-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
information
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- giao thức thông báo tin qua vệ tinh
- Satellite information message protocol (SIMP)
- nguồn thông báo
- information source
- thông báo thông tin
- information message
- thông báo tin tức về xác lập hướng đi thông dụng
- General forward Setup information Message (GSM)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
notice
- dán một thông báo
- post a notice
- dán một thông báo
- post a notice (to...)
- giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
- offer subject to change without notice
- ngày đầu tiên thông báo
- first notice day
- sự bãi bỏ thông báo
- waiving of notice
- sự không thông báo trước
- failure to give notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- sự thông báo cuộc họp
- notice of a meeting
- thải hồi không thông báo trước
- resignation without notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- term of notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- delivery notice
- thông báo bãi công, đình công
- strike notice
- thông báo bản quyền
- copyright notice
- thông báo bốc hàng
- notice of shipment
- thông báo chấm dứt
- notice of termination
- thông báo chất hàng xuống tàu
- notice of shipment
- thông báo chính thức
- formal notice
- thông báo chính thức
- rightful notice
- thông báo chở hàng
- shipment notice
- thông báo dời ngày
- notice of delay
- thông báo gia hạn
- renewal notice
- thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
- notice of abandonment
- thông báo giao nhận hàng
- cargo delivery notice
- thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
- notice of abandonment
- thông báo hải quan
- customs notice
- thông báo hàng không đúng
- notice of lack of conformity
- thông báo hàng đến
- cargo arrival notice
- thông báo hàng đến
- notice of arrival
- thông báo hết hạn cho thuê
- notice of to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- notice to quit
- thông báo hủy bỏ
- notice of recall
- thông báo không thanh toán
- notice of non-payment
- thông báo lệnh tịch biên
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
- distringas notice
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of loss or damage
- thông báo ngưng trả tiền
- stop-payment notice
- thông báo nhận trả
- notice of acceptance
- thông báo nộp thuế
- tax notice
- thông báo phá sản
- bankruptcy notice
- thông báo pháp định
- statutory notice
- thông báo rời cảng
- clearance notice
- thông báo sẵn sàng bốc dỡ
- notice of readiness
- thông báo tái tục (bảo hiểm)
- renewal notice
- thông báo tàu đến
- notice of arrival
- thông báo tàu đến cảng
- notice of vessels arrival
- thông báo thu hồi
- notice of recall
- thông báo thực hiện
- exercise notice
- thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
- exercise notice
- thông báo tổn thất
- notice of loss
- thông báo triển hạn
- notice of delay
- thông báo trước
- advance notice
- thông báo vắn tắt
- short notice
- thông báo viết
- notice in writing
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đình chỉ
- stop notice
- thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
- notice in lien of distringas
- thông báo đóng tiền
- payment notice
- thư thông báo hết hạn
- expiration notice
- thư thông báo trước
- previous notice
- tiền gởi thông báo
- notice deposit
- tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
- tax assessment notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ