-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/float/</font>'''=========='''<font color="red">/float/</font>'''=====Dòng 75: Dòng 73: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- - =====cánh (guồng nước)=====- =====mảng rong rêu=====+ =====cánh (guồng nước)=====+ + =====mảng rong rêu======= Ô tô==== Ô tô==- + - =====cái phao=====+ =====cái phao======= Đo lường & điều khiển==== Đo lường & điều khiển==- + - =====phao đo=====+ =====phao đo=====::[[float]] [[gauge]]::[[float]] [[gauge]]::phao đo mức nước::phao đo mức nướcDòng 93: Dòng 91: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bàn xoa=====+ =====bàn xoa=====- =====bè gỗ=====+ =====bè gỗ=====- =====cái bay=====+ =====cái bay=====- =====cái giũa=====+ =====cái giũa=====- =====làm cho nổi=====+ =====làm cho nổi=====- =====giũa băm thô=====+ =====giũa băm thô=====- =====nổi=====+ =====nổi=====- =====mực nước=====+ =====mực nước=====::[[float]] [[gauge]]::[[float]] [[gauge]]::phao đo mức nước::phao đo mức nướcDòng 116: Dòng 114: ::water-level [[float]]::water-level [[float]]::phao chỉ mực nước::phao chỉ mực nước- =====phần đệm=====+ =====phần đệm=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[kind]] [[of]] [[cushion]] [[or]] [[slack]] [[in]] [[a]] [[system]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[kind]] [[of]] [[cushion]] [[or]] [[slack]] [[in]] [[a]] [[system]].Dòng 122: Dòng 120: ''Giải thích VN'': Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.''Giải thích VN'': Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.- =====phao=====+ =====phao=====::[[alarm]] [[float]]::[[alarm]] [[float]]::phao báo động::phao báo độngDòng 328: Dòng 326: ::phao tiêu kiểu rít còi::phao tiêu kiểu rít còi- =====phao cacbuaratơ=====+ =====phao cacbuaratơ=====::[[carburetor]] [[float]] [[chamber]]::[[carburetor]] [[float]] [[chamber]]::khoang phao cacbuaratơ::khoang phao cacbuaratơDòng 341: Dòng 339: ::[[float]] [[chamber]]::[[float]] [[chamber]]::ngăn phao cacbuaratơ::ngăn phao cacbuaratơ- =====sản lượng dư=====+ =====sản lượng dư=====''Giải thích EN'': [[Extra]] [[output]] [[over]] [[orders]] [[due]] [[to]] [[batch]] [[production]] [[technique]].''Giải thích EN'': [[Extra]] [[output]] [[over]] [[orders]] [[due]] [[to]] [[batch]] [[production]] [[technique]].Dòng 348: Dòng 346: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====bong bóng cá=====- =====cái phao=====+ =====bong bóng cá=====- =====tiền nổi=====+ =====cái phao=====+ + =====tiền nổi=====::[[Federal]] [[Reserve]] [[float]]::[[Federal]] [[Reserve]] [[float]]::tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang::tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang- =====tiền dùng hàng ngày=====+ =====tiền dùng hàng ngày=====- =====tiền tạm ứng=====+ =====tiền tạm ứng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 367: Dòng 365: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=float&searchtitlesonly=yes float] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=float&searchtitlesonly=yes float] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Hover, poise, bob,waft,be suspended, hang; sail,drift,glide,swim: In the clear Caribbean waters,the boat seemed tofloat in mid-air.=====+ :[[be buoyant]] , [[bob]] , [[drift]] , [[glide]] , [[hang]] , [[hover]] , [[move gently]] , [[poise]] , [[rest on water]] , [[ride]] , [[sail]] , [[skim]] , [[slide]] , [[slip along]] , [[smooth along]] , [[stay afloat]] , [[swim]] , [[waft]] , [[wash]] , [[dart]] , [[shoot]] , [[bobber]] , [[buoy]] , [[cork]] , [[drink]] , [[fleet]] , [[flood]] , [[flow]] , [[fly]] , [[launch]] , [[levitate]] , [[natant]] , [[negotiate]] , [[pontoon]] , [[raft]] , [[soar]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Launch,establish,set up,organize,found,initiate,get going or moving: The financiers are trying tofloat a new company.=====+ =====verb=====- + :[[drown]] , [[sink]]- =====Negotiate,arrange,transact,bring orcarry off,get,effect,consummate,Colloq pull off,swing:Were you able to float a loan on your house?=====+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====N.=====+ - + - =====Raft,Brit platform: I can swim out to the float.=====+ - + - =====Buoy; pontoon: The bridge is supported by floats.=====+ - + - =====(parade)exhibit or display: Our parade float won first prize.=====+ - == Xây dựng==+ - =====nổi=====+ - + - + - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. a rest or move or cause (a buoyantobject) to rest or move on the surface of a liquid withoutsinking. b get afloat or set (a stranded ship) afloat.=====+ - + - =====Intr.move with a liquid or current of air; drift (the clouds floatedhigh up).=====+ - + - =====Intr. colloq. a move in a leisurely or casual way(floated about humming quietly). b (often foll. by before)hover before the eye or mind (the prospect of lunch floatedbefore them).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by in) move or be suspendedfreely in a liquid or a gas.=====+ - + - =====Tr. a bring (a company,scheme,etc.) into being; launch. b offer (stock,shares,etc.) on thestock market.=====+ - + - =====Commerce a intr. (of currency) be allowed tohave a fluctuating exchange rate. b tr. cause (currency) tofloat. c intr. (of an acceptance) be in circulation.=====+ - + - =====Tr. (ofwater etc.) support; bear along (a buoyant object).=====+ - + - =====Intr. &tr. circulate or cause (a rumour or idea) to circulate.=====+ - + - =====Tr.waft (a buoyant object) through the air.=====+ - + - =====Tr. archaic coverwith liquid; inundate.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thing that floats,esp.: a araft. b a cork or quill on a fishing-line as an indicator of afish biting. c a cork supporting the edge of a fishing-net. dthe hollow or inflated part or organ supporting a fish etc. inthe water; an air bladder. e a hollow structure fixedunderneath an aircraft enabling it to float on water. f afloating device on the surface of water,petrol,etc.,controlling the flow.=====+ - + - =====A small vehicle or cart,esp. onepowered by electricity (milk float).=====+ - + - =====A platform mounted on alorry and carrying a display in a procession etc.=====+ - + - =====A a sum ofmoney used at the beginning of a period of selling in a shop,afˆte,etc. to provide change. b a small sum of money for minorexpenditure; petty cash.=====+ - + - =====Theatr. (in sing. or pl.)footlights.=====+ - + - =====A tool used for smoothing plaster.=====+ - + - =====Floatable adj. floatability n.[OE flot,flotian float, OE flota ship, ON flota, floti rel. to FLEET(5):in ME infl. by OF floter]=====[[Category:Xây dựng]]+ 12:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
phần đệm
Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.
Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.
phao
- alarm float
- phao báo động
- automatic float
- phao tự động
- ball float
- phao hình cầu
- ball float
- phao tiêu dạng quả cầu
- ball float valve
- van phao hình quả cầu
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- carburetor float
- phao bộ chế hòa khí
- carburetor float
- phao cacbuaratơ
- carburetor float
- phao dầu
- carburetor float
- phao đầu
- carburetor float
- phao xăng
- carburetor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float
- phao bộ chế hòa khí
- carburettor float
- phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- casing float
- phao ống khoan
- delayed action float valve
- van phao tác động chậm
- delayed action float valve
- van phao tác dụng trễ
- direction float
- phao chỉ hướng
- directional float
- phao tiêu chỉ hướng
- end float
- phao cuối
- equilibrium float valve
- van phao cân bằng
- float barograph
- khí áp ký kiểu phao
- float chamber
- buồng phao
- float chamber
- hộp phao, buồng phao
- float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- float chamber or US float bowl
- buồng phao
- float check soring
- lò xo khóa phao
- float circuit
- mạch phao nổi
- float control
- khống chế (nhờ) phao
- float control
- điều chỉnh (nhờ) phao
- float control
- phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
- float feed expansion valve
- van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
- float gage
- phao chỉ nước
- float gauge
- chỉ thị mức bằng phao
- float gauge
- mức lỏng kế kiểu phao
- float gauge
- phao chỉ mức
- float gauge
- phao đo mức nước
- float level gauge
- phao đo nước
- float meter
- dụng cụ đo kiểu phao
- float needle
- kim phao
- float rain gauge
- phao đo mưa
- float spindle
- cần phao
- float spindle
- kim phao
- float switch for oil
- công tắc phao cho dầu
- float trap
- bẫy dạng phao
- float trap
- bình phân ly dùng phao
- float trap
- van phao
- float tray
- bình phân ly dạng phao
- float type pressure gage
- áp kế kiểu phao
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- float valve
- van kim phao
- float valve
- van phao
- float valve
- van phao nổi
- float valve (float-controlled valve)
- van phao (van phao kiểm tra)
- float vessel
- bình có phao
- float viscosimeter
- nhớt kế phao
- float-bridge
- cầu phao
- float-operated flow
- lưu lượng kế kiểu phao
- float-operated flowmeter
- lưu lượng kế phao
- float-type densitometer
- mật độ kế kiểu phao
- float-type manometer
- áp kế kiểu phao
- float-type manometer
- áp kế phao
- fuel float gauge
- phao chỉ mức nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nhiên liệu
- high pressure side float
- phao nổi cao áp
- high side float valve
- van phao cao áp
- high-pressure float regulator
- van phao cao áp
- high-pressure float valve
- van phao áp suất cao
- level control float valve
- van phao kiểm tra mức nước
- life float
- phao cấp cứu
- low pressure side float
- phao nổi hạ áp
- low side float valve
- van phao hạ áp
- low-pressure float switch
- rơle mức phao áp suất thấp
- low-pressure float switch
- rơle mức phao hạ áp
- low-pressure float valve
- van phao áp lực thấp
- low-pressure float valve
- van phao áp suất thấp
- luminous float
- phao tiêu sáng
- mercury float pressure gauge
- áp kế phao trong thủy ngân
- mooring float
- phao tiêu cập bến
- oil return float trap
- bẫy hồi dầu kiểu phao
- oil return float trap
- bình hồi dầu kiểu phao
- radar marker float
- phao mốc rađa
- remote controlled float
- phao tiêu điều khiển từ xa
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- van phao tác động ngược
- staff float
- thanh phao tiêu
- submerged float
- phao chìm
- subsurface float
- phao ngầm
- surface float
- phao trên mặt nước (hải dương học)
- surveying float
- phao tiêu thủy văn
- tank float valve
- van phao nổi ở bể chứa
- telltale float
- phao chỉ báo
- tube float
- phao đo thủy văn
- water float cock
- van nước có phao
- water-level float
- phao chỉ mực nước
- whistle float
- phao tiêu kiểu rít còi
phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be buoyant , bob , drift , glide , hang , hover , move gently , poise , rest on water , ride , sail , skim , slide , slip along , smooth along , stay afloat , swim , waft , wash , dart , shoot , bobber , buoy , cork , drink , fleet , flood , flow , fly , launch , levitate , natant , negotiate , pontoon , raft , soar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ