-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ)
Dòng 62: Dòng 62: =====[[to]] [[look]] [[about]] ==========[[to]] [[look]] [[about]] =====:: đợi chờ:: đợi chờ- ===== [[to]] [[look]] [[about]] [[one]] ========== [[to]] [[look]] [[about]] [[one]] =====::nhìn quanh::nhìn quanh- ::đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì::đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì===== [[to]] [[look]] [[after]] ========== [[to]] [[look]] [[after]] =====::nhìn theo::nhìn theo- ::trông nom, chăm sóc::trông nom, chăm sóc- =====[[to]] [[look]] [[after]] [[patients]]=====+ :::[[to]] [[look]] [[after]] [[patients]]- :: chăm sóc người bệnh+ :::chăm sóc người bệnh- + ::để ý, tìm kiếm::để ý, tìm kiếm===== [[to]] [[look]] [[at]] ========== [[to]] [[look]] [[at]] =====:: nhìn, ngắm, xem:: nhìn, ngắm, xem::Xét, xem xét::Xét, xem xét- ::[[that]] [[is]] [[not]] [[the]] [[way]] [[to]] [[look]] [[at]] [[our]] [[proposal]]+ :::[[that]] [[is]] [[not]] [[the]] [[way]] [[to]] [[look]] [[at]] [[our]] [[proposal]]- :: đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi+ ::: đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi- ::[[he]] [[will]] [[not]] [[look]] [[at]] [[it]]+ :::[[he]] [[will]] [[not]] [[look]] [[at]] [[it]]- :: nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó+ :::nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó- + ===== [[to]] [[look]] [[away]] ========== [[to]] [[look]] [[away]] =====::quay đi::quay đi===== [[to]] [[look]] [[back]] ========== [[to]] [[look]] [[back]] =====:: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn:: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn- =====To look back upon==========To look back upon=====- ::nhìn lại (cái gì đã qua)::nhìn lại (cái gì đã qua)- =====[[to]] [[look]] [[back]] [[upon]] [[the]] [[past]]=====+ ::: [[to]] [[look]] [[back]] [[upon]] [[the]] [[past]]:: nhìn lại quá khứ:: nhìn lại quá khứ=====[[to]] [[look]] [[down]]==========[[to]] [[look]] [[down]]=====:: nhìn xuống:: nhìn xuống- ::hạ giá::hạ giá- ::(+ upon, on) ra vẻ kẻ cả::(+ upon, on) ra vẻ kẻ cả===== [[to]] [[look]] [[for]] ========== [[to]] [[look]] [[for]] =====:: tìm kiếm:: tìm kiếm- + ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[trouble]]- =====[[to]] [[look]] [[for]] [[trouble]]=====+ ::: chuốc lấy sự phiền luỵ- :: chuốc lấydựphiền luỵ+ - + ::đợi, chờ, mong::đợi, chờ, mong- =====[[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]]=====+ ::: [[to]] [[look]] [[for]] [[news]] [[from]] [[home]]- :: chờ tin nhà+ ::: chờ tin nhà===== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[forward]] [[to]] =====:: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích:: mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích- + :::[[I]] [[am]] [[looking]] [[forward]] [[to]] [[your]] [[visit]]- ::[[I]] [[am]] [[looking]] [[forward]] [[to]] [[your]] [[visit]]+ ::: tôi mong chờ anh đến thăm- :: tôi mong chờ anh đến thăm+ :::[[we]] [[look]] [[forward]] [[to]] [[hearing]] [[from]] [[you]]- ::[[we]] [[look]] [[forward]] [[to]] [[hearing]] [[from]] [[you]]+ :::chúng tôi rất mong nhận được tin ông- ::chúng tôir?tmongnh?n du?ctin ông+ ===== [[to]] [[look]] [[in]] ========== [[to]] [[look]] [[in]] =====::nhìn vào::nhìn vào- ::ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào::ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào===== [[to]] [[look]] [[into]] ========== [[to]] [[look]] [[into]] =====:: nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu:: nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu- + :::[[to]] [[look]] [[into]] [[a]] [[question]]- =====[[to]] [[look]] [[into]] [[a]] [[question]]=====+ ::: nghiên cứu một vấn đề- :: nghiên cứu một vấn đề+ ::nhìn ra, quay về, hướng về::nhìn ra, quay về, hướng về- ::[[the]] [[window]] [[of]] [[his]] [[room]] [[looks]] [[into]] [[the]] [[street]]+ :::[[the]] [[window]] [[of]] [[his]] [[room]] [[looks]] [[into]] [[the]] [[street]]- :: cửa sổ buồng nó nhìn ra đường+ ::: cửa sổ buồng nó nhìn ra đường- ===== [[to]] [[look]] [[on]] =====+ =====[[to]] [[look]] [[on]] =====:: đứng xem, đứng nhìn:: đứng xem, đứng nhìn- ::nhìn kỹ, ngắm::nhìn kỹ, ngắm- ::[[to]] [[look]] [[on]] [[something]] [[with]] [[distrust]]+ :::[[to]] [[look]] [[on]] [[something]] [[with]] [[distrust]]- :: nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ+ ::: nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ::(như) to [[look]] [[upon]]::(như) to [[look]] [[upon]]===== [[to]] [[look]] [[out]] ========== [[to]] [[look]] [[out]] =====Dòng 138: Dòng 123: :::[[look]] [[out]]! [[there]] [[is]] [[a]] [[step]]:::[[look]] [[out]]! [[there]] [[is]] [[a]] [[step]]::: cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy::: cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy- ::tìm ra, kiếm ra::tìm ra, kiếm ra:::[[to]] [[look]] [[out]] [[someone's]] [[address]] [[in]] [[one's]] [[notebook]]:::[[to]] [[look]] [[out]] [[someone's]] [[address]] [[in]] [[one's]] [[notebook]]::: tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình::: tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình- ::chọn, lựa::chọn, lựa=====[[to]] [[look]] [[out]] [[for]]==========[[to]] [[look]] [[out]] [[for]]=====- ::dđể ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)+ :: để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến):::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]] [[squalls]]:::[[to]] [[look]] [[out]] [[for]] [[squalls]]::: đề phòng nguy hiểm::: đề phòng nguy hiểm- ===== [[to]] [[look]] [[over]] ========== [[to]] [[look]] [[over]] =====::xem xét, kiểm tra::xem xét, kiểm tra- ::[[to]] [[look]] [[over]] [[accounts]]+ :::[[to]] [[look]] [[over]] [[accounts]]- :: kiểm tra các khoản chi thu+ ::: kiểm tra các khoản chi thu- + ::tha thứ, quên đi, bỏ qua::tha thứ, quên đi, bỏ qua- ::[[to]] [[look]] [[over]] [[the]] [[faults]] [[of]] [[somebody]]+ :::[[to]] [[look]] [[over]] [[the]] [[faults]] [[of]] [[somebody]]- :: bỏ qua những lỗi lầm của ai+ ::: bỏ qua những lỗi lầm của ai::nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống::nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống- ::[[the]] [[high]] [[mountain]] [[peak]] [[looks]] [[over]] [[the]] [[green]] [[fields]]+ :::[[the]] [[high]] [[mountain]] [[peak]] [[looks]] [[over]] [[the]] [[green]] [[fields]]- :: đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh+ :::đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh===== [[to]] [[look]] [[round]] ========== [[to]] [[look]] [[round]] =====::nhìn quanh::nhìn quanh- ::suy nghĩ, cân nhắc::suy nghĩ, cân nhắc- + :::[[Don't]] [[make]] [[a]] [[hurried]] [[decision]], [[look]] [[round]] [[well]] [[first]]- ::[[Don't]] [[make]] [[a]] [[hurried]] [[decision]], [[look]] [[round]] [[well]] [[first]]+ :::đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã- ::đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã+ ===== [[to]] [[look]] [[through]] ========== [[to]] [[look]] [[through]] =====::không thèm nhìn, lờ đi::không thèm nhìn, lờ đi- ::[[to]] [[look]] [[through]] [[one's]] [[old]] [[friend]]+ :::[[to]] [[look]] [[through]] [[one's]] [[old]] [[friend]]- ::không thèm nhìn bạn cũ+ :::không thèm nhìn bạn cũ- + ::nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu::nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu- ::[[to]] [[look]] [[a]] [[translation]] [[through]]+ :::[[to]] [[look]] [[a]] [[translation]] [[through]]- :: đọc kỹ một bản dịch+ ::: đọc kỹ một bản dịch::Xem luớt qua, đọc lướt qua::Xem luớt qua, đọc lướt qua- ::[[to]] [[look]] [[through]] [[a]] [[translation]]+ :::[[to]] [[look]] [[through]] [[a]] [[translation]]- ::đọc lướt qua một bản dịch+ :::đọc lướt qua một bản dịch- + :: biểu lộ, lộ ra:: biểu lộ, lộ ra- ::[[his]] [[greed]] [[looked]] [[through]] [[his]] [[eyes]]+ :::[[his]] [[greed]] [[looked]] [[through]] [[his]] [[eyes]]- :: lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt+ ::: lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt===== [[to]] [[look]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[to]] =====:: lưu ý, cẩn thận về:: lưu ý, cẩn thận về- + :::[[to]] [[look]] [[to]] [[one's]] [[manners]]- ::[[to]] [[look]] [[to]] [[one's]] [[manners]]+ ::: cẩn thận trong lời ăn tiếng nói- :: cẩn thận trong lời ăn tiếng nói+ :::[[look]] [[to]] [[it]] [[that]] [[this]] [[will]] [[not]] [[happen]] [[again]]- ::[[look]] [[to]] [[it]] [[that]] [[this]] [[will]] [[not]] [[happen]] [[again]]+ ::: hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa- :: hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa+ - + ::mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)::mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)- ::[[to]] [[look]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]+ :::[[to]] [[look]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]- :: trông cậy vào ai về một cái gì+ ::: trông cậy vào ai về một cái gì- =====Quan tâm chu đáo đến điều gì=====+ ::Quan tâm chu đáo đến điều gì- ::[[every]] [[government]] [[must]] [[look]] [[to]] [[maintaining]] [[the]] [[public]] [[order]]+ :::[[every]] [[government]] [[must]] [[look]] [[to]] [[maintaining]] [[the]] [[public]] [[order]]- ::chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an+ :::chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an===== [[to]] [[look]] [[toward]] ========== [[to]] [[look]] [[toward]] =====:: (như) to [[look]] [[to]]:: (như) to [[look]] [[to]]Dòng 202: Dòng 177: =====[[to]] [[look]] [[up]] ==========[[to]] [[look]] [[up]] =====:: nhìn lên, ngước lên:: nhìn lên, ngước lên- ::tìm kiếm::tìm kiếm- :: [[to]] [[look]] [[a]] [[word]] [[up]] [[in]] [[the]] [[dictionary]]+ ::: [[to]] [[look]] [[a]] [[word]] [[up]] [[in]] [[the]] [[dictionary]]- :: tìm (tra) một từ trong từ điển+ ::: tìm (tra) một từ trong từ điển- + ::(thương nghiệp) lên giá, tăng giá::(thương nghiệp) lên giá, tăng giá- ::[[the]] [[price]] [[of]] [[cotton]] [[is]] [[looking]] [[up]]+ :::[[the]] [[price]] [[of]] [[cotton]] [[is]] [[looking]] [[up]]- :: giá bỗng tăng lên+ :::giá bỗng tăng lên- + ::(thương nghiệp) phát đạt::(thương nghiệp) phát đạt:: đến thăm:: đến thăm===== [[to]] [[look]] [[up]] [[to]] ========== [[to]] [[look]] [[up]] [[to]] =====:: tôn kính, kính trọng:: tôn kính, kính trọng- + :::[[every]] [[Vietnamese]] [[looks]] [[up]] [[to]] [[President]] HoChiMinh- ::[[every]] [[Vietnamese]] [[looks]] [[up]] [[to]] [[President]] HoChiMinh+ ::: mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh- :: mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh+ - + ===== [[to]] [[look]] [[upon]]========== [[to]] [[look]] [[upon]]=====::xem như, coi như::xem như, coi nhưDòng 229: Dòng 199: ===== [[to]] [[look]] [[black]]========== [[to]] [[look]] [[black]]=====:: nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ:: nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ- ===== [[to]] [[look]] [[blue]]========== [[to]] [[look]] [[blue]]=====:: có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng:: có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng- ===== [[to]] [[look]] [[daggers]] [[at]]========== [[to]] [[look]] [[daggers]] [[at]]=====- Xem [[dagger]]+ ::Xem [[dagger]]===== [[to]] [[look]] [[down]] [[one's]] [[nose]] [[at]]========== [[to]] [[look]] [[down]] [[one's]] [[nose]] [[at]]=====:: nhìn với vẻ coi khinh:: nhìn với vẻ coi khinh- ===== [[to]] [[look]] [[in]] [[the]] [[face]]========== [[to]] [[look]] [[in]] [[the]] [[face]]=====:: nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại:: nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại- + =====[[Don't]] [[look]] [[a]] [[gift-horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]=====- ::[[Don't]] [[look]] [[a]] [[gift-horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]+ ::Xem [[gift-horse]]::Xem [[gift-horse]]- ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]] ========== [[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[haystack]] =====::Xem [[needle]]::Xem [[needle]]===== [[to]] [[look]] [[sharp]] ========== [[to]] [[look]] [[sharp]] =====:: đề cao cảnh giác:: đề cao cảnh giác- ::hành động kịp thời::hành động kịp thời- ::khẩn trương lên, hoạt động lên::khẩn trương lên, hoạt động lên===== [[to]] [[look]] [[through]] [[colour]] [[of]] [[spectacles]] ========== [[to]] [[look]] [[through]] [[colour]] [[of]] [[spectacles]] =====Dòng 256: Dòng 219: ===== [[to]] [[look]] [[oneself]] [[again]] ========== [[to]] [[look]] [[oneself]] [[again]] =====:: trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn:: trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn- ===== [[to]] [[look]] [[small]] ========== [[to]] [[look]] [[small]] =====::Xem [[small]]::Xem [[small]]===== [[to]] [[look]] [[someone]] [[up]] [[and]] [[down]] ========== [[to]] [[look]] [[someone]] [[up]] [[and]] [[down]] =====:: nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ):: nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)- ===== [[look]] [[before]] [[you]] [[leap]] ========== [[look]] [[before]] [[you]] [[leap]] =====::Xem [[leap]]::Xem [[leap]]===== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] ========== [[to]] [[look]] [[one's]] [[age]] =====::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)::trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)+ === Hình thái từ ====== Hình thái từ ===*V-ed:[[looked]]*V-ed:[[looked]]06:46, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
to look through
- không thèm nhìn, lờ đi
- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
- to look a translation through
- đọc kỹ một bản dịch
- Xem luớt qua, đọc lướt qua
- to look through a translation
- đọc lướt qua một bản dịch
- biểu lộ, lộ ra
to look to
- lưu ý, cẩn thận về
- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
- Quan tâm chu đáo đến điều gì
- every government must look to maintaining the public order
- chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
to look through colour of spectacles
- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Usually, look at. see, observe, consider, contemplate,regard, view, survey, inspect, scrutinize, study, scan; payattention, attend, notice, watch, witness; Literary behold,Slang US eyeball: Look at what you've done! Look at the way Ido it.
Look after. care for, take care of, be responsible for,attend, mind, watch, serve, wait on, nurse, protect: Rose willlook after your house while you're away. I need someone to lookafter me. 5 look down on or upon or US at. disdain, despise,contemn, scorn, disparage, derogate, spurn, sneer, misprize,Colloq turn one's nose up at, look down one's nose at: Theylook down on anyone with less money.
Look for. a seek,demand, require: We aren't looking for the same things in aperson. b hunt for, forage for, search for: I am looking for acup to match my set. c expect, hope, anticipate, count on,reckon on: I am looking for a better school report next term.7 look forward to. a anticipate, await, wait for: I am lookingforward to Sunday's match. b expect, count or rely on or upon:We were looking forward to your help.
Look into. examine,study, investigate, inspect, delve into, dig into, probe,scrutinize, explore, go into, research, check (out), check into:I shall have to look into the matter.
Look out. be careful,be alert, be vigilant, be on the qui vive, be watchful, watchout, beware, pay attention, be on guard: If you don't look out,you'll bang your head.
Look over. look at, examine, read,scan, study, check (out or over), Slang US eyeball: I haven'thad a chance to look over the material you gave me.
Look up.a seek, search for, hunt for, try to find, track or run down: Imeant to look up the etymology of 'picnic'. b get in touchwith, (tele)phone, ring (up), visit, call on, call up, look ordrop in on, go to see: I looked up a friend of mine when I wasin Chicago. c improve, get better, pick up, show improvement,progress, gain, make headway or progress: He was pleased to seethat business was looking up.
Oxford
V., n., & int.
A intr. (often foll. by at) use one'ssight; turn one's eyes in some direction. b tr. turn one's eyeson; contemplate or examine (looked me in the eyes).
Intr. amake a visual or mental search (I'll look in the morning). b(foll. by at) consider, examine (we must look at the facts).
Intr. (foll. by to) a consider; take care of; becareful about (look to the future). b rely on (a person orthing) (you can look to me for support). c expect; count on;aim at.
Intr. (of a thing) face or beturned, or have or afford an outlook, in a specified direction.10 tr. express, threaten, or show (an emotion etc.) by one'slooks.
Intr. (foll. by that + clause) take care; make sure.12 intr. (foll. by to + infin.) expect (am looking to finishthis today).
An act of looking; the directing of theeyes to look at a thing or person; a glance (a scornful look).2 (in sing. or pl.) the appearance of a face; a person'sexpression or personal aspect.
Follow with the eye.3 seek for. look one's age appear to be as old as one reallyis. look-alike a person or thing closely resembling another (aPrince Charles look-alike). look alive (or lively) colloq. bebrisk and alert. look as if suggest by appearance the beliefthat (it looks as if he's gone). look back 1 (foll. by on,upon, to) turn one's thoughts to (something past).
(usu. withneg.) cease to progress (since then we have never looked back).3 Brit. make a further visit later. look before you leap avoidprecipitate action. look daggers see DAGGER. look down on (orupon or look down one's nose at) regard with contempt or afeeling of superiority. look for trouble see TROUBLE. lookforward to await (an expected event) eagerly or with specifiedfeelings. look in make a short visit or call. look-in n.colloq.
A chance ofparticipation or success (never gets a look-in). look a personin the eye (or eyes or face) look directly and unashamedly athim or her. look like 1 have the appearance of.
Indicate the presence of (it looks likewoodworm). look on 1 (often foll. by as) regard (looks on youas a friend; looked on them with disfavour).
Be a spectator;avoid participation. look oneself appear in good health (esp.after illness etc.). look out 1 direct one's sight or put one'shead out of a window etc.
Search for and produce (shall look one outfor you). look over 1 inspect or survey (looked over thehouse).
Examine (a document etc.) esp. cursorily (shall lookit over). look round 1 look in every or another direction.
Examine the possibilities etc. with aview to deciding on a course of action. look-see colloq. asurvey or inspection. look sharp act promptly; make haste(orig. = keep strict watch). look small see SMALL. lookthrough 1 examine the contents of, esp. cursorily.
Ignore by pretendingnot to see (I waved, but you just looked through me). look up 1search for (esp. information in a book).
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Zdenek, Black coffee, Admin, Tiểu Đông Tà, Ngọc, KyoRin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ