-
(Khác biệt giữa các bản)(→mạch lọc)(thêm nghĩa mới)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'filtə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 35: Dòng 29: *Ving: [[filtering]]*Ving: [[filtering]]- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cấulọc=====+ =====(điều khiển học ); (vật lý ) cái lọc, bộ lọc, máy lọc=====- == Xây dựng==+ ::[[all]]-pass [[filter]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::máy lọc pha- =====vỏlọc=====+ ::[[amplitude]] [[filter]]+ ::máy lọc biên độ+ ::[[band]] [[filter]]+ ::máy lọc giải+ ::[[band]]-elimination [[filter]]+ ::máy lọc khử theo giải+ ::[[bandpass]] [[filter]]+ ::cái lọc băng (giải)+ ::[[elamping]] [[filter]]+ ::cái lọc được giữ cố định+ ::[[compensating]] [[filter]]+ ::cái lọc bổ chính+ ::[[discontinuous]] [[filter]]+ ::máy lọc xung+ ::[[feedback]] [[filter]]+ ::cái lọc hệ ngược+ ::[[frequency]] [[filter]]+ ::cái lọc tần số+ ::[[high]]-pass [[filter]]+ ::cái lọc sao+ ::[[infinite]] [[memory]] [[filter]]+ ::bộ lọc có nhớ vô hạn+ ::[[interference]] [[filter]]+ ::máy lọc chống nhiễu loạn+ ::[[lossless]] [[filter]]+ ::máy lọc không hao+ ::[[low]]-pass [[filter]]+ ::máy lọc các tần thấp+ ::[[mode]] [[filter]]+ ::cái lọc kiểu sóng+ ::[[noise]] [[filter]]+ ::cái lọc tiếng ồn, nhiễu+ ::[[nonlinear]] [[filter]]+ ::bộ lọc không tuyến tính+ ::[[normalized]] [[filter]]+ ::bộ lọc được chuẩn hoá+ ::[[optimun]] [[filter]]+ ::bộ lọc tối ưu+ ::[[output]] [[filter]]+ ::máy lọc (có) lối ra+ ::[[predicting]] [[filter]]+ ::cái lọc tiên đoán+ ::[[pulsed]] [[filter]]+ ::máy lọc xung+ ::[[seperation]] [[filter]]+ ::cái lọc tách+ ::[[stable]] [[filter]]+ ::cái lọc ổn định+ ::[[suppression]] [[filter]]+ ::máy lọc chẵn+ ::[[total]] [[filter]]+ ::bộ lọc phức+ ::[[tuned]] [[filter]]+ ::cái lọc cộng hưởng+ ::[[wave]] [[filter]]+ ::cái lọc sóng- == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cái lọc=====- == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bộ lọc, thiết bị lọc, bể lọc, giấy lọc, lọc=====- =====mạchlọcion=====+ - ''Giải thích VN'': Mạch dùng để thay đổi đáp ứng tần số đặc biệt hoặc các dải tần số. Dụng cụ chặn lược các chất đặc khỏi lưu chất.+ === Vật lý===+ =====cấu lọc=====+ === Xây dựng===+ =====vỏ lọc=====+ === Y học===+ =====cái lọc=====+ === Điện===+ =====mạch lọc ion=====- == Điện lạnh==+ ''Giải thích VN'': Mạch dùng để thay đổi đáp ứng tần số đặc biệt hoặc các dải tần số. Dụng cụ chặn lược các chất đặc khỏi lưu chất.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====phin lọc=====+ =====phin lọc=====::[[activated]] [[carbon]] [charcoal] [[filter]]::[[activated]] [[carbon]] [charcoal] [[filter]]::phin lọc thanh hoạt tính::phin lọc thanh hoạt tínhDòng 112: Dòng 164: ::[[wet]] [[filter]]::[[wet]] [[filter]]::phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)::phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bể lọc=====- =====bể lọc=====+ - =====bình lọc=====+ =====bình lọc=====::[[absorbent]] [[type]] [[filter]]::[[absorbent]] [[type]] [[filter]]::bình lọc loại hút thấm::bình lọc loại hút thấmDòng 131: Dòng 182: ::[[oil]] [[filter]] [[element]]::[[oil]] [[filter]] [[element]]::ruột bình lọc dầu::ruột bình lọc dầu- =====bộ lọc=====+ =====bộ lọc=====''Giải thích VN'': Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).''Giải thích VN'': Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).- =====lọc=====+ =====lọc=====- =====giấy lọc=====+ =====giấy lọc=====::[[fan]] [[folded]] [[filter]] [[paper]]::[[fan]] [[folded]] [[filter]] [[paper]]::giấy lọc gấp hình quạt::giấy lọc gấp hình quạtDòng 144: Dòng 195: ::[[filter]] [[stuff]]::[[filter]] [[stuff]]::bột giấy lọc::bột giấy lọc- =====mạch lọc=====+ =====mạch lọc=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[process]] [[that]] [[serves]] [[to]] [[screen]] [[out]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[device]] [[used]] [[by]] [[a]] [[feedback]] [[control]] [[system]] [[to]] [[improve]] [[performance]] [[or]] [[achieve]] [[stability]]. [[Also]], [[compensator]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[process]] [[that]] [[serves]] [[to]] [[screen]] [[out]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[device]] [[used]] [[by]] [[a]] [[feedback]] [[control]] [[system]] [[to]] [[improve]] [[performance]] [[or]] [[achieve]] [[stability]]. [[Also]], [[compensator]]..Dòng 174: Dòng 225: ::mạch lọc RC::mạch lọc RC- =====máy lọc=====+ =====máy lọc=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[process]] [[that]] [[serves]] [[to]] [[screen]] [[out]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[device]] [[or]] [[porous]] [[substance]] [[through]] [[which]] [[a]] [[gas]] [[or]] [[a]] [[liquid]] [[is]] [[passed]] [[in]] [[order]] [[to]] [[remove]] [[solids]] [[or]] [[impurities]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[process]] [[that]] [[serves]] [[to]] [[screen]] [[out]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[device]] [[or]] [[porous]] [[substance]] [[through]] [[which]] [[a]] [[gas]] [[or]] [[a]] [[liquid]] [[is]] [[passed]] [[in]] [[order]] [[to]] [[remove]] [[solids]] [[or]] [[impurities]].Dòng 180: Dòng 231: ''Giải thích VN'': Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.''Giải thích VN'': Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.- =====thấm qua=====+ =====thấm qua=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====verb=====- + :[[clarify]] , [[clean]] , [[distill]] , [[drain]] , [[dribble]] , [[escape]] , [[exude]] , [[filtrate]] , [[leak]] , [[metastasize]] , [[ooze]] , [[osmose]] , [[penetrate]] , [[percolate]] , [[permeate]] , [[purify]] , [[refine]] , [[screen]] , [[sieve]] , [[sift]] , [[soak through]] , [[strain]] , [[trickle]] , [[winnow]] , [[infiltrate]] , [[leach]] , [[seep]] , [[strainer]] , [[transude]]- =====Sieve, colander, riddle, screen, strainer, gauze, cloth,cheesecloth, membrane: To allow the liquid to pass through, aclean filter must be used.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[collect]] , [[combine]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Sometimes,filter out. strain,screen,sift,winnow,clarify,refine,purify,clean; separate,weed out,exclude,eliminate: Some people filter tap water to improve its taste.This company would be improved if we could filter out theundesirable elements. 3 leach, percolate,drip,seep,dribble,trickle,drain,run or pass through,ooze: The rainwater isfilteredthroughfine sand to purify it.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A porous device for removing impurities orsolid particles from a liquid or gas passed through it.=====+ - + - ======filter tip.=====+ - + - =====A screen or attachment for absorbing or modifyinglight,X-rays,etc.=====+ - + - =====A device for suppressing electrical orsound waves of frequencies not required.=====+ - + - =====Brit. a anarrangement for filtering traffic. b a traffic-light signallingthis.=====+ - + - =====V.intr. & tr.=====+ - + - =====Pass or cause to pass through afilter.=====+ - + - =====(foll. by through,into,etc.) make way gradually.=====+ - + - =====(foll. by out) leak or cause to leak.=====+ - + - =====Brit. allow (traffic)or (of traffic) be allowed to pass to the left or right at ajunction while traffic going straight ahead is halted (esp. attraffic lights).=====+ - + - =====A cigarette with this. filter-tipped having a filtertip.[F filtre f. med.L filtrum felt used as a filter, f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=filter filter]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=filter&submit=Search filter]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=filter filter] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=filter filter]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=filter&x=0&y=0 filter]: semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=filter filter] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ); (vật lý ) cái lọc, bộ lọc, máy lọc
- all-pass filter
- máy lọc pha
- amplitude filter
- máy lọc biên độ
- band filter
- máy lọc giải
- band-elimination filter
- máy lọc khử theo giải
- bandpass filter
- cái lọc băng (giải)
- elamping filter
- cái lọc được giữ cố định
- compensating filter
- cái lọc bổ chính
- discontinuous filter
- máy lọc xung
- feedback filter
- cái lọc hệ ngược
- frequency filter
- cái lọc tần số
- high-pass filter
- cái lọc sao
- infinite memory filter
- bộ lọc có nhớ vô hạn
- interference filter
- máy lọc chống nhiễu loạn
- lossless filter
- máy lọc không hao
- low-pass filter
- máy lọc các tần thấp
- mode filter
- cái lọc kiểu sóng
- noise filter
- cái lọc tiếng ồn, nhiễu
- nonlinear filter
- bộ lọc không tuyến tính
- normalized filter
- bộ lọc được chuẩn hoá
- optimun filter
- bộ lọc tối ưu
- output filter
- máy lọc (có) lối ra
- predicting filter
- cái lọc tiên đoán
- pulsed filter
- máy lọc xung
- seperation filter
- cái lọc tách
- stable filter
- cái lọc ổn định
- suppression filter
- máy lọc chẵn
- total filter
- bộ lọc phức
- tuned filter
- cái lọc cộng hưởng
- wave filter
- cái lọc sóng
Điện lạnh
phin lọc
- activated carbon [charcoal] filter
- phin lọc thanh hoạt tính
- air filter
- phin lọc không khí
- air filter unit
- bộ phin lọc không khí
- air filter unit
- tổ phin lọc không khí
- bag filter
- phin lọc kiểu túi
- coarse filter
- phin lọc khô
- coarse filter
- phin lọc thô
- dust filter
- phin lọc bụi
- filter efficiency
- hiệu quả của phin lọc
- filter efficiency
- hiệu suất phin lọc
- filter element
- bộ phận phin lọc
- filter medium
- môi trường phin lọc
- filter medium
- vật liệu phin lọc
- filter section
- cụm phin lọc
- filter section
- khu vực phin lọc
- gas filter
- phin lọc (chất) khí
- gas filter
- phin lọc khí
- high-efficiency filter
- phin lọc hiệu quả
- in-line filter
- phin lọc bố trí sẵn
- in-line filter
- phin lọc lắp sẵn
- oil filter
- phin lọc dầu
- primary filter
- phin lọc sơ cấp
- refrigerated filter
- phin lọc được làm lạnh
- replaceable filter
- phin lọc thay thế được
- sand filter
- phin lọc cát
- throw-away filter
- phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng)
- wet filter
- bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
- wet filter
- phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
Kỹ thuật chung
bình lọc
- absorbent type filter
- bình lọc loại hút thấm
- air-filter
- bình lọc gió
- air-filter
- bình lọc khí trời
- filter flask
- bình lọc hút
- fuel filter
- bình lọc nhiên liệu
- oil filter
- bình lọc nhớt
- oil filter element
- ruột bình lọc dầu
bộ lọc
Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).
mạch lọc
Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include: a device used by a feedback control system to improve performance or achieve stability. Also, compensator..
Giải thích VN: Một thiết bị hay một quá trình được sử dụng để hiển thị một thông tin nào đấy; bao gồm những chức năng sau: một thiết bị được hệ thống điều khiển thông tin hồi tiếp sử dụng để cải thiện hiệu suất hay đạt được sự ổn định của thông tin. Cũng được gọi là bộ Bù.
- adaptive filter
- mạch lọc thích ứng
- choke input filter
- mạch lọc với cuộn dây nhập
- filter circuit
- các mạch lọc
- Gaussian filter circuit
- mạch lọc Gauss
- high pass filter
- mạch lọc qua cao tần
- L-section filter
- mạch lọc hình L
- low pass filter
- mạch lọc thông hạ
- passive filter circuit
- mạch lọc thụ động
- pi-section filter
- mạch lọc hình Pi
- R.C filter net work
- mạch lọc R.C
- R.C filter net work
- mạch lọc RC
- RC filter circuit
- mạch lọc RC
máy lọc
Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include:a device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.
Giải thích VN: Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ