-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sloup</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 38: ::vác súng lên vai::vác súng lên vai- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Sloped]]- =====mặt sau của dao=====+ *Ving: [[Sloping]]- =====tang của góc dốc=====+ ==Chuyên ngành==- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ nghiêng, độ dốc, hệ số góc, (adj) nằm nghiêng=====- =====phỗng rót than=====+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slope slope] : Chlorine Online+ =====mặt sau của dao=====- ==Toán&tin==+ =====tang của góc dốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====độ dốc, độ nghiêng=====+ =====phỗng rót than=====+ ===Toán & tin===+ =====độ dốc, độ nghiêng=====- == Xây dựng==+ ::[[slope]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[at]] [[a]] [[point]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::độ dốc của một đường cong tại một điểm- =====có mái dốc=====+ ::[[slope]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]+ ::[hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng+ ::[[asymptotic]] [[slope]]+ ::độ nghiêng tiệm cận+ === Xây dựng===+ =====có mái dốc=====- =====đắp bờ dốc=====+ =====đắp bờ dốc=====- =====đắp taluy=====+ =====đắp taluy=====::[[slope]] [[a]] [[bank]]::[[slope]] [[a]] [[bank]]::đắp taluy, đắp bờ::đắp taluy, đắp bờ::[[slope]] [[work]]::[[slope]] [[work]]::công tác đắp taluy::công tác đắp taluy- =====độ dốc dọc (tối đa)=====+ ::[[slope]] [[embankment]] [[bottom]]+ ::chân taluy nền đường đắp- =====độnghhiêng=====+ =====độ dốc dọc (tối đa)=====- =====mái đất=====+ =====độ nghhiêng=====- =====máita luy=====+ =====mái đất=====- == Điện tử & viễn thông==+ =====mái ta luy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====độ hổ dẫn=====+ =====độ hổ dẫn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bờ dốc=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cặp bánh xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bờ dốc=====+ - =====cặp bánh xe=====+ =====đắp đê=====- =====đắpđê=====+ =====đắp bờ=====- =====đắpbờ=====+ =====đắp đập=====- =====đắp đập=====+ =====đặt nghiêng=====- =====đặt nghiêng=====+ =====độ chênh lệch dần=====- =====độchênh lệch dần=====+ =====độ dốc mái=====- =====độ dốc mái=====+ =====độ dốc=====- + - =====độ dốc=====+ ''Giải thích VN'': Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.''Giải thích VN'': Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====::[[asymptotic]] [[slope]]::[[asymptotic]] [[slope]]::độ nghiêng tiệm cận::độ nghiêng tiệm cậnDòng 132: Dòng 130: ::[[windward]] [[slope]]::[[windward]] [[slope]]::độ nghiêng theo đầu gió::độ nghiêng theo đầu gió- =====dốc đồi=====+ =====dốc đồi=====- =====dốc nghiêng=====+ =====dốc nghiêng=====- =====đường dốc=====+ =====đường dốc=====::[[edge]] [[of]] [[slope]]::[[edge]] [[of]] [[slope]]::mép đường dốc::mép đường dốc- =====đường dốc (địa hình)=====+ =====đường dốc (địa hình)=====- =====lò hạ=====+ =====lò hạ=====- =====lò nghiêng=====+ =====lò nghiêng=====- =====giếng nghiêng (mỏ)=====+ =====giếng nghiêng (mỏ)=====- =====góc nghiêng=====+ =====góc nghiêng=====::[[angle]] [[of]] [[slope]]::[[angle]] [[of]] [[slope]]::góc nghiêng mặt dốc::góc nghiêng mặt dốc::[[visual]] [[of]] [[slope]]::[[visual]] [[of]] [[slope]]::góc nghiêng, góc dốc::góc nghiêng, góc dốc- =====građien giảm=====+ =====građien giảm=====- =====hệ số góc=====+ =====hệ số góc=====- =====mái dốc=====+ =====mái dốc=====- =====mặt dốc=====+ =====mặt dốc=====- =====mặt nghiêng=====+ =====mặt nghiêng=====::[[back]] [[slope]]::[[back]] [[slope]]::mặt nghiêng sau::mặt nghiêng sau- =====sườn dốc=====+ =====sườn dốc=====::[[front]] [[slope]]::[[front]] [[slope]]::sườn dốc trước::sườn dốc trướcDòng 190: Dòng 188: ::[[submerged]] [[slope]]::[[submerged]] [[slope]]::sườn dốc ngập nước::sườn dốc ngập nước+ === Kinh tế ===+ =====chỗ dốc=====- == Kinh tế ==+ =====độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chỗ dốc=====+ - + - =====độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu)=====+ - + - =====độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu)=====+ - + - =====dốc=====+ - + - =====đường dốc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slope slope] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Incline, decline, ascend, descend, rise, fall, dip, sink,drop (off), angle, slant, pitch, tilt, tip: The lawn slopesdownwards from the house, then upwards towards that grove oftrees.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Incline, decline, ascent, descent, acclivity, declivity,rise, fall, ramp, dip, sink, drop, angle, slant, pitch, tilt,rake, tip, camber, cant, grade, bevel, hill, bank, mount,gradient, US grade, upgrade, downgrade: Sheep can be seengrazing on the grassy slopes.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An inclined position or direction; a state inwhich one end or side is at a higher level than another; aposition in a line neither parallel nor perpendicular to levelground or to a line serving as a standard.=====+ - + - =====A piece of risingor falling ground.=====+ - + - =====A a difference in level between the twoends or sides of a thing (a slope of 5 metres). b the rate atwhich this increases with distance etc.=====+ - + - =====A place for skiing onthe side of a hill or mountain.=====+ - + - =====(prec. by the) the positionof a rifle when sloped.=====+ - =====V.=====+ =====độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu)=====- =====Intr. have or take a slope;slant esp. up or down; lie or tend obliquely, esp. to groundlevel.=====+ =====dốc=====- =====Tr. place or arrange or make in or at a slope.=====+ =====đường dốc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abruptness]] , [[bank]] , [[bend]] , [[bevel]] , [[bias]] , [[cant]] , [[declination]] , [[declivity]] , [[deflection]] , [[descent]] , [[deviation]] , [[diagonal]] , [[downgrade]] , [[gradient]] , [[hill]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[obliqueness]] , [[obliquity]] , [[pitch]] , [[ramp]] , [[rise]] , [[rising ground]] , [[shelf]] , [[skew]] , [[steepness]] , [[swag]] , [[sway]] , [[tip]] , [[grade]] , [[heel]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[tilt]] , [[acclivity]] , [[declension]] , [[decline]] , [[escarpment]] , [[glacis]] , [[perpendicularity]] , [[versant]]+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[ascend]] , [[bank]] , [[bevel]] , [[cant]] , [[descend]] , [[dip]] , [[drop]] , [[drop away]] , [[fall]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[pitch]] , [[rake]] , [[recline]] , [[rise]] , [[shelve]] , [[skew]] , [[splay]] , [[tip]] , [[slant]] , [[tilt]] , [[acclivity]] , [[ascent]] , [[bend]] , [[cliff]] , [[declivity]] , [[descent]] , [[deviate]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[hill]] , [[hillside]] , [[inclination]] , [[obliquely]] , [[ramp]] , [[traverse]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[evenness]] , [[level]]+ =====verb=====+ :[[even]] , [[level]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
đắp taluy
- slope a bank
- đắp taluy, đắp bờ
- slope work
- công tác đắp taluy
- slope embankment bottom
- chân taluy nền đường đắp
Kỹ thuật chung
độ dốc
Giải thích VN: Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.
độ nghiêng
- asymptotic slope
- độ nghiêng tiệm cận
- continent slope
- độ nghiêng lục địa
- inclination of slope
- độ nghiêng bờ dốc
- land-slide slope
- độ nghiêng sụt lở
- leeward slope
- độ nghiêng cuối gió
- slope coefficient
- hệ số độ nghiêng
- slope gauge
- cái đo độ nghiêng
- slope inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- slope of beam
- độ nghiêng của rầm
- slope of plate
- độ nghiêng của tấm
- surface slope
- độ nghiêng mặt đất
- windward slope
- độ nghiêng theo đầu gió
sườn dốc
- front slope
- sườn dốc trước
- insular slope
- sườn dốc của đảo
- quad-slope method
- phương pháp bốn sườn dốc
- slope estuary
- vũng có sườn dốc
- slope landfill
- sự lấp đất sườn dốc
- slope method
- sự lấp đất sườn dốc
- slope protection
- sự gia cố sườn dốc
- slope stabilization
- sự ổn định sườn dốc
- slope steepness
- độ dốc của sườn dốc
- slope tracing
- sự định tuyến sườn dốc
- steep slope
- sườn dốc đứng
- steepness of slope
- độ dốc của sườn dốc
- submerged slope
- sườn dốc ngập nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abruptness , bank , bend , bevel , bias , cant , declination , declivity , deflection , descent , deviation , diagonal , downgrade , gradient , hill , inclination , incline , lean , leaning , obliqueness , obliquity , pitch , ramp , rise , rising ground , shelf , skew , steepness , swag , sway , tip , grade , heel , list , rake , slant , tilt , acclivity , declension , decline , escarpment , glacis , perpendicularity , versant
verb
- angle , ascend , bank , bevel , cant , descend , dip , drop , drop away , fall , heel , incline , lean , list , pitch , rake , recline , rise , shelve , skew , splay , tip , slant , tilt , acclivity , ascent , bend , cliff , declivity , descent , deviate , grade , gradient , hill , hillside , inclination , obliquely , ramp , traverse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ