-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cigar =====Như cigar===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
So với sau →19:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khúc
- mesoblastic segment
- khúc trung bì
- muscle segment
- khúc cơ nguyên thủy
- primitive segment
- khúc nguyên thủy
- segment display
- phô bày khúc
đoạn
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
- audio segment
- đoạn âm
- audio segment
- đoạn audio
- base segment
- đoạn chính
- base segment
- đoạn cơ sở
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- child segment
- đoạn con
- code segment
- đoạn mã
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- đoạn chung
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- commutator segment
- đoạn đổi nối
- control segment
- đoạn điều khiển
- data segment
- đoạn dữ liệu
- data segment (DSEG)
- đoạn dữ liệu
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc
- DFP segment
- đoạn DFP
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- discontinuous segment
- đoạn không kế cận
- discontinuous segment
- đoạn không tiếp giáp
- display segment
- đoạn hiển thị
- DSEG (datasegment)
- đoạn dữ liệu
- erythrocytic segment
- đoạn hồng cầu
- exclusive segment
- đoạn loại trừ
- executable segment
- đoạn khả thi
- executable segment
- đoạn thi hành được
- extended segment
- đoạn mở rộng
- extension segment
- đoạn mở rộng
- external division of a segment
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external segment (XSEG)
- đoạn ngoài
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Frame Control Segment (FCS)
- đoạn điều khiển khung
- frame-relay segment set
- tập đoạn tiếp chuyển khung
- gear segment
- đoạn vòng có răng
- graphics segment
- đoạn đồ họa
- guide blade segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- header segment
- đoạn tiêu đề
- heat-insulating segment
- đoạn cách nhiệt
- inclusive segment
- đoạn bao hàm
- index pointer segment
- đoạn con trỏ chỉ số
- index source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- indexed segment
- đoạn chỉ số hóa
- indexed segment
- đoạn có ghi chỉ số
- indexing segment
- đoạn đánh chỉ số
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- internal division of a segment
- chia trong một đoạn thẳng
- ISEG (indirectsegment)
- đoạn gián tiếp
- line segment
- đoạn (trong dòng)
- line segment
- đoạn thẳng
- line segment
- phân đoạn
- link connection segment
- đoạn nối liên kết
- link segment
- đoạn liên kết
- louer uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- main segment
- đoạn chính
- mass-storage file segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- memory segment
- đoạn bộ nhớ
- message segment
- đoạn thông báo
- message segment
- đoạn thông điệp
- midpoint of a line segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- optical link segment
- đoạn liên kết quang
- overlay segment
- đoạn phủ
- page segment
- đoạn trang
- parent segment
- đoạn cha, đoạn mẹ
- path segment
- đoạn đường dẫn
- physical segment
- đoạn vật lý
- pile segment
- đoạn cọc
- program segment
- đoạn chương trình
- Program Segment Prefix (PSP)
- tiền tố đoạn chương trình
- qualified segment search argument
- đối số âm đoạn định tính
- RACF segment
- đoạn ACF
- relocatable segment
- đoạn định vị lại được
- relocatable segment
- đoạn xác định lại được
- Request Network Address Segment (RNAS)
- đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
- root segment
- đoạn gốc
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn định vị lại được
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn xác định lại địa chỉ
- segment addressing
- sự lập địa chỉ đoạn
- segment arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp chứa đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment file
- tập tin chứa đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn, dấu đoạn
- segment name
- tên đoạn
- segment name table
- bảng tên đoạn
- segment number
- số hiệu đoạn
- segment number
- số chỉ đoạn
- segment occurrence
- sự xuất hiện đoạn
- segment of blading
- đoạn cánh tuabin
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment protect
- bảo vệ đoạn
- segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment sharing
- sự chia sẻ đoạn
- segment sharing
- sự dùng chung đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment translation exception
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment type
- kiểu đoạn
- Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
- Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
- segment unit
- đơn vị đoạn
- segment weight
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment-number
- số phân đoạn
- segment-override prefix
- tiền tố chồng đoạn
- sequential dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- session segment
- đoạn phiên
- seven-segment display
- màn hình bảy đoạn
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- shared segment
- đoạn chia sẻ
- shared segment
- đoạn dùng chung
- short vision segment
- đoạn nhìn thấy ngắn
- sibling segment types
- các kiểu đoạn anh em
- Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
- tin báo một đoạn
- single-picture segment
- đoạn ảnh đơn
- skin segment
- đoạn phôi bì
- source segment
- đoạn nguồn
- SSA (segmentsearch argument)
- đối số tìm kiếm đoạn
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngăn xếp
- target segment
- đoạn đích
- text segment
- đoạn văn bản
- transit time of network segment
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transition segment
- đoạn chuyển tiếp
- type segment
- đoạn mang chữ in
- type-bar segment
- đoạn thanh chữ in
- user data segment
- đoạn dữ liệu người dùng
- uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- video segment
- đoạn video
- wheel segment
- đoạn bánh mài
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
phân
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- line segment
- phân đoạn
- orbit segment
- phần quỹ đạo
- renal segment
- phân thùy thận
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quy hoạch dịch vụ
- space segment
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- spheric segment
- cầu (phân)
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- cầu phần
phần
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- line segment
- phân đoạn
- orbit segment
- phần quỹ đạo
- renal segment
- phân thùy thận
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quy hoạch dịch vụ
- space segment
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- spheric segment
- cầu (phân)
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- cầu phần
phân đoạn
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
vùng
- positive segment
- vùng nâng
- workstation independent segment storage (WISS)
- trạm làm việc có vùng lưu trữ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phần
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- segment information
- thông tin từng phần
- target segment
- phân đoạn (thị trường) mục tiêu
- time segment
- phân đoạn thời gian
- time segment
- phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
Geom. a part of a figure cutoff by a line or plane intersecting it, esp.: a the part of acircle enclosed between an arc and a chord. b the part of aline included between two points. c the part of a sphere cutoff by any plane not passing through the centre.
Segmental adj. segmentalize v.tr. (also -ise).segmentalization n. segmentally adv. segmentary adj.segmentation n. [L segmentum f. secare cut]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ