -
    =====sản lượng dư=====
    +
    =====sản lượng dư=====
    ''Giải thích EN'': [[Extra]] [[output]] [[over]] [[orders]] [[due]] [[to]] [[batch]] [[production]] [[technique]].
    ''Giải thích EN'': [[Extra]] [[output]] [[over]] [[orders]] [[due]] [[to]] [[batch]] [[production]] [[technique]].
    Dòng 348: Dòng 344:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====bong bóng cá=====
     
    -
    =====cái phao=====
    +
    =====bong bóng cá=====
    -
    =====tiền nổi=====
    +
    =====cái phao=====
     +
     
     +
    =====tiền nổi=====
    ::[[Federal]] [[Reserve]] [[float]]
    ::[[Federal]] [[Reserve]] [[float]]
    ::tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang
    ::tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang
    -
    =====tiền dùng hàng ngày=====
    +
    =====tiền dùng hàng ngày=====
    -
    =====tiền tạm ứng=====
    +
    =====tiền tạm ứng=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 367: Dòng 363:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=float&searchtitlesonly=yes float] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=float&searchtitlesonly=yes float] : bized
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Hover, poise, bob, waft, be suspended, hang; sail, drift,glide, swim: In the clear Caribbean waters, the boat seemed tofloat in mid-air.=====
    +
    :[[be buoyant]] , [[bob]] , [[drift]] , [[glide]] , [[hang]] , [[hover]] , [[move gently]] , [[poise]] , [[rest on water]] , [[ride]] , [[sail]] , [[skim]] , [[slide]] , [[slip along]] , [[smooth along]] , [[stay afloat]] , [[swim]] , [[waft]] , [[wash]] , [[dart]] , [[shoot]] , [[bobber]] , [[buoy]] , [[cork]] , [[drink]] , [[fleet]] , [[flood]] , [[flow]] , [[fly]] , [[launch]] , [[levitate]] , [[natant]] , [[negotiate]] , [[pontoon]] , [[raft]] , [[soar]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Launch, establish, set up, organize, found,initiate, get going or moving: The financiers are trying tofloat a new company.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[drown]] , [[sink]]
    -
    =====Negotiate, arrange, transact, bring orcarry off, get, effect, consummate, Colloq pull off, swing:Were you able to float a loan on your house?=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Raft, Brit platform: I can swim out to the float.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Buoy; pontoon: The bridge is supported by floats.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(parade)exhibit or display: Our parade float won first prize.=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====nổi=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. a rest or move or cause (a buoyantobject) to rest or move on the surface of a liquid withoutsinking. b get afloat or set (a stranded ship) afloat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.move with a liquid or current of air; drift (the clouds floatedhigh up).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq. a move in a leisurely or casual way(floated about humming quietly). b (often foll. by before)hover before the eye or mind (the prospect of lunch floatedbefore them).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by in) move or be suspendedfreely in a liquid or a gas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a bring (a company, scheme,etc.) into being; launch. b offer (stock, shares, etc.) on thestock market.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commerce a intr. (of currency) be allowed tohave a fluctuating exchange rate. b tr. cause (currency) tofloat. c intr. (of an acceptance) be in circulation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (ofwater etc.) support; bear along (a buoyant object).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. &tr. circulate or cause (a rumour or idea) to circulate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.waft (a buoyant object) through the air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic coverwith liquid; inundate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing that floats, esp.: a araft. b a cork or quill on a fishing-line as an indicator of afish biting. c a cork supporting the edge of a fishing-net. dthe hollow or inflated part or organ supporting a fish etc. inthe water; an air bladder. e a hollow structure fixedunderneath an aircraft enabling it to float on water. f afloating device on the surface of water, petrol, etc.,controlling the flow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small vehicle or cart, esp. onepowered by electricity (milk float).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A platform mounted on alorry and carrying a display in a procession etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a sum ofmoney used at the beginning of a period of selling in a shop, afˆte, etc. to provide change. b a small sum of money for minorexpenditure; petty cash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theatr. (in sing. or pl.)footlights.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tool used for smoothing plaster.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Floatable adj. floatability n. [OE flot,flotian float, OE flota ship, ON flota, floti rel. to FLEET(5):in ME infl. by OF floter]=====[[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /floʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái phao; phao cứu đắm
    Bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
    Bong bóng (cá)
    Xe ngựa (chở hàng nặng)
    Xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
    (sân khấu) ( số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
    Cánh (guồng, nước)
    Cái bay
    Cái giũa có đường khía một chiều
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
    on the float
    nổi

    Nội động từ

    Nổi, trôi lềnh bềnh
    wood floats on water
    gỗ nổi trên mặt nước
    Lơ lửng
    dust floats in the air
    bụi lơ lửng trong không khí
    Đỡ cho nổi (nước)
    (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
    (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
    Thoáng qua, phảng phất
    ideas float through mind
    ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
    visions float before the eyes
    những ảo ảnh phảng phất trước mắt

    Ngoại động từ

    Thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
    to float a raft of logs down a river
    thả bè gỗ trôi sông
    to float a ship
    làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
    Làm ngập nước
    Truyền (tin đồn)
    (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
    (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
    to float a loan
    cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    cánh (guồng nước)
    mảng rong rêu

    Ô tô

    cái phao

    Đo lường & điều khiển

    phao đo
    float gauge
    phao đo mức nước
    float rain gauge
    phao đo mưa

    Kỹ thuật chung

    bàn xoa
    bè gỗ
    cái bay
    cái giũa
    làm cho nổi
    giũa băm thô
    nổi
    mực nước
    float gauge
    phao đo mức nước
    float type water stage recorder
    thiết bị ghi mức nước kiểu phao
    level control float valve
    van phao kiểm tra mức nước
    water-level float
    phao chỉ mực nước
    phần đệm

    Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.

    Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.

    phao
    alarm float
    phao báo động
    automatic float
    phao tự động
    ball float
    phao hình cầu
    ball float
    phao tiêu dạng quả cầu
    ball float valve
    van phao hình quả cầu
    bell float
    phao tiêu hình cái chuông
    carburetor float
    phao bộ chế hòa khí
    carburetor float
    phao cacbuaratơ
    carburetor float
    phao dầu
    carburetor float
    phao đầu
    carburetor float
    phao xăng
    carburetor float chamber
    khoang phao bộ chế hòa khí
    carburetor float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    carburetor float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    carburettor float
    phao bộ chế hòa khí
    carburettor float
    phao cacbuaratơ
    carburettor float chamber
    khoang phao bộ chế hòa khí
    carburettor float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    carburettor float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    casing float
    phao ống khoan
    delayed action float valve
    van phao tác động chậm
    delayed action float valve
    van phao tác dụng trễ
    direction float
    phao chỉ hướng
    directional float
    phao tiêu chỉ hướng
    end float
    phao cuối
    equilibrium float valve
    van phao cân bằng
    float barograph
    khí áp ký kiểu phao
    float chamber
    buồng phao
    float chamber
    hộp phao, buồng phao
    float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    float chamber or US float bowl
    buồng phao
    float check soring
    lò xo khóa phao
    float circuit
    mạch phao nổi
    float control
    khống chế (nhờ) phao
    float control
    điều chỉnh (nhờ) phao
    float control
    phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
    float feed expansion valve
    van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
    float gage
    phao chỉ nước
    float gauge
    chỉ thị mức bằng phao
    float gauge
    mức lỏng kế kiểu phao
    float gauge
    phao chỉ mức
    float gauge
    phao đo mức nước
    float level gauge
    phao đo nước
    float meter
    dụng cụ đo kiểu phao
    float needle
    kim phao
    float rain gauge
    phao đo mưa
    float spindle
    cần phao
    float spindle
    kim phao
    float switch for oil
    công tắc phao cho dầu
    float trap
    bẫy dạng phao
    float trap
    bình phân ly dùng phao
    float trap
    van phao
    float tray
    bình phân ly dạng phao
    float type pressure gage
    áp kế kiểu phao
    float type water stage recorder
    thiết bị ghi mức nước kiểu phao
    float valve
    van kim phao
    float valve
    van phao
    float valve
    van phao nổi
    float valve (float-controlled valve)
    van phao (van phao kiểm tra)
    float vessel
    bình có phao
    float viscosimeter
    nhớt kế phao
    float-bridge
    cầu phao
    float-operated flow
    lưu lượng kế kiểu phao
    float-operated flowmeter
    lưu lượng kế phao
    float-type densitometer
    mật độ kế kiểu phao
    float-type manometer
    áp kế kiểu phao
    float-type manometer
    áp kế phao
    fuel float gauge
    phao chỉ mức nhiên liệu
    fuel float gauge
    phao chỉ mực nhiên liệu
    high pressure side float
    phao nổi cao áp
    high side float valve
    van phao cao áp
    high-pressure float regulator
    van phao cao áp
    high-pressure float valve
    van phao áp suất cao
    level control float valve
    van phao kiểm tra mức nước
    life float
    phao cấp cứu
    low pressure side float
    phao nổi hạ áp
    low side float valve
    van phao hạ áp
    low-pressure float switch
    rơle mức phao áp suất thấp
    low-pressure float switch
    rơle mức phao hạ áp
    low-pressure float valve
    van phao áp lực thấp
    low-pressure float valve
    van phao áp suất thấp
    luminous float
    phao tiêu sáng
    mercury float pressure gauge
    áp kế phao trong thủy ngân
    mooring float
    phao tiêu cập bến
    oil return float trap
    bẫy hồi dầu kiểu phao
    oil return float trap
    bình hồi dầu kiểu phao
    radar marker float
    phao mốc rađa
    remote controlled float
    phao tiêu điều khiển từ xa
    reverse action float valve
    van phao tác động đảo chiều
    reverse action float valve
    van phao tác động ngược
    staff float
    thanh phao tiêu
    submerged float
    phao chìm
    subsurface float
    phao ngầm
    surface float
    phao trên mặt nước (hải dương học)
    surveying float
    phao tiêu thủy văn
    tank float valve
    van phao nổi ở bể chứa
    telltale float
    phao chỉ báo
    tube float
    phao đo thủy văn
    water float cock
    van nước có phao
    water-level float
    phao chỉ mực nước
    whistle float
    phao tiêu kiểu rít còi
    phao cacbuaratơ
    carburetor float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    carburetor float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    carburettor float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    carburettor float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    sản lượng dư

    Giải thích EN: Extra output over orders due to batch production technique.

    Giải thích VN: Sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo mẻ.

    Kinh tế

    bong bóng cá
    cái phao
    tiền nổi
    Federal Reserve float
    tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang
    tiền dùng hàng ngày
    tiền tạm ứng

    Nguồn khác

    • float : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    drown , sink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X