-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====khoang tàu=====+ =====khoang tàu=====- =====khu phòng cháy=====+ =====khu phòng cháy=====- =====gian nhà=====+ =====gian nhà=====::[[compartment]] [[of]] [[a]] [[country]] [[house]]::[[compartment]] [[of]] [[a]] [[country]] [[house]]::gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)::gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)=====gian phòng cháy==========gian phòng cháy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bể=====+ =====bể=====- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====::[[hoisting]] [[compartment]]::[[hoisting]] [[compartment]]::bộ phận nâng tải::bộ phận nâng tải- =====buồng=====+ =====buồng=====::above-freezing [[compartment]]::above-freezing [[compartment]]::buồng lạnh thực phẩm::buồng lạnh thực phẩmDòng 126: Dòng 124: ::[[warming]] [[compartment]]::[[warming]] [[compartment]]::buồng giữ nhiệt (bảo ôn)::buồng giữ nhiệt (bảo ôn)- =====căn phòng=====+ =====căn phòng=====- =====khoang=====+ =====khoang=====::[[baggage]] [[compartment]]::[[baggage]] [[compartment]]::khoang hành lý::khoang hành lýDòng 213: Dòng 211: ::[[winding]] [[compartment]]::[[winding]] [[compartment]]::khoang kéo::khoang kéo- =====khoang (giếng)=====+ =====khoang (giếng)=====::[[shaft]] [[compartment]]::[[shaft]] [[compartment]]::khoang giếng (mỏ)::khoang giếng (mỏ)- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::[[air]] [[compartment]]::[[air]] [[compartment]]::ngăn thông gió::ngăn thông gióDòng 311: Dòng 309: ::[[vegetable]] [[storage]] [[compartment]]::[[vegetable]] [[storage]] [[compartment]]::ngăn bảo quản rau quả::ngăn bảo quản rau quả- =====ngăn, khoang, buồng=====+ =====ngăn, khoang, buồng=====- =====đơn nguyên=====+ =====đơn nguyên=====- =====nhịp vòm=====+ =====nhịp vòm=====- =====gian=====+ =====gian=====::[[compartment]] [[of]] [[a]] [[country]] [[house]]::[[compartment]] [[of]] [[a]] [[country]] [[house]]::gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)::gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)Dòng 344: Dòng 342: ::[[soaking]] [[pit]] [[compartment]]::[[soaking]] [[pit]] [[compartment]]::gian hầm gia nhiệt::gian hầm gia nhiệt- =====ô=====+ =====ô=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[communication]] [[compartment]]::[[communication]] [[compartment]]::phòng thông tin::phòng thông tinDòng 373: Dòng 371: ::[[machinery]] [[compartment]]::[[machinery]] [[compartment]]::phòng máy::phòng máy- =====sự ngăn cách=====+ =====sự ngăn cách==========vách ngăn==========vách ngăn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gian=====+ =====gian=====::[[distributing]] [[compartment]]::[[distributing]] [[compartment]]::gian hàng phân phối::gian hàng phân phối- =====ngăn (gian phân cách trong toa xe lửa)=====+ =====ngăn (gian phân cách trong toa xe lửa)=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[compartment]] [[drier]]::[[compartment]] [[drier]]::phòng sấy::phòng sấyDòng 395: Dòng 393: ::[[label]] [[removal]] [[compartment]]::[[label]] [[removal]] [[compartment]]::phòng bóc nhãn::phòng bóc nhãn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compartment compartment] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[alcove]] , [[area]] , [[bay]] , [[berth]] , [[booth]] , [[carrel]] , [[carriage]] , [[category]] , [[cell]] , [[chamber]] , [[corner]] , [[cubbyhole]] , [[cubicle]] , [[department]] , [[division]] , [[hole]] , [[locker]] , [[niche]] , [[nook]] , [[part]] , [[piece]] , [[pigeonhole]] , [[place]] , [[portion]] , [[slot]] , [[stall]] , [[bin]] , [[bunker]] , [[hold]] , [[section]]- =====Division,section,partition,part,space,chamber,bay,alcove, cell,pigeon-hole,locker,cubby-hole, niche,cubicle,slot: Each specimen is in its own separate compartment.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A space within a larger space,separated fromthe rest by partitions,e.g. in a railway carriage,wallet,desk,etc.=====+ - + - =====Naut. a watertight division of a ship.=====+ - + - =====An areaof activity etc. kept apart from others in a person's mind.=====+ - + - =====V.tr. put into compartments.=====+ - + - =====Compartmentation n.[Fcompartiment f. It. compartimento f. LL compartiri (as COM-,partiri share)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời hạn luật định ở nghị viện Anh)
- to live in watertight compartment
- sống cách biệt với mọi người
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- above-freezing compartment
- buồng lạnh thực phẩm
- baggage compartment
- buồng hành lý
- bathing compartment
- buồng tắm
- cargo compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- charge conditioning compartment
- buồng phối liệu
- chilled food compartment
- buồng lạnh thực phẩm
- compartment feeder
- bộ tiếp liệu kiểu buồng
- compartment module
- khối buồng
- compartment module without ceiling slabs
- khối buồng chưa có trần
- cooled compartment
- buồng (được làm) lạnh
- cooled compartment
- buồng (được) làm lạnh
- cooler compartment
- buồng (được làm) lạnh
- deep-freeze compartment
- buồng kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- buồng kết lạnh sâu
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh hai ngăn
- evaporator compartment
- buồng bay hơi
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- freezer compartment
- buồng kết đông
- freezing compartment
- buồng lạnh
- frozen food compartment
- buồng kết đông thực phẩm
- high-humidity compartment
- buồng có độ ẩm cao
- high-temperature compartment
- buồng nhiệt độ cao
- ice freezing compartment
- buồng sản xuất (nước) đá
- ice freezing compartment
- buồng sản xuất nước đá
- insulated compartment
- buồng cách nhiệt
- load compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- luggage compartment
- buồng hành lý
- machine compartment
- buồng máy
- machine compartment (room)
- gian (buồng, phòng) máy
- machinery compartment
- buồng máy
- multi-compartment building
- nhà nhiều buồng
- normal food storage compartment
- buồng bảo quản thực phẩm thông thường
- refrigerated compartment
- buồng làm lạnh
- refrigeration compartment
- buồng lạnh
- sedimentation compartment
- buồng lắng
- shower compartment
- buồng tắm gương sen
- thawing compartment
- buồng (khu vực) làm tan giá
- thawing compartment
- buồng làm tan giá
- toilet compartment
- buồng rửa
- toilet compartment
- buồng vệ sinh
- toilet compartment
- buồng xí
- two-compartment sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- vegetable storage compartment
- buồng bảo quản rau quả
- warming compartment
- buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
khoang
- baggage compartment
- khoang hành lý
- cargo compartment
- khoang hàng hóa (hàng không)
- cargo compartment
- khoang tàu chứa hàng (khô)
- cargo compartment door
- cửa khoang chở hàng (hàng không)
- cargo compartment equipment
- thiết bị khoang chở hàng
- charge conditioning compartment
- khoang phối liệu
- coil compartment
- khoang ống xoắn
- coil compartment
- khoang [ngăn] ống xoắn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compartment pebble mill
- máy phân loại sỏi nhiều khoang
- crew compartment
- khoang phi hành đoàn
- crew compartment
- khoang đội bay
- engine compartment
- khoang động cơ
- engine compartment
- khoang máy
- evaporator compartment
- khoang bay hơi
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- filler compartment flap
- nắp miệng khoang nhiên liệu
- flight compartment
- khoang tổ lái
- food compartment light
- chiếu sáng trong khoang thực phẩm
- food cooling compartment
- khoang làm lạnh thực phẩm
- freeze compartment
- khoang kết đông
- freezer compartment
- khoang kết đông
- frozen food compartment
- khoang kết đông thực phẩm
- glove compartment
- khoang găng
- hoisting compartment
- khoang rút
- hoisting compartment
- khoang kéo
- ice-making compartment
- khoang làm nước đá
- load compartment
- khoang (lạnh) chất tải
- low-temperature compartment
- khoang nhiệt độ thấp
- luggage compartment
- khoang hành lý
- passenger compartment
- khoang hành khách
- passenger compartment (cab, "cockpit")
- khoang hành khách
- passenger compartment or passenger cell
- khoang hành khách
- pumping compartment
- khoang bơm nước
- quick-freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- refrigerated compartment
- khoang lạnh
- saloon type compartment
- khoang hành khách lớn
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- sliding compartment door
- cửa lùa của khoang khách
- strengthened passenger compartment
- khoang hành khách tăng bền
- winding compartment
- khoang rút
- winding compartment
- khoang kéo
ngăn
- air compartment
- ngăn thông gió
- air compartment
- ngăn thông khí
- battery compartment
- ngăn đặt ắc quy
- bellow-freezing compartment
- ngăn đông
- bellow-freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- below-freezing compartment
- ngăn đông
- below-freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- cargo compartment
- ngăn trở hàng hóa
- cassette compartment
- ngăn chứa cát sét
- coil compartment
- khoang [ngăn] ống xoắn
- coil compartment
- ngăn ống xoắn
- compartment bin
- thùng nhiều ngăn
- compartment case
- hộp chia ngăn
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- deep-freeze compartment
- ngăn kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- ngăn kết lạnh sâu
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh hai ngăn
- freeze compartment
- ngăn đá (tủ lạnh)
- freezing compartment
- ngăn đông
- freezing compartment
- ngăn lạnh
- freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- hoisting compartment
- ngăn nâng tải
- household freezer compartment
- ngăn đá máy lạnh gia đình
- manway compartment
- ngăn đi lại
- multi-compartment bin
- phễu nhiều ngăn
- multi-compartment washer
- máy rửa nhiều ngăn
- one-star compartment
- ngăn đông
- one-star compartment
- ngăn một sao
- refrigerated compartment
- ngăn lạnh
- single compartment bin
- bunke một ngăn
- storage compartment
- ngăn bảo quản
- storage compartment temperature
- nhiệt độ ngăn bảo quản
- three compartment bin
- bunke 3 ngăn
- three compartment bin
- phễu 3 ngăn
- three-star compartment
- ngăn đông
- three-star compartment
- ngăn ba sao
- three-star compartment
- ngăn nhiệt độ-180C
- three-star compartment
- ngăn nhiệt độ-18độ
- two-compartment cooler
- bộ lạnh (tủ lạnh) có hai ngăn
- two-compartment cooler
- bộ lạnh có hai ngăn
- two-compartment cooler
- tủ lạnh có hai ngăn
- two-compartment mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
- two-compartment sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- two-star compartment
- ngăn (lạnh đông) hai sao (-120C)
- two-star compartment
- ngăn (lạnh đông) hai sao (-12độ C)
- vegetable storage compartment
- ngăn bảo quản rau quả
gian
- compartment of a country house
- gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
- compressor compartment
- gian máy nén
- compressor compartment
- giàn máy nén
- condensing unit compartment
- gian lắp đặt tổ ngưng tụ
- engine compartment
- gian máy
- fire compartment
- gian chịu được cháy
- fire compartment
- gian phòng cháy
- luggage compartment
- gian hành lý
- machine compartment
- gian máy
- machine compartment (room)
- gian (buồng, phòng) máy
- machinery compartment
- gian máy
- pumping compartment
- gian máy bơm
- soaking pit compartment
- gian hầm gia nhiệt
phòng
- communication compartment
- phòng thông tin
- compartment drier
- phòng sấy
- compartment module
- khối phòng
- compartment module
- môđun phòng
- compartment module without ceiling slabs
- khối phòng chưa có trần
- disinfection compartment
- phòng khử trùng
- fire compartment
- gian phòng cháy
- ice tray compartment
- phòng chứa khuôn (nước) đá
- ice tray compartment
- phòng chứa khuôn đá
- insulated compartment
- phòng cách nhiệt
- machine compartment
- phòng máy
- machine compartment (room)
- gian (buồng, phòng) máy
- machinery compartment
- phòng máy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ