-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình)(→hình ảnh)
Dòng 334: Dòng 334: ::[[analog]] [[picture]] [[signal]]::[[analog]] [[picture]] [[signal]]::tín hiệu hình ảnh tương tự::tín hiệu hình ảnh tương tự- ::[[APT]][[automatic]] [[picture]] [[transmission]])+ ::APT [[automatic]] [[picture]] [[transmission]])::sự truyền hình ảnh tự động::sự truyền hình ảnh tự động::[[associated]] [[picture]]::[[associated]] [[picture]]Dòng 362: Dòng 362: ::[[Moving]] [[Picture]] [[Expert]] [[Group]] (MPEG)::[[Moving]] [[Picture]] [[Expert]] [[Group]] (MPEG)::nhóm chuyên gia về hình ảnh di động::nhóm chuyên gia về hình ảnh di động- ::[[MPEG]]([[Moving]]picture [[Expert]] [[Group]])+ ::MPEG ([[Moving]]picture [[Expert]] [[Group]])::nhóm chuyên gia về hình ảnh di động::nhóm chuyên gia về hình ảnh di động::[[network]] [[picture]] [[processing]] [[language]] (NPPL)::[[network]] [[picture]] [[processing]] [[language]] (NPPL)::ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng::ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng- ::[[NPPN]]([[network]]picture [[processing]] [[language]])+ ::NPPN ([[network]]picture [[processing]] [[language]])::ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng::ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng::[[picture]] [[aspect]] [[ratio]]::[[picture]] [[aspect]] [[ratio]]Dòng 422: Dòng 422: ::[[test]] [[picture]]::[[test]] [[picture]]::hình ảnh thử nghiệm::hình ảnh thử nghiệm+ =====hình vẽ==========hình vẽ=====03:09, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc
- out of (not in) the picture
- không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối
- to come into the picture
- biết sự việc, nắm được sự việc
- put somebody in the picture
- làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc
- be the picture of health/happiness
- trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
- pretty as a picture
- như pretty
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- associated picture
- hình ảnh liên hợp
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- color picture
- hình màu
- color picture signal
- tín hiệu hình màu
- color picture tube
- đèn hình màu
- color picture tube
- ống đèn hình màu
- color television picture tube
- đèn hình màu
- colour picture
- hình ảnh màu
- colour picture
- hình màu
- colour picture tube
- ống hình màu
- composite picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- copy picture
- sao chép hình
- cut picture
- hình ảnh cắt
- defocused picture
- hình mờ
- developed picture
- hình ảnh (đã) rửa
- display picture
- hình ảnh màn hình
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Format Picture
- định dạng hình ảnh
- graphic picture
- hình đồ họa
- half-tone picture
- hình ảnh trung gian
- high picture level
- mức hình cao
- import picture
- nhập khẩu hình
- loss of picture look
- sự mất khóa hình
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- move picture
- dời hình
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- negative picture phase
- pha hình âm
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- omit picture format
- quên đi kiểu dạng hình
- paste picture
- phết dán hình
- paste picture link
- phết dán hình liên kết
- picture (e.g. in programming languages)
- hình ảnh
- picture analyzer
- bộ phân tích hình
- picture aspect ratio
- khuôn dạng hình ảnh
- picture box
- hộp hình
- picture breakup
- sự rã hình
- picture breakup
- sự vỡ hình
- picture brightness
- độ sáng của hình
- picture carrier
- sóng mang hình
- picture carrier filter
- bộ lọc sóng mang hình
- picture channel
- kênh hình
- picture channel
- đường kênh hình ảnh
- picture compression
- sự nén hình
- picture content
- nội dung hình ảnh
- picture cues
- các tín hiệu hình
- picture curtain
- màn hình
- picture data
- dữ liệu hình
- picture definition
- độ nét của hình
- picture demodulator
- bộ giải điều biến hình
- picture display
- phô bày hình
- picture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự méo hình ảnh
- picture drift
- sự trôi hình
- picture element
- phần hình ảnh
- picture failure
- sự cố hình
- picture flutter
- sự nhấp nháy hình
- picture flutter
- sự rung hình
- picture frequency
- tần số hình
- picture grammar
- ngữ pháp hình
- picture graphics
- đồ họa hình
- picture image
- hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture information
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tin tức hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- picture lock
- sự khóa hình
- picture monitor
- bộ kiểm tra hình
- picture monitor
- máy thu hình kiểm tra
- picture monitor (television)
- máy thu thử nghiệm (truyền hình)
- picture object
- đối tượng hình
- picture portion
- phần hình
- picture processing
- sự xử lý hình
- picture quality
- chất lượng hình ảnh
- picture record
- bản ghi hình
- picture recording
- sự ghi hình
- picture resolution
- độ phân giải hình
- picture screen
- bình phong hình
- picture screen
- màn hình
- picture segmentation
- sự phân đoạn hình
- picture segmentation
- sự phân mảnh hình
- picture sharpness
- độ rõ hình ảnh
- picture signal
- tín hiệu hình
- picture size
- kích thước hình
- picture slip
- độ trượt hình
- picture space
- vùng hình
- picture specification
- đặc tả hình
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- picture transmission
- hệ phát hình
- picture transmission
- sự chuyển hình
- picture transmission
- sự phát hình
- picture transmitter
- bộ phát hình
- picture transmitter
- máy phát hình
- picture tube
- đèn hình
- picture-signal amplitude
- biên độ tín hiệu hình
- positive picture phase
- pha hình dương
- projected picture
- hình ảnh được trình chiếu
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- size picture
- đo cỡ hình
- SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- stereoscopic picture couple
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- still picture
- hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- truyền hình ảnh tĩnh
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- take a picture
- chụp hình
- television picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- television picture tube
- đèn hình
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
- three-beam color picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-beam colour picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-gun color picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- three-gun colour picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- unsealed picture
- hình chưa định tỉ lệ
- view picture
- coi hình
hình ảnh
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- associated picture
- hình ảnh liên hợp
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- colour picture
- hình ảnh màu
- cut picture
- hình ảnh cắt
- developed picture
- hình ảnh (đã) rửa
- display picture
- hình ảnh màn hình
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Format Picture
- định dạng hình ảnh
- half-tone picture
- hình ảnh trung gian
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- picture aspect ratio
- khuôn dạng hình ảnh
- picture channel
- đường kênh hình ảnh
- picture content
- nội dung hình ảnh
- picture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự méo hình ảnh
- picture element
- phần hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture information
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tin tức hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- picture quality
- chất lượng hình ảnh
- picture sharpness
- độ rõ hình ảnh
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- projected picture
- hình ảnh được trình chiếu
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- stereoscopic picture couple
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- still picture
- hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- truyền hình ảnh tĩnh
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- television picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Drawing, painting, representation, portrait, depiction,artwork, illustration, sketch, photograph: Here is a picture ofour cottage in the Cotswolds.
Image, (perfect or exact)likeness, (carbon) copy, double, duplicate, twin, (exact)replica, look-alike, facsimile, Colloq spitting image or spitand image, Slang (dead) ringer: Isn't she just the picture ofher mother?
Impression, idea, notion, understanding, image:I think I have a pretty good picture of the situation.
Model,prototype, epitome, essence, embodiment, incarnation,personification, perfect example: From her autobiography, youmight believe her to be the picture of sweet innocence. 5 put(someone) in or into the picture. inform or advise fully, Colloqfill (someone) in: Put me into the picture about what went onhere last night.
Oxford
N. & v.
A (often attrib.) a painting, drawing,photograph, etc., esp. as a work of art (picture frame). b aportrait, esp. a photograph, of a person (does not like to haveher picture taken). c a beautiful object (her hat is apicture).
A a total visual or mental impression produced; ascene (the picture looks bleak). b a written or spokendescription (drew a vivid picture of moral decay).
A a film.b (in pl.) Brit. a showing of films at a cinema (went to thepictures). c (in pl.) films in general.
Colloq. a esp. iron. a person or thingexemplifying something (he was the picture of innocence). b aperson or thing resembling another closely (the picture of heraunt).
A rail on a wallused for hanging pictures from. picture-palace (or -theatre)Brit. archaic a cinema. picture postcard a postcard with apicture on one side. picture window a very large windowconsisting of one pane of glass. picture-writing a mode ofrecording events etc. by pictorial symbols as in earlyhieroglyphics etc. [ME f. L pictura f. pingere pict- paint]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ