• Revision as of 13:58, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /prə´si:dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..)
    legal procedure
    thủ tục pháp lý
    the procedure of the meeting
    thủ tục hội nghị
    Thủ tục, chuỗi hành động (hành động cần được hoàn thành để thực hiện cái gì)
    registering a birth or death is a straightforward procedure
    đăng ký khai sinh hoặc khai tử là một thủ tục dễ dàng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phương pháp, thủ tục

    Toán & tin

    chỉ lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    thủ tục, phương pháp
    Tham khảo

    Y học

    phương thức, thủ tục

    Điện tử & viễn thông

    khối thủ tục

    Kỹ thuật chung

    biện pháp
    antithetic procedure
    biện pháp đối lập
    antithetic procedure
    biện pháp phản đề
    antithetical procedure
    biện pháp đối lập
    post tensioning procedure
    biện pháp căng sau
    sampling procedure
    biện pháp lấy mẫu
    search procedure
    biện pháp tìm kiếm
    soil survey procedure
    biện pháp thăm dò đất
    cách tiến hành
    nhiệm vụ
    lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    procedure branching statement
    câu lệnh phân nhánh thủ tục
    procedure branching statement
    lệnh rẽ nhánh thủ tục
    procedure call
    lệnh gọi thủ tục
    procedure command
    lệnh thủ tục
    procedure statement
    câu lệnh thủ tục
    query command procedure
    thủ tục lệnh hỏi
    query command procedure
    thủ tục lệnh vấn tin
    Variation Order Procedure
    thủ tục về lệnh thay đổi
    liệu pháp
    phương pháp
    additive color procedure
    phương pháp cộng màu
    alignment procedure
    phương pháp chỉnh hàng
    antithetical procedure
    phương pháp phản đề
    appropriate procedure
    phương pháp thích hợp
    calculation procedure
    phương pháp tính
    checking procedure
    phương pháp kiểm tra
    chilling procedure
    phương pháp làm lạnh
    computing procedure
    phương pháp tính toán
    cooling procedure
    phương pháp làm lạnh
    defrosting procedure
    phương pháp phá băng
    emergency procedure
    phương pháp khẩn cấp
    environmental testing procedure
    phương pháp thử môi trường
    evacuation procedure
    phương pháp sơ tán
    experimental procedure
    phương pháp thí nghiệm
    inspection procedure
    phương pháp kiểm tra
    iterative procedure
    phương pháp lặp lại
    line-up procedure
    phương pháp điều chỉnh
    method of procedure
    phương pháp làm việc
    photoelastic procedure
    phương pháp quang đàn hồi
    PIP (Problemisolation procedure)
    phương pháp cách ly sự cố
    problem determination procedure
    phương pháp xác định sự cố
    problem isolation procedure (PIP)
    phương pháp cách lý sự cố
    recovery procedure
    phương pháp hồi phục
    recursive procedure
    phương pháp đệ quy
    Rules of Procedure and Working Methods (RPWM)
    các quy tắc thủ tục và các phương pháp làm việc
    seismic procedure
    phương pháp địa chấn
    seismic reflection procedure
    phương pháp hồi chấn
    soil survey procedure
    phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
    test procedure
    phương pháp thí nghiệm
    welding procedure
    phương pháp hàn
    phương thức
    procedure interrupt signal-PIS
    phương thức quy trình
    quá trình
    erection procedure
    quá trình lắp ráp
    link access procedure
    quá trình truy cập kết nối
    local procedure error call progress signal
    tín hiệu quá trình gọi gặp lỗi cục bộ
    procedure qualification record
    bản ghi chép phẩm chất quá trình (hàn)
    restoration procedure
    quá trình khôi phục
    restoration procedure
    quá trình phục hồi
    undercooling procedure
    quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh)
    undercooling procedure
    quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh
    quá trình công nghệ
    qui trình
    end of procedure
    kết thúc qui trình
    procedure declaration
    đoạn cuối của qui trình
    procedure epilogue
    tín hiệu dừng qui trình
    procedure epilogue
    tín hiệu ngưng qui trình
    quy trình
    calling procedure
    quy trình gọi (điện thoại)
    changeover procedure
    quy trình chuyển đổi
    clearing procedure
    quy trình nhả mạch
    combined erection procedure
    quy trình lắp ráp kết hợp
    constructional procedure
    quy trình xây dựng
    contingency procedure
    quy trình ghi dữ
    cooling procedure
    quy trình làm lạnh
    defrosting procedure
    quy trình phá băng
    dialogue procedure
    quy trình đối thoại
    federal Test procedure (FTP)
    quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
    freezing procedure
    quy trình kết đông
    incoming procedure
    quy trình đến
    injection procedure
    quy trình phun (đóng tàu)
    irrigation procedure
    quy trình tưới tiêu
    monitoring procedure
    quy trình kiểm tra
    observation procedure
    quy trình quan trắc
    outgoing procedure
    quy trình đi
    outgoing procedure
    quy trình gọi đi
    precooling procedure
    quy trình làm lạnh trước
    priming procedure
    quy trình chứa nước lần đầu (vào hồ)
    procedure interrupt signal-PIS
    kiểu quy trình
    procedure interrupt signal-PIS
    phương thức quy trình
    processing procedure
    quy trình chuẩn bị
    processing procedure
    quy trình gia công
    quality assurance procedure
    quy trình đảm bảo chất lượng
    recursive procedure
    quy trình đệ quy
    rendezvous procedure
    quy trình gặp gỡ
    setting-up procedure
    quy trình thiết lập
    shutdown procedure
    quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)
    subcooling procedure
    quy trình làm quá lạnh
    welding procedure
    quy trình hàn
    thao tác
    operation procedure
    thủ tục thao tác
    operator procedure
    thủ tục thao tác
    tiến trình

    Kinh tế

    thủ tục
    thủ tục tố tụng
    trình tự
    budget procedure
    trình tự lập ngân sách
    design procedure
    trình tự thiết kế
    procedure for compiling plans
    trình tự soạn kế hoạch
    procedure manual
    cẩm nang trình tự thao tác
    procedure of arbitration
    trình tự trọng tài
    procedure of inspection
    trình tự kiểm nghiệm
    procedure of production
    trình tự sản xuất
    procedure of verification
    trình tự thẩm tra
    quality assurance operating procedure
    trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
    take over procedure
    trình tự chuyển
    testing procedure
    trình tự kiểm nghiệm
    turn over procedure
    trình tự chuyển giao
    trình tự, thủ tục
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Way, conduct, course, action$ course of action, method,methodology, eode, form, system, approach, strategy, plan (ofaction), scheme, modus operandi, operation, policy, ways andmeans; routine, tradition, practice, custom, wont, standardoperating procedure, Colloq MO (= 'modus operandi'), SOP (='standard operating procedure'), Chiefly Brit drill: Whatprocedure will you follow to regain the stolen property? Theprocedure in ballroom dancing has always been for the man tolead.

    Oxford

    N.
    A way of proceeding, esp. a mode of conducting business ora legal action.
    A mode of performing a task.
    A series ofactions conducted in a certain order or manner.
    A proceeding.5 Computing = SUBROUTINE.
    Procedural adj. procedurally adv.[F proc‚dure (as PROCEED)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X