• (Khác biệt giữa các bản)
    (/lƱk/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/luk/=====
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 233: Dòng 226:
    *V-ing:[[looking]]
    *V-ing:[[looking]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhìn=====
    =====nhìn=====
    =====nhìn, quan sát=====
    =====nhìn, quan sát=====
    -
    =====quan sát=====
    +
    =====quan sát=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Usually, look at. see, observe, consider, contemplate,regard, view, survey, inspect, scrutinize, study, scan; payattention, attend, notice, watch, witness; Literary behold,Slang US eyeball: Look at what you've done! Look at the way Ido it.=====
    =====Usually, look at. see, observe, consider, contemplate,regard, view, survey, inspect, scrutinize, study, scan; payattention, attend, notice, watch, witness; Literary behold,Slang US eyeball: Look at what you've done! Look at the way Ido it.=====
    Dòng 267: Dòng 261:
    =====Gaze, glance: Her look was inviting. He gave me adirty look. Let me have a look at you. 14 looks, appearance,aspect, bearing, manner, air, demeanour; expression,countenance, face, mien: I just didn't like the look of theman. He had a nasty look.=====
    =====Gaze, glance: Her look was inviting. He gave me adirty look. Let me have a look at you. 14 looks, appearance,aspect, bearing, manner, air, demeanour; expression,countenance, face, mien: I just didn't like the look of theman. He had a nasty look.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V., n., & int.=====
    -
    ===V., n., & int.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    19:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn, cái dòm
    to have a look at
    nhìn đến, ngó đến
    vẻ, vẻ mặt, nét mặt
    a look of indignation
    vẻ phẫn nộ
    Ngoại hình, nhan sắc
    good looks
    vẻ đẹp, sắc đẹp
    Phong cách, mặt
    by the look of sb/sth
    cứ theo bề ngoài của ai/cái gì mà xét
    to give sb a dirty look
    nhìn ai một cách ghê tởm
    to take a long look at sth
    Xem long
    one must not hang a man by his looks
    do not judge a man by his looks
    không nên trông mặt mà bắt hình dong

    động từ

    nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
    look! the sun is rising
    nhìn kìa! mặt trời đang lên
    mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn
    Don't look like that
    đừng giương mắt ra như thế
    ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý
    look that the door be not left open
    lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
    mong đợi, tính đến, toan tính
    do not look to hear from him for some time
    đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa
    hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về
    the room looks west
    gian buồng hướng tây
    có vẻ, giống như
    to look healthy
    trông có vẻ khoẻ
    it looks like rain
    có vẻ như trời muốn mưa

    Cấu trúc từ

    to look about
    đợi chờ
    to look about one
    nhìn quanh
    đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì
    to look after
    nhìn theo
    trông nom, chăm sóc
    to look after patients
    chăm sóc người bệnh
    để ý, tìm kiếm
    to look at
    nhìn, ngắm, xem
    Xét, xem xét
    that is not the way to look at our proposal
    đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi
    he will not look at it
    nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó
    to look away
    quay đi
    to look back
    quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
    To look back upon
    nhìn lại (cái gì đã qua)
    to look back upon the past
    nhìn lại quá khứ
    to look down
    nhìn xuống
    hạ giá
    (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả
    to look for
    tìm kiếm
    to look for trouble
    chuốc lấy sự phiền luỵ
    đợi, chờ, mong
    to look for news from home
    chờ tin nhà
    to look forward to
    mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích
    I am looking forward to your visit
    tôi mong chờ anh đến thăm
    we look forward to hearing from you
    chúng tôi rất mong nhận được tin ông
    to look in
    nhìn vào
    ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào
    to look into
    nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu
    to look into a question
    nghiên cứu một vấn đề
    nhìn ra, quay về, hướng về
    the window of his room looks into the street
    cửa sổ buồng nó nhìn ra đường
    to look on
    đứng xem, đứng nhìn
    nhìn kỹ, ngắm
    to look on something with distrust
    nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ
    (như) to look upon
    to look out
    để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng
    look out! there is a step
    cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy
    tìm ra, kiếm ra
    to look out someone's address in one's notebook
    tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình
    chọn, lựa
    to look out for
    để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
    to look out for squalls
    đề phòng nguy hiểm
    to look over
    xem xét, kiểm tra
    to look over accounts
    kiểm tra các khoản chi thu
    tha thứ, quên đi, bỏ qua
    to look over the faults of somebody
    bỏ qua những lỗi lầm của ai
    nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống
    the high mountain peak looks over the green fields
    đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh
    to look round
    nhìn quanh
    suy nghĩ, cân nhắc
    Don't make a hurried decision, look round well first
    đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã
    to look through
    không thèm nhìn, lờ đi
    to look through one's old friend
    không thèm nhìn bạn cũ
    nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
    to look a translation through
    đọc kỹ một bản dịch
    Xem luớt qua, đọc lướt qua
    to look through a translation
    đọc lướt qua một bản dịch
    biểu lộ, lộ ra
    his greed looked through his eyes
    lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt
    to look to
    lưu ý, cẩn thận về
    to look to one's manners
    cẩn thận trong lời ăn tiếng nói
    look to it that this will not happen again
    hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa
    mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
    to look to someone for something
    trông cậy vào ai về một cái gì
    Quan tâm chu đáo đến điều gì
    every government must look to maintaining the public order
    chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
    to look toward
    (như) to look to
    to look towards
    (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)
    to look up
    nhìn lên, ngước lên
    tìm kiếm
    to look a word up in the dictionary
    tìm (tra) một từ trong từ điển
    (thương nghiệp) lên giá, tăng giá
    the price of cotton is looking up
    giá bỗng tăng lên
    (thương nghiệp) phát đạt
    đến thăm
    to look up to
    tôn kính, kính trọng
    every Vietnamese looks up to President HoChiMinh
    mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh
    to look upon
    xem như, coi như
    to look upon somebody as...
    coi ai như là...
    to look alive
    nhanh lên, khẩn trương lên
    hành động kịp thời
    to look black
    nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ
    to look blue
    có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng
    to look daggers at
    Xem dagger
    to look down one's nose at
    nhìn với vẻ coi khinh
    to look in the face
    nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại
    to look sharp
    đề cao cảnh giác
    hành động kịp thời
    khẩn trương lên, hoạt động lên
    to look through colour of spectacles
    nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
    to look oneself again
    trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn
    to look small
    Xem small
    to look someone up and down
    nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)
    look before you leap
    Xem leap
    to look one's age
    trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhìn
    nhìn, quan sát
    quan sát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Usually, look at. see, observe, consider, contemplate,regard, view, survey, inspect, scrutinize, study, scan; payattention, attend, notice, watch, witness; Literary behold,Slang US eyeball: Look at what you've done! Look at the way Ido it.
    Seem (to be), appear (to be): That looks like auseful utensil. You certainly look healthy.
    Face, front (on),overlook, look out on: The house looks over the sea at theback.
    Look after. care for, take care of, be responsible for,attend, mind, watch, serve, wait on, nurse, protect: Rose willlook after your house while you're away. I need someone to lookafter me. 5 look down on or upon or US at. disdain, despise,contemn, scorn, disparage, derogate, spurn, sneer, misprize,Colloq turn one's nose up at, look down one's nose at: Theylook down on anyone with less money.
    Look for. a seek,demand, require: We aren't looking for the same things in aperson. b hunt for, forage for, search for: I am looking for acup to match my set. c expect, hope, anticipate, count on,reckon on: I am looking for a better school report next term.7 look forward to. a anticipate, await, wait for: I am lookingforward to Sunday's match. b expect, count or rely on or upon:We were looking forward to your help.
    Look into. examine,study, investigate, inspect, delve into, dig into, probe,scrutinize, explore, go into, research, check (out), check into:I shall have to look into the matter.
    Look out. be careful,be alert, be vigilant, be on the qui vive, be watchful, watchout, beware, pay attention, be on guard: If you don't look out,you'll bang your head.
    Look over. look at, examine, read,scan, study, check (out or over), Slang US eyeball: I haven'thad a chance to look over the material you gave me.
    Look up.a seek, search for, hunt for, try to find, track or run down: Imeant to look up the etymology of 'picnic'. b get in touchwith, (tele)phone, ring (up), visit, call on, call up, look ordrop in on, go to see: I looked up a friend of mine when I wasin Chicago. c improve, get better, pick up, show improvement,progress, gain, make headway or progress: He was pleased to seethat business was looking up.
    Look up to. admire, regardhighly, respect, esteem, honour, revere, extol, worship,idolize, venerate: The boy really looks up to you.
    N.
    Gaze, glance: Her look was inviting. He gave me adirty look. Let me have a look at you. 14 looks, appearance,aspect, bearing, manner, air, demeanour; expression,countenance, face, mien: I just didn't like the look of theman. He had a nasty look.

    Oxford

    V., n., & int.
    V.
    A intr. (often foll. by at) use one'ssight; turn one's eyes in some direction. b tr. turn one's eyeson; contemplate or examine (looked me in the eyes).
    Intr. amake a visual or mental search (I'll look in the morning). b(foll. by at) consider, examine (we must look at the facts).
    Intr. (foll. by for) a search for. b hope or be on the watchfor. c expect.
    Intr. inquire (when one looks deeper).
    Intr. have a specified appearance; seem (look a fool; lookfoolish).
    Intr. (foll. by to) a consider; take care of; becareful about (look to the future). b rely on (a person orthing) (you can look to me for support). c expect; count on;aim at.
    Intr. (foll. by into) investigate or examine.
    Tr.(foll. by what, where, etc. + clause) ascertain or observe bysight (look where we are).
    Intr. (of a thing) face or beturned, or have or afford an outlook, in a specified direction.10 tr. express, threaten, or show (an emotion etc.) by one'slooks.
    Intr. (foll. by that + clause) take care; make sure.12 intr. (foll. by to + infin.) expect (am looking to finishthis today).
    N.
    An act of looking; the directing of theeyes to look at a thing or person; a glance (a scornful look).2 (in sing. or pl.) the appearance of a face; a person'sexpression or personal aspect.
    The (esp. characteristic)appearance of a thing (the place has a European look).
    Int.(also look here!) calling attention, expressing a protest, etc.
    Look after 1 attend to; take care of.
    Follow with the eye.3 seek for. look one's age appear to be as old as one reallyis. look-alike a person or thing closely resembling another (aPrince Charles look-alike). look alive (or lively) colloq. bebrisk and alert. look as if suggest by appearance the beliefthat (it looks as if he's gone). look back 1 (foll. by on,upon, to) turn one's thoughts to (something past).
    (usu. withneg.) cease to progress (since then we have never looked back).3 Brit. make a further visit later. look before you leap avoidprecipitate action. look daggers see DAGGER. look down on (orupon or look down one's nose at) regard with contempt or afeeling of superiority. look for trouble see TROUBLE. lookforward to await (an expected event) eagerly or with specifiedfeelings. look in make a short visit or call. look-in n.colloq.
    An informal call or visit.
    A chance ofparticipation or success (never gets a look-in). look a personin the eye (or eyes or face) look directly and unashamedly athim or her. look like 1 have the appearance of.
    Brit. seemto be (they look like winning).
    Threaten or promise (it lookslike rain).
    Indicate the presence of (it looks likewoodworm). look on 1 (often foll. by as) regard (looks on youas a friend; looked on them with disfavour).
    Be a spectator;avoid participation. look oneself appear in good health (esp.after illness etc.). look out 1 direct one's sight or put one'shead out of a window etc.
    (often foll. by for) be vigilant orprepared.
    (foll. by on, over, etc.) have or afford aspecified outlook.
    Search for and produce (shall look one outfor you). look over 1 inspect or survey (looked over thehouse).
    Examine (a document etc.) esp. cursorily (shall lookit over). look round 1 look in every or another direction.
    Examine the objects of interest in a place (you must come andlook round sometime).
    Examine the possibilities etc. with aview to deciding on a course of action. look-see colloq. asurvey or inspection. look sharp act promptly; make haste(orig. = keep strict watch). look small see SMALL. lookthrough 1 examine the contents of, esp. cursorily.
    Penetrate(a pretence or pretender) with insight.
    Ignore by pretendingnot to see (I waved, but you just looked through me). look up 1search for (esp. information in a book).
    Colloq. go to visit(a person) (had intended to look them up).
    Raise one's eyes(looked up when I went in).
    Improve, esp. in price,prosperity, or well-being (things are looking up all round).look a person up and down scrutinize a person keenly orcontemptuously. look up to respect or venerate. not like thelook of find alarming or suspicious.
    -looking adj. (incomb.). [OE locian f. WG]

    Tham khảo chung

    • look : National Weather Service
    • look : amsglossary
    • look : Corporateinformation
    • look : Chlorine Online
    • look : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X