• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:14, ngày 27 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 43: Dòng 43:
    =====Mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)=====
    =====Mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)=====
    -
    =====(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)=====
    +
    =====(thể dục, thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)=====
     +
     
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    =====[[to]] [[rub]] [[along]]=====
    =====[[to]] [[rub]] [[along]]=====
    Dòng 98: Dòng 99:
    :::ôn luyện lại tiếng Anh
    :::ôn luyện lại tiếng Anh
    -
    ::Nghiền nhỏ rồi trộn ( sôcôla, bột màu...) bánh thánh
    +
    ::Nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh
     +
     
    =====[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]=====
    =====[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]=====
    Xem [[elbow]]
    Xem [[elbow]]

    Hiện nay

    /rʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cọ xát, sự chà xát
    Sự lau, sự chải
    to give the horse a good rub
    chải thật kỹ con ngựa
    (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
    Sự khó khăn, sự cản trở
    There's the rub
    Khó khăn là ở chỗ đó
    Đá mài ( (cũng) rub stone)

    Ngoại động từ

    Cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
    rub something dry
    chà xát cái gì cho khô đi
    to rub one's hands [[[together]]]
    xoa tay
    to rub oil into someone
    xoa bóp dầu cho ai
    Lau, lau bóng, đánh bóng
    Xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)
    Nghiền, tán
    to rub something to power
    nghiền cái gì thành bột

    Nội động từ

    Cọ, chà xát
    Mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
    (thể dục, thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)

    Cấu trúc từ

    to rub along
    len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
    Giải quyết được khó khăn, xoay xở được
    to manage to rub along
    tìm cách xoay xở được
    Sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
    they rub along together
    họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)
    to rub away
    cọ mòn, cọ xơ ra
    Xoa bóp cho hết (đau)
    Xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
    to rub down
    chà xát; chải (mình ngựa)
    Xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)
    Mài nhẵn, đánh nhẵn
    to rub in (into)
    xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
    (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
    the lesson needs rubbing in
    bài náy bắt buộc phải học thuộc
    Don't rub it in
    Đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó
    to rub off
    lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
    Làm sầy, làm xước
    to rub one's skin off
    làm xước da
    to rub out
    to rub off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết
    to be rubbed out by the gangsters
    bị bọn cướp thủ tiêu đi
    to rub through
    xát qua (một cái sàng, cái rây)
    to rub up
    lau bóng, đánh bóng
    Ôn luyện lại, làm nhớ lại
    to rub up one's memory
    nhớ lại
    to rub up one's English
    ôn luyện lại tiếng Anh
    Nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh
    to rub somebody up the wrong way
    làm trái ý ai, chọc tức ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mài (lớp trát)

    Kỹ thuật chung

    cọ nhẵn
    cọ sát
    cọ xát
    đánh bóng
    mài nhẵn
    ma sát
    mài mòn
    sự ma sát
    sự mài mòn

    Kinh tế

    chà (qua lỗ sàng)
    chà xát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X