• (đổi hướng từ Singled)
    /'siɳgl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
    single game
    (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
    a multitude inspired with a single purpose
    muôn người cùng chung mục đích
    Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một
    she removed every single thing from the box
    bà ta bỏ từng cái một trong hộp ra
    Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng
    single life
    cuộc sống đơn độc
    single state
    sự ở vậy, tình trạng chưa có gia đình
    single man
    người chưa có vợ
    Nhằm cho một người, được sử dụng bởi một người, được làm bởi một người
    a single bed
    giừơng đơn
    a single sheet
    chăn đơn
    (thực vật học) đơn, chỉ có một hàng cánh hoa
    a single tulip
    hoa tulip đơn
    single flower
    hoa đơn
    Chỉ đi đến một nơi nào đó (không từ đó trở về) (như) one-way
    (in) single figures
    một con số; những con số dưới mười

    Phủ định

    Một, dù là một
    I did not see a single person
    tôi không trông thấy một người nào cả
    Chân thật, thành thật; kiên định
    a single heart
    một tấm lòng thành thật
    with a single eyes
    chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý

    Danh từ, số nhiều .singles

    ( số nhiều) (thể dục thể thao) trận đánh đơn
    Men's singles
    Đánh đơn nam
    Cú đánh ghi được một điểm (trong cricket)
    Cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (trong cricket) (như) base hit
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chỉ đi một lần
    Đĩa ghi âm mỗi mặt chỉ có ghi một bài hát ngắn
    ( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những người không vợ (chồng); người độc thân

    Ngoại động từ

    ( + somebody/something out) ( for something) lựa chọn ai/cái gì ra trong số những người/cái khác (để đặc biệt chú ý..)
    he was singled out for punishment
    nó đã bị chọn ra để chịu trừng phạt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột điện đơn btlt

    Cơ - Điện tử

    (adj) đơn, lẻ, một mình, duy nhất, tách biệt

    Toán & tin

    cá biệt
    đơn, cá biệt

    Kỹ thuật chung

    đơn
    duy nhất
    compatible single sideband-CSSB
    dải bên duy nhất tương hợp
    Single Board Computer (SBC)
    máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
    single equalizing pulse system
    hệ thống xung san bằng duy nhất
    single reflection path
    đường phản chiếu duy nhất
    single sideband-SSB
    dải bên duy nhất
    single signal unit SSU
    bộ báo hiệu duy nhất
    single-sideband demodulation
    sự giải điều dải (băng) bên duy nhất
    single-sideband demodulation
    sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
    riêng
    private house for single-family
    nhà riêng cho một gia đình
    single drive
    dẫn động riêng biệt
    single drive
    điều khiển riêng lẻ
    single footing
    móng riêng lẻ
    single luubricator
    vịt dầu riêng rẽ
    single mode
    chế độ riêng lẻ
    single-motored
    có dẫn động riêng
    riêng lẻ
    single drive
    điều khiển riêng lẻ
    single footing
    móng riêng lẻ
    single mode
    chế độ riêng lẻ
    thống nhất
    single flow (alltubes in series)
    lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)

    Kinh tế

    đơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X