-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khe hở, lỗ===== =====Sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành, phần đầu===== ====...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´oupniη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa=====- =====(điện học) sự cắt mạch ( radio)=====+ =====(điện học) sự cắt mạch (radio)=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 34: Dòng 28: ::ngày khai mạc cuộc triển lãm::ngày khai mạc cuộc triển lãm- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====công trình khai đào=====+ =====sự mở=====- =====khoang trống trong rừng=====- =====lỗmở=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự mở, độ mở, khe hở, lỗ=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình khai đào=====- =====công trình khaithác=====+ - =====miệng chặt=====+ =====khoang trống trong rừng=====- =====sựkhaitrương=====+ =====lỗ mở=====+ === Xây dựng===+ =====công trình khai thác=====- ==Điện lạnh==+ =====miệng chặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ hở=====+ - =====chỗmở=====+ =====sự khai trương=====+ === Điện lạnh===+ =====chỗ hở=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chỗ mở=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cửa sông=====+ =====cửa sông=====- =====hốc tường=====+ =====hốc tường=====- =====khẩu độ=====+ =====khẩu độ=====::[[bridge]] [[opening]]::[[bridge]] [[opening]]::khẩu độ thoát lũ::khẩu độ thoát lũDòng 75: Dòng 70: ::[[upstream]] [[opening]]::[[upstream]] [[opening]]::khẩu độ thượng lưu::khẩu độ thượng lưu- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe mở=====+ =====khe mở=====- =====độ mở=====+ =====độ mở=====- =====nhịp=====+ =====nhịp=====- =====nhịp cầu=====+ =====nhịp cầu=====- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ cửa=====+ =====lỗ cửa=====- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====- =====lỗ tia=====+ =====lỗ tia=====- =====lỗ tường=====+ =====lỗ tường=====- =====lối lên đò=====+ =====lối lên đò=====- =====lối lên lò=====+ =====lối lên lò=====- =====hầm lò=====+ =====hầm lò=====- =====miệng phun=====+ =====miệng phun=====- =====mở=====+ =====mở=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====sự khai thác=====+ =====sự khai thác=====- =====sự mở=====+ =====sự mở=====- =====sự mở rộng=====+ =====sự mở rộng=====::[[crack]] [[opening]]::[[crack]] [[opening]]::sự mở rộng vết nứt::sự mở rộng vết nứt::[[opening]] [[of]] [[cracks]]::[[opening]] [[of]] [[cracks]]::sự mở rộng các vết nứt::sự mở rộng các vết nứt- =====sự mở vỉa=====+ =====sự mở vỉa=====+ === Kinh tế ===+ =====bước đầu=====- ==Kinh tế==+ =====chân khuyết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bước đầu=====+ =====chức vụ còn khuyết=====- =====chân khuyết=====+ =====giá mở hàng=====- + - =====chức vụ còn khuyết=====+ - + - =====giá mở hàng=====+ ::[[opening]] [[sale]]::[[opening]] [[sale]]::sự bán đại hạ giá mở hàng::sự bán đại hạ giá mở hàng- =====sự khai mạc=====+ =====sự khai mạc=====- + - =====sự khai thủy=====+ - + - =====sự mở=====+ - + - =====sự mở đầu=====+ - + - =====sự mổ xẻ=====+ - + - =====việc chưa có người làm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opening opening] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Break, breach, rent, rift, cleft, crack, crevice, fissure,cranny, chink, pit, gap, split, slit, slot, aperture, hole,orifice, separation: Flowers grew from openings in the wall.=====+ - + - =====Opportunity, chance, occasion, toe-hold, foothold, Colloq break,toe or foot in the door, Brit look-in: I was waiting for anappropriate opening to make my presentation.=====+ - + - =====Job, position,opportunity, vacancy: Is there likely to be an opening in theart department of your company? 4 beginning, commencement,start, birth, origin, outset, onset, inauguration, launch,send-off, initiation, presentation, debut; vernissage, USstart-off, start-up: The opening of the autumn social seasonwas marked by Malcolm's birthday party. Aren't you going to theopening at the museum tonight?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An aperture or gap, esp. allowing access.=====+ - + - =====A favourable situation or opportunity.=====+ - =====A beginning; aninitial part.=====+ =====sự khai thủy=====- =====Chess a recognized sequence of moves at thebeginning of a game.=====+ =====sự mở=====- =====A counsel''s preliminary statement of acase in a lawcourt.=====+ =====sự mở đầu=====- =====Adj. initial, first.=====+ =====sự mổ xẻ=====- =====Opening-time Brit.the timeat which public houses may legally open for custom.=====+ =====việc chưa có người làm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aperture]] , [[breach]] , [[break]] , [[cavity]] , [[chink]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[discontinuity]] , [[door]] , [[fissure]] , [[hatch]] , [[interstice]] , [[mouth]] , [[orifice]] , [[outlet]] , [[perforation]] , [[recess]] , [[rent]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[scuttle]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[split]] , [[spout]] , [[tear]] , [[vent]] , [[window]] , [[availability]] , [[big break]] , [[connection]] , [[cut ]]* , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[go-at]] , [[in the running]] , [[iron in the fire]] , [[look-in]] , [[occasion]] , [[opportunity]] , [[place]] , [[possibility]] , [[run]] , [[scope]] , [[shot ]]* , [[show]] , [[squeak ]]* , [[time]] , [[vacancy]] , [[whack ]]* , [[birth]] , [[coming out]] , [[commencement]] , [[curtain-raiser]] , [[dawn]] , [[inauguration]] , [[inception]] , [[initiation]] , [[kickoff]] , [[launch]] , [[launching]] , [[onset]] , [[opener]] , [[outset]] , [[start]] , [[beginning]] , [[genesis]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[origin]] , [[spring]] , [[incipience]] , [[incipiency]] , [[leadoff]] , [[origination]] , [[chance]] , [[cave]] , [[chasm]] , [[debut]] , [[gap]] , [[gash]] , [[gate]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[introduction]] , [[lacuna]] , [[pass]] , [[pore]] , [[portal]] , [[span]] , [[threshold]] , [[width]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closing]] , [[closure]] , [[solid]] , [[misfortune]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , breach , break , cavity , chink , cleft , crack , cranny , crevice , cut , discontinuity , door , fissure , hatch , interstice , mouth , orifice , outlet , perforation , recess , rent , rift , rupture , scuttle , slit , slot , space , split , spout , tear , vent , window , availability , big break , connection , cut * , fling * , go * , go-at , in the running , iron in the fire , look-in , occasion , opportunity , place , possibility , run , scope , shot * , show , squeak * , time , vacancy , whack * , birth , coming out , commencement , curtain-raiser , dawn , inauguration , inception , initiation , kickoff , launch , launching , onset , opener , outset , start , beginning , genesis , nascence , nascency , origin , spring , incipience , incipiency , leadoff , origination , chance , cave , chasm , debut , gap , gash , gate , hiatus , hole , introduction , lacuna , pass , pore , portal , span , threshold , width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ