-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
route
- bảng hành trình
- route sheet
- bộ mô tả hành trình, đường đi
- Route Descriptor (RD)
- Bộ xử lý chuyển mạch/Hành trình
- Route/Switch Processor (RSP)
- bộ xử lý hành trình
- Route Processor (RP)
- bộ xử lý hành trình chuyển mạch
- Switch Route Processor (SRP)
- phần tử chỉ thị cửa sổ tái xác lập hành trình ảo
- Virtual route Reset Window Indicator (RWI)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- quản lý hành trình báo hiệu
- Signalling Route Management (SRM)
stroke
- áp suất hành trình nén
- compression stroke pressure
- cần hành trình đơn
- single stroke lever
- cuối hành trình
- end of stroke
- hành trình (nén) xả
- compression stroke [discharge]
- hành trình bơm
- pumping stroke
- hành trình cắt
- cutting stroke
- hành trình cắt gọt
- cutting stroke
- hành trình chạy không
- idle stroke
- hành trình chạy không
- noncutting stroke
- hành trình chạy không
- return stroke
- hành trình có áp lực không đổi (máy tán đinh)
- uniform pressure stroke
- hành trình của lưỡi kéo
- shear blade stroke
- hành trình dài
- long stroke
- hành trình dãn nở
- expansion stroke
- hành trình ghi
- switch stroke
- hành trình gia công
- working stroke
- hành trình giãn nở
- expansion stroke
- hành trình hút
- admission stroke
- hành trình hút
- induction stroke
- hành trình hút
- intake stroke
- hành trình hút
- stroke of admission
- hành trình hút
- suction stroke
- hành trình hút vào
- induction stroke
- hành trình hút vào
- intake stroke
- hành trình hút vào
- suction stroke
- hành trình kép
- double stroke
- hành trình không cắt gọt
- noncutting stroke
- hành trình không cắt gọt
- return stroke
- hành trình không ngược
- noncutting stroke
- hành trình không tải
- idle stroke
- hành trình làm sạch
- scavenging stroke
- hành trình làm việc
- expansion stroke
- hành trình làm việc
- explosion stroke
- hành trình làm việc
- forward stroke
- hành trình làm việc
- power stroke
- hành trình làm việc
- working stroke
- hành trình làm việc (động cơ)
- power stroke
- hành trình làm việc (động cơ)
- working stroke
- hành trình làm việc đi lên (máy xọc răng)
- pull stroke
- hành trình lùi
- back stroke
- hành trình lùi
- return stroke
- hành trình nạp
- induction stroke
- hành trình nạp
- intake stroke
- hành trình nạp
- stroke of admission
- hành trình nạp
- suction stroke
- hành trình nạp (máy ép thủy lực)
- prefill stroke
- hành trình nén
- compression stroke
- hành trình nén
- pressure stroke
- hành trình ngược
- backward stroke
- hành trình ngược
- idle stroke
- hành trình ngược
- return stroke
- hành trình ngược
- reversing stroke
- hành trình ngược (pittông)
- back stroke
- hành trình ngược nhanh của bàn
- accelerated return stroke of table
- hành trình nổ
- explosion stroke
- hành trình phun
- injection stroke
- hành trình pít tông
- piston stroke
- hành trình pittông
- suction stroke
- hành trình sinh công
- power stroke
- hành trình tăm pông
- buffer stroke
- hành trình tiến
- forward stroke
- hành trình trở lại
- back stroke
- hành trình trở lại
- return stroke
- hành trình trở về
- return stroke
- hành trình xả
- exhaust stroke
- hành trình xả
- scavenging stroke
- hành trình xả khí
- exhaust stroke
- hành trình đẩy
- discharge stroke
- hành trình đi lên
- upward stroke
- hành trình đi xuống
- downward stroke
- hành trình đi xuống (máy xọc răng)
- push stroke
- hành trình đơn
- single stroke
- khoảng hành trình tiến
- forward-stroke interval
- máy đếm hành trình
- stroke counter
- tay quay điều chỉnh hành trình
- stroke setting crank
- vị trí không hành trình
- no-stroke position
- đỉnh hành trình pittông
- top of stroke of piston
travel
- cuối hành trình
- end of travel
- giữa hành trình
- half-travel
- hành trình chạy không
- return travel
- hành trình của bàn đạp
- pedal travel
- hành trình không cắt gọt
- return travel
- hành trình ngược
- return travel
- hành trình tự do
- free travel
- hành trình van
- valve travel
- tốc độ hành trình
- travel speed
- tốc độ hành trình chung
- overall travel speed
trip
- bản ghi hành trình
- trip recorder
- hành trình kế
- trip counter
- hành trình kế
- trip mileage indicator
- máy tính hành trình
- trip computer
- đích hành trình
- trip purpose
- độ dài của hành trình
- trip distance
- đồng hồ dặm hành trình
- trip counter
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip meter or trip mileage counter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ