-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ.gave, .given)
Dòng 152: Dòng 152: =====[[to]] [[give]] [[back]]==========[[to]] [[give]] [[back]]=====::hoàn lại, trả lại::hoàn lại, trả lại+ + =====[[to]] [[give]] [[forth]]=====+ ::toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)+ ::công bố (tin tức...)+ =====[[to]] [[give]] [[in]]=====+ ::nhượng bộ, chịu thua+ + ::nộp (tài liêu...)+ + ::ghi vào, điền vào+ ::[[to]] [[give]] [[in]] [[one's]] [[name]]+ ::ghi tên vào+ =====[[to]] [[give]] [[off]]=====+ ::toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)+ =====[[to]] [[give]] [[out]]=====+ ::chia, phân phối+ + ::toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)+ + ::rao, công bố+ ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[out]] [[to]] [[be]] ([[for]])+ ::tự xưng là, tự nhận là+ + ::hết, cạn+ ::[[food]] [[supplies]] [[began]] [[to]] [[give]] [[out]]+ ::lương thực bắt đầu cạn+ + ::bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)+ + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn)+ ::[[to]] [[give]] [[out]] [[an]] [[interview]]+ ::cho phỏng vấn+ =====[[to]] [[give]] [[over]]=====+ ::trao tay+ + ::thôi, chấm dứt+ ::[[give]] [[over]] [[crying]]!+ ::nín đi! thôi dừng khóc nữa!+ ::[[to]] [[be]] [[given]] [[over]] [[to]]+ ::đâm mê, đắm đuối vào+ ::[[to]] [[be]] [[given]] [[over]] [[to]] [[gambling]]+ ::đam mê cờ bạc+ + ::vứt bỏ, bỏ+ ::[[to]] [[give]] [[over]] [[a]] [[habit]]+ ::bỏ một thói quen+ + =====[[to]] [[give]] [[up]]=====+ ::bỏ, từ bỏ+ ::[[to]] [[give]] [[up]] [[a]] [[habit]]+ ::bỏ một thói quen+ ::[[to]] [[give]] [[up]] [[one's]] [[work]]+ ::bỏ công việc+ ::[[to]] [[give]] [[up]] [[one's]] [[appointment]]+ ::từ chức+ ::[[to]] [[give]] [[up]] [[one's]] [[business]]+ ::thôi không kinh doanh nữa+ ::[[to]] [[give]] [[up]] [[a]] [[newspaper]]+ ::thôi không mua một tờ báo+ + ::nhường+ ::[[to]] [[give]] [[up]] [[one's]] [[seat]]+ ::nhường ghế, nhường chỗ ngồi+ + ::(y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được+ ::[[to]] [[be]] [[given]] [[up]] [[by]] [[the]] [[doctors]]+ ::bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa+ + ::trao, nộp (cho nhà chức trách...)+ ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[up]]+ ::đầu thú, tự nộp mình+ + ::khai báo (đồng bọn)+ + ::đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)+ ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[drinking]]+ ::rượu chè be bét, đam mê rượu chè+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[back]]=====+ Xem [[back]]+ ::[[to]] [[give]] [[a]] Roland [[for]] [[an]] Oliver+ ::ăn miếng chả, trả miếng bùi+ + =====[[give]] [[me]]=====+ ::(chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục+ ::[[give]] [[me]] [[an]] [[evening]] [[of]] [[classical]] [[drama]]+ ::tôi thích xem một buổi tuồng cổ+ =====To give somebody hot=====+ + ::mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai+ ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[what]] [[for]]+ ::((từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc+ ::[[to]] [[give]] [[to]] [[the]] [[public]] ([[world]])+ ::công bố+ ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]]+ Xem [[day]]+ =====[[to]] [[give]] [[way]]=====+ ::nhượng bộ; chịu thua+ ::[[to]] [[give]] [[way]] [[to]] [[someone]]+ ::chịu thua ai+ ::[[to]] [[give]] [[way]] [[to]] [[despair]]+ ::nản lòng, nản chí+ + ::kiệt đi (sức khoẻ)+ + ::cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt+ ::[[the]] [[rope]] [[gave]] [[way]]+ ::dây thừng đứt+ ::[[the]] [[ice]] [[gave]] [[way]]+ ::băng tan ra+ + ::(thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống+ + ::(hàng hải) rán sức chèo+ + ::bị bật đi, bị thay thế+ ::[[would]] [[give]] [[the]] [[world]] ([[one's]] [[ears]]) [[for]] [[something]] ([[to]] [[get]] [[something]])+ ::sãn sàng hy sinh hết để được cái gì== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:31, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Động từ.gave, .given
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)
- to give a cry
- kêu lên
- to give a loud laugh
- cười to, cười vang
- to give a look
- nhìn
- to give a jump
- nhảy lên
- to give a sigh
- thở dài
- to give a push
- đẩy
- to give a groan
- rên rỉ
- to give a start
- giật mình
- to give encouragement
- động viên, khuyến khích
- to give permission
- cho phép
- to give an order
- ra lệnh
- to give birth to
- sinh ra
- to give one's attention to sth
- chú ý đến cái gì
tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)
Cấu trúc từ
to give out
- chia, phân phối
- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)
- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)
Oxford
V. & n.
V. (past gave; past part. given) 1 tr. (alsoabsol.; often foll. by to) transfer the possession of freely;hand over as a present (gave them her old curtains; gives tocancer research).
Tr. a transfer the ownership of with orwithout actual delivery; bequeath (gave him œ200 in her will).b transfer, esp. temporarily or for safe keeping; hand over;provide with (gave him the dog to hold; gave them a drink). cadminister (medicine). d deliver (a message) (give her my bestwishes).
Tr. aconfer; grant (a benefit, an honour, etc.). b accord; bestow(one's affections, confidence, etc.). c award; administer(one's approval, blame, etc.); tell, offer (esp. somethingunpleasant) (gave him a talking-to; gave him my blessing; gavehim the sack). d pledge, assign as a guarantee (gave his word).5 tr. a effect or perform (an action etc.) (gave him a kiss;gave a jump). b utter (gave a shriek).
Tr.yield as a product or result (the lamp gives a bad light; thefield gives fodder for twenty cows).
Intr. a yield topressure; become relaxed; lose firmness (this elastic doesn'tgive properly). b collapse (the roof gave under the pressure).10 intr. (usu. foll. by of) grant; bestow (gave freely of histime).
Tr. a commit, consign, or entrust (gave him intocustody; give her into your care). b sanction the marriage of(a daughter etc.).
Tr. Theatr.read, recite, perform, act, etc. (gave them Hamlet's soliloquy).16 tr. impart; be a source of (gave him my sore throat; gave itsname to the battle; gave me much pain; gives him a right tocomplain).
N. an exchange of words etc.; acompromise. give as good as one gets retort adequately in wordsor blows. give away 1 transfer as a gift.
A free gift; a low price. give back return (something) to itsprevious owner or in exchange. give a person the best see BEST.give birth (to) see BIRTH. give chase pursue a person, animal,etc.; hunt. give down (often absol.) (of a cow) let (milk)flow. give forth emit; publish; report. give the game (orshow) away reveal a secret or intention. give a hand see HAND.give a person (or the devil) his or her due acknowledge, esp.grudgingly, a person's rights, abilities, etc. give in 1 ceasefighting or arguing; yield.
Hand in (a document etc.) to anofficial etc. give in marriage sanction the marriage of (one'sdaughter etc.). give it to a person colloq. scold or punish.give me I prefer or admire (give me the Greek islands). giveoff emit (vapour etc.). give oneself (of a woman) yieldsexually. give oneself airs act pretentiously or snobbishly.give oneself up to 1 abandon oneself to an emotion, esp.despair.
Addict oneself to. give on to (or into) (of awindow, corridor, etc.) overlook or lead into. give or takecolloq. add or subtract (a specified amount or number) inestimating. give out 1 announce; emit; distribute.
(ofhounds) bark, esp. on finding a scent. give a person tounderstand inform authoritatively. give up 1 resign; surrender.2 part with.
Renounce or cease(an activity). give up the ghost archaic or colloq. die. giveway see WAY. give a person what for colloq. punish or scoldseverely. give one's word (or word of honour) promise solemnly.not give a damn (or monkey's or toss etc.) colloq. not care atall. what gives? colloq. what is the news?; what's happening?would give the world (or one's ears, eyes, etc.) for covet orwish for desperately.
tác giả
nguyenlena, ♚, Dat, Black coffee, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Kareftu, Trang , Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ