-
(Khác biệt giữa các bản)(→Uống rượu mừng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 68: Dòng 61: ::[[wet]] [[one]][['s]] [[whistle]]::[[wet]] [[one]][['s]] [[whistle]]::(thông tục) uống (nhất là rượu)::(thông tục) uống (nhất là rượu)+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[wet]]/[[wetted]]+ *Ving: [[wetting]]+ * Pp : [[wet]]/[[wetted]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ẩm, ướt, làm ướt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm ẩm=====+ - + - =====làm ướt=====+ - + - =====nhúng thiếc=====+ - + - =====nhúng ướt=====+ - + - =====mạ thiếc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=wet&x=0&y=0 wet] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=wet wet] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ẩm ướt=====+ - + - =====tình trạng ẩm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wet wet] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Moist, moistened, damp, dampened, soaked, soaking,sopping, wringing, dripping, sodden, soppy, saturated, drenched:During the rainy season, the ground is far too wet for planting.2 rainy, raining, teeming, pouring, drizzling, showery: We havehad a very wet spring this year.=====+ - + - =====Feeble, weak, irresolute,effet, namby-pamby, foolish, ineffectual, ineffective,spineless, timorous, cowardly: She considered some of hercolleagues too wet to take the tough action needed.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Moisture, water, wetness, dampness, damp, humidity,liquid: The wet stood out on his forehead.=====+ - + - =====Rain, wetness,mist, dew, fog, damp, humidity: Come in out of the wet, andwarm yourself by the fire.=====+ - + - =====Milksop, softie or softy,lightweight, Colloq drip, loser, Brit weed, Slang wimp, US weaksister: Why is he such a wet about standing up for his rights?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., v., & n.===+ - + - =====Adj. (wetter, wettest) 1 soaked, covered, ordampened with water or other liquid (a wet sponge; a wetsurface; got my feet wet).=====+ - + - =====(of the weather etc.) rainy (a wetday).=====+ - + - =====(of paint, ink, etc.) not yet dried.=====+ - + - =====Used with water(wet shampoo).=====+ - + - =====Brit. colloq. feeble, inept.=====+ - + - =====Brit. Polit.colloq. Conservative with liberal tendencies, esp. as regardedby right-wing Conservatives.=====+ - + - =====Sl. (of a country, oflegislation, etc.) allowing the free sale of alcoholic drink.=====+ - + - =====(of a baby or young child) incontinent (is still wet at night).=====+ - + - =====V.tr. (wetting; past and past part. wet or wetted) 1 makewet.=====+ - + - =====A urinate in or on (wet the bed). b refl. urinateinvoluntarily.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Moisture; liquid that wets something.=====+ - =====Rainy weather; a time of rain.=====+ === Xây dựng===+ =====ướt=====- =====Brit. colloq. a feeble orinept person.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ ==========- =====Brit. Polit. colloq. a Conservative withliberal tendencies (see sense 6 of adj.).=====+ === Toán & tin ===+ =====ẩm, ướt, làm ướt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm ẩm=====- =====Colloq. a drink.=====+ =====làm ướt=====- =====V.tr.=====+ =====nhúng thiếc=====- =====Act as a wet-nurse to.=====+ =====nhúng ướt=====- =====Colloq. treat as ifhelpless. wet pack the therapeutic wrapping of the body in wetcloths etc. wet suit a close-fitting rubber garment worn byskin-divers etc. to keep warm. wet through (or to the skin)with one's clothes soaked. wetting agent a substance that helpswater etc. to spread or penetrate. wet one's whistle colloq.drink.=====+ =====mạ thiếc=====+ === Kinh tế ===+ =====ẩm ướt=====- =====Wetly adv. wetness n. wettable adj. wetting n.wettish adj.[OE w‘t (adj. & n.),w‘tan (v.),rel. to WATER:inME replaced by past part. of theverb]=====+ =====tình trạng ẩm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aqueous]] , [[clammy]] , [[dank]] , [[dewy]] , [[drenched]] , [[dripping]] , [[drizzling]] , [[foggy]] , [[humid]] , [[misty]] , [[moistened]] , [[muggy]] , [[pouring]] , [[raining]] , [[rainy]] , [[saturate]] , [[saturated]] , [[showery]] , [[slimy]] , [[slippery]] , [[slushy]] , [[snowy]] , [[soaked]] , [[soaking]] , [[sodden]] , [[soggy]] , [[sopping]] , [[soppy]] , [[soused]] , [[stormy]] , [[teary]] , [[teeming]] , [[water-logged]] , [[watery]] , [[wringing-wet]] , [[damp]] , [[humectant]] , [[hydrophanous]] , [[moist]] , [[paludal]]+ =====noun=====+ :[[clamminess]] , [[condensation]] , [[damp]] , [[drizzle]] , [[humidity]] , [[liquid]] , [[rain]] , [[rains]] , [[water]] , [[wetness]]+ =====verb=====+ :[[bathe]] , [[damp]] , [[dampen]] , [[deluge]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[hose]] , [[humidify]] , [[imbue]] , [[irrigate]] , [[moisten]] , [[rinse]] , [[saturate]] , [[soak]] , [[sop]] , [[souse]] , [[splash]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[steep]] , [[wash]] , [[water]] , [[sodden]] , [[dampened]] , [[dampness]] , [[dank]] , [[dewy]] , [[drenched]] , [[drizzling]] , [[foggy]] , [[humid]] , [[imbrue]] , [[misty]] , [[moist]] , [[moisture]] , [[muggy]] , [[rain]] , [[rainy]] , [[shower]] , [[slippery]] , [[sluice]] , [[snowy]] , [[soaked]] , [[soggy]] , [[soppy]] , [[sweat]] , [[swill]] , [[waterlogged]] , [[watery]] , [[wring]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dehydrated]] , [[dry]]+ =====noun=====+ :[[dehydration]] , [[dryness]]+ =====verb=====+ :[[dehydrate]] , [[dry]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aqueous , clammy , dank , dewy , drenched , dripping , drizzling , foggy , humid , misty , moistened , muggy , pouring , raining , rainy , saturate , saturated , showery , slimy , slippery , slushy , snowy , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , soppy , soused , stormy , teary , teeming , water-logged , watery , wringing-wet , damp , humectant , hydrophanous , moist , paludal
noun
- clamminess , condensation , damp , drizzle , humidity , liquid , rain , rains , water , wetness
verb
- bathe , damp , dampen , deluge , dip , douse , drench , drown , hose , humidify , imbue , irrigate , moisten , rinse , saturate , soak , sop , souse , splash , spray , sprinkle , steep , wash , water , sodden , dampened , dampness , dank , dewy , drenched , drizzling , foggy , humid , imbrue , misty , moist , moisture , muggy , rain , rainy , shower , slippery , sluice , snowy , soaked , soggy , soppy , sweat , swill , waterlogged , watery , wring
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ