• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đốt, người nung===== ::a brick burner ::người nung gạch =====Đèn===== :...)
    Hiện nay (08:11, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bə:niɳ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)=====
     +
    ::[[A]] [[smell]] [[of]] [[burning]]
     +
    :: mùi cháy khét
     +
    =====Sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)=====
     +
    =====(từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình=====
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====Đang cháy=====
     +
    =====Thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)=====
     +
    ::[[Burning]] [[desire]]
     +
    :: lòng ham muốn mãnh liệt
     +
    ::[[Burning]] [[thirst]]
     +
    :: sự khát cháy cổ
     +
    ::[[Burning]] [[shame]]
     +
    :: sự xấu hổ rát mặt
     +
    =====Nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách=====
     +
    ::[[A]] [[burning]] [[question]]
     +
    :: vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi
    -
    =====Người đốt, người nung=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ::[[a]] [[brick]] [[burner]]
    +
    -
    ::người nung gạch
    +
    -
     
    +
    -
    =====Đèn=====
    +
    -
    ::[[an]] [[oil]] [[burner]]
    +
    -
    ::đèn dầu
    +
    -
    ::[[blowpipe]] [[burner]]
    +
    -
    ::đèn xì
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mỏ đèn=====
    +
    -
    ::[[to]] [[put]] [[sth]] [[on]] [[the]] [[back]] [[burner]]
    +
    -
    ::để cái gì qua một bên, gác qua một bên
    +
    -
     
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự quá lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cắt bằng hơi hàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=burning burning] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mìn tạo giếng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự quá lửa=====
    -
    =====nung=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====cắt bằng hơi hàn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mìn tạo giếng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nung=====
    ::[[burning]] [[heat]]
    ::[[burning]] [[heat]]
    ::nhiệt nung nóng
    ::nhiệt nung nóng
    Dòng 81: Dòng 69:
    ::two-stage [[burning]]
    ::two-stage [[burning]]
    ::sự nung hai lần
    ::sự nung hai lần
    -
    =====sự bào mòn=====
    +
    =====sự bào mòn=====
    -
    =====sự cháy=====
    +
    =====sự cháy=====
    ::[[burning]] [[out]]
    ::[[burning]] [[out]]
    ::sự cháy hoàn toàn
    ::sự cháy hoàn toàn
    Dòng 104: Dòng 92:
    ::[[surface]] [[burning]]
    ::[[surface]] [[burning]]
    ::sự cháy bề mặt
    ::sự cháy bề mặt
    -
    =====sự chảy=====
    +
    =====sự chảy=====
    ::[[burning]] [[out]]
    ::[[burning]] [[out]]
    ::sự cháy hoàn toàn
    ::sự cháy hoàn toàn
    Dòng 125: Dòng 113:
    ::[[surface]] [[burning]]
    ::[[surface]] [[burning]]
    ::sự cháy bề mặt
    ::sự cháy bề mặt
    -
    =====sự cháy hết=====
    +
    =====sự cháy hết=====
    -
    =====sự đốt=====
    +
    =====sự đốt=====
    -
    =====sự đun=====
    +
    =====sự đun=====
    -
    =====sự nấu=====
    +
    =====sự nấu=====
    -
    =====sự nung=====
    +
    =====sự nung=====
    ::[[cement]] [[burning]]
    ::[[cement]] [[burning]]
    ::sự nung xi măng
    ::sự nung xi măng
    Dòng 156: Dòng 144:
    ::two-stage [[burning]]
    ::two-stage [[burning]]
    ::sự nung hai lần
    ::sự nung hai lần
    -
    =====sấy=====
    +
    =====sấy=====
    -
    =====sự thiêu=====
    +
    =====sự thiêu=====
    ::[[burning-out]]
    ::[[burning-out]]
    ::sự thiêu cháy
    ::sự thiêu cháy
    Dòng 167: Dòng 155:
    ::[[trash]] [[burning]]
    ::[[trash]] [[burning]]
    ::sự thiêu đốt rác
    ::sự thiêu đốt rác
    -
    =====thiêu=====
    +
    =====thiêu=====
    ::[[burning]] [[car]]
    ::[[burning]] [[car]]
    ::goòng thiêu
    ::goòng thiêu
    Dòng 178: Dòng 166:
    ::[[burning-out]]
    ::[[burning-out]]
    ::sự thiêu cháy
    ::sự thiêu cháy
    -
    ::[[fluidized]] [[bed]] [[burning]]
     
    -
    ::sự thiêu ở lớp đun sôi
     
    ::[[mineral]] [[burning]]
    ::[[mineral]] [[burning]]
    ::thiêu quặng
    ::thiêu quặng
    Dòng 186: Dòng 172:
    ::[[trash]] [[burning]]
    ::[[trash]] [[burning]]
    ::sự thiêu đốt rác
    ::sự thiêu đốt rác
    -
    =====vết cháy (mài)=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====bị cháy=====
     
    - 
    -
    =====bị khê=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burning burning] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Flaming, blazing, fiery; ablaze, aflaee, afire, on fire:When we arrived, the entire building was burning.=====
     
    - 
    -
    =====Vehement,ardent, excited, passionate, fervent, fervid, intense, fiery,enthusiastic: She had a bqrning desire to join that illustrioqscompany.=====
     
    - 
    -
    =====Raging, viclent, parching: His burning fever hadfinally subsided a liptle.=====
     
    - 
    -
    =====Hot, blazing, scorching( seething,withering: She was married on a burning hot day in July.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Ardent, intense (burning desire).=====
     
    -
    =====Hotly discussed,exciting (burning question).=====
     
    -
    =====Flagrant (burning shame).=====
    +
    =====vết cháy (mài)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bị cháy=====
    -
    =====Fraxinella.=====
    +
    =====bị khê=====
     +
    ::[[The]] [[burning]] [[issue]] [[of]]
     +
    :: Vấn đề nóng bỏng (của)
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự cháy=====
    -
    =====Burningly adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afire]] , [[aflame]] , [[alight]] , [[blistering]] , [[broiling]] , [[conflagrant]] , [[enkindled]] , [[fiery]] , [[flaming]] , [[flaring]] , [[gleaming]] , [[glowing]] , [[heated]] , [[hot]] , [[ignited]] , [[illuminated]] , [[incandescent]] , [[in flames]] , [[kindled]] , [[on fire]] , [[oxidizing]] , [[red-hot ]]* , [[scorching]] , [[searing]] , [[sizzling]] , [[smoking]] , [[smouldering]] , [[torrid]] , [[white-hot]] , [[all-consuming]] , [[ardent]] , [[blazing]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[fervid]] , [[feverish]] , [[frantic]] , [[frenzied]] , [[hectic]] , [[impassioned]] , [[intense]] , [[passionate]] , [[vehement]] , [[zealous]] , [[acrid]] , [[biting]] , [[caustic]] , [[irritating]] , [[painful]] , [[piercing]] , [[prickling]] , [[pungent]] , [[reeking]] , [[sharp]] , [[smarting]] , [[tingling]] , [[acute]] , [[clamant]] , [[clamorous]] , [[compelling]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[crying]] , [[dire]] , [[essential]] , [[exigent]] , [[imperative]] , [[importunate]] , [[instant]] , [[pressing]] , [[significant]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[ablaze]] , [[baking]] , [[boiling]] , [[red-hot]] , [[roasting]] , [[scalding]] , [[sultry]] , [[sweltering]] , [[fevered]] , [[dithyrambic]] , [[fervent]] , [[hot-blooded]] , [[perfervid]] , [[emergent]] , [[alit]] , [[angry]] , [[blaze]] , [[combustion]] , [[consuming]] , [[desire]] , [[exciting]] , [[fire]] , [[flame]] , [[glaring]] , [[inflaming]] , [[shining]] , [[stinging]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cold]] , [[cool]] , [[apathetic]] , [[unexcited]] , [[unimportant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'bə:niɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)
    A smell of burning
    mùi cháy khét
    Sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)
    (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình

    Tính từ

    Đang cháy
    Thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)
    Burning desire
    lòng ham muốn mãnh liệt
    Burning thirst
    sự khát cháy cổ
    Burning shame
    sự xấu hổ rát mặt
    Nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
    A burning question
    vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự quá lửa

    Hóa học & vật liệu

    cắt bằng hơi hàn

    Xây dựng

    mìn tạo giếng

    Kỹ thuật chung

    nung
    burning heat
    nhiệt nung nóng
    burning kiln
    lò nung
    burning-off and edge-melting machine
    máy đốt và nung chảy mép
    carbon burning rate
    suất nung than
    carbon burning rate
    tỷ số nung than
    cement burning
    sự nung xi măng
    clay becoming white after burning
    đất sét trắng sau khi nung
    dead burning
    sự nung già
    furnace burning-in
    mẻ gạch nung trong lò
    gypsum burning
    sự nung thạch cao
    kiln burning
    sự nung trong lò
    lead burning
    sự nung chì
    lime burning
    sự nung vôi
    lime burning
    sự nung đá vôi
    one-stage burning
    sự nung một lần
    over-burning
    nung quá
    pottery burning
    sự nung đồ gốm
    soil burning out
    sự nung đất
    two-stage burning
    sự nung hai lần
    sự bào mòn
    sự cháy
    burning out
    sự cháy hoàn toàn
    burning through of refractory lining
    sự cháy sém lớp lót lò
    end burning
    sự cháy cuối
    erosive burning
    sự cháy mòn
    erosive burning
    sự cháy xói mòn
    external burning
    sự cháy bên ngoài
    internal burning
    sự cháy bên trong
    slow burning
    sự cháy âm ỉ
    slow burning
    sự cháy chậm
    surface burning
    sự cháy bề mặt
    sự chảy
    burning out
    sự cháy hoàn toàn
    burning through of refractory lining
    sự cháy sém lớp lót lò
    end burning
    sự cháy cuối
    erosive burning
    sự cháy mòn
    erosive burning
    sự cháy xói mòn
    external burning
    sự cháy bên ngoài
    internal burning
    sự cháy bên trong
    slow burning
    sự cháy âm ỉ
    slow burning
    sự cháy chậm
    surface burning
    sự cháy bề mặt
    sự cháy hết
    sự đốt
    sự đun
    sự nấu
    sự nung
    cement burning
    sự nung xi măng
    dead burning
    sự nung già
    gypsum burning
    sự nung thạch cao
    kiln burning
    sự nung trong lò
    lead burning
    sự nung chì
    lime burning
    sự nung vôi
    lime burning
    sự nung đá vôi
    one-stage burning
    sự nung một lần
    pottery burning
    sự nung đồ gốm
    soil burning out
    sự nung đất
    two-stage burning
    sự nung hai lần
    sấy
    sự thiêu
    burning-out
    sự thiêu cháy
    fluidized bed burning
    sự thiêu ở lớp đun sôi
    trash burning
    sự thiêu đốt phế thải
    trash burning
    sự thiêu đốt rác
    thiêu
    burning car
    goòng thiêu
    burning heat
    nhiệt thiêu đốt
    burning in suspension state
    thiêu ở trạng thái lơ lửng
    burning zone
    vùng thiêu
    burning-out
    sự thiêu cháy
    mineral burning
    thiêu quặng
    trash burning
    sự thiêu đốt phế thải
    trash burning
    sự thiêu đốt rác


    vết cháy (mài)

    Kinh tế

    bị cháy
    bị khê
    The burning issue of
    Vấn đề nóng bỏng (của)

    Địa chất

    sự cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X