-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'evidəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'evidəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 17: ::[[to]] [[give]] ([[bear]]) [[evidence]] [[of]]::[[to]] [[give]] ([[bear]]) [[evidence]] [[of]]::là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)::là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)- ::[[to]] [[turn]] [[King's]] ([[Queen's]]) [[evidence]]- ::o turn State's evidence- =====Tố cáo những kẻ đồng loã========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 31: Dòng 24: =====Làm chứng==========Làm chứng=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[turn]] [[King's]] ([[Queen's]]) [[evidence]] =====+ =====[[to]] [[turn]] [[State]]'s [[evidence]] =====+ ::Tố cáo những kẻ đồng loã- ==Hóa học & vật liệu==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * Ved: [[evidenced]]- =====tính rõ ràng=====+ * Ving:[[evidencing]]- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evidence evidence] : Chlorine Online+ - ==Toán&tin==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tính rõ ràng=====- =====sự rõ ràng=====+ === Toán & tin ===- + =====sự rõ ràng=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng chứng=====- =====bằng chứng=====+ ::[[Evidence]] [[and]] [[Terms]] [[of]] [[Insurance]]::[[Evidence]] [[and]] [[Terms]] [[of]] [[Insurance]]::bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm::bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm::[[Insurance]], [[Evidence]] [[and]] [[Terms]] [[of]]::[[Insurance]], [[Evidence]] [[and]] [[Terms]] [[of]]::bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm::bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm- =====chứng cớ=====+ =====chứng cớ=====::[[experimental]] [[evidence]]::[[experimental]] [[evidence]]::chứng cớ thực nghiệm::chứng cớ thực nghiệm- =====sự chứng minh=====+ =====sự chứng minh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bằng chứng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bằng chứng=====+ ::[[accounting]] [[evidence]]::[[accounting]] [[evidence]]::bằng chứng kế toán::bằng chứng kế toánDòng 79: Dòng 71: ::[[spurious]] [[evidence]]::[[spurious]] [[evidence]]::bằng chứng giả::bằng chứng giả- =====chứng cớ=====+ =====chứng cớ=====::[[conflicting]] [[evidence]]::[[conflicting]] [[evidence]]::chứng cớ mâu thuẫn::chứng cớ mâu thuẫnDòng 92: Dòng 84: ::[[personal]] [[evidence]]::[[personal]] [[evidence]]::chứng cớ riêng::chứng cớ riêng- =====chứng cứ=====+ =====chứng cứ=====::[[administration]] [[of]] [[evidence]]::[[administration]] [[of]] [[evidence]]::sự thẩm tra chứng cứ::sự thẩm tra chứng cứDòng 135: Dòng 127: ::[[written]] [[evidence]]::[[written]] [[evidence]]::chứng cứ thành văn::chứng cứ thành văn- =====chứng từ=====+ =====chứng từ=====- + - =====giấy chứng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evidence evidence] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Proof, ground(s), fact(s), data, basis, support,verification, attestation, affirmation, confirmation,validation, corroboration, substantiation, documentation,certification: Have we enough evidence to convict the suspects?2 testimony, statement, deposition, affidavit, averment,assertion: The prosecution will present its evidence tomorrow.3 indication, sign, mark, token, manifestation, demonstration,hint, suggestion, clue, trace, smoking gun: There is evidencethat there are mice in the house.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Demonstrate, show, display, manifest, signify, exhibit,reveal, denote, attest, prove, evince, testify, (bear) witness:The destruction of the forests is evidenced by the open plains.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(often foll. by for, of) the available facts,circumstances, etc. supporting or otherwise a belief,proposition, etc., or indicating whether or not a thing is trueor valid.=====+ - + - =====Law a information given personally or drawn from adocument etc. and tending to prove a fact or proposition. bstatements or proofs admissible as testimony in a lawcourt.=====+ - + - =====Clearness, obviousness.=====+ - + - =====V.tr. be evidence of; attest.=====+ - =====Callin evidence Law summon (a person) as awitness. in evidencenoticeable,conspicuous. Queen's (or King's or State's)evidence Law evidence for the prosecution given by a participantin or accomplicetothe crime at issue.[ME f. OF f. Levidentia (as EVIDENT)]=====+ =====giấy chứng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affirmation]] , [[attestation]] , [[averment]] , [[cincher]] , [[clincher ]]* , [[clue]] , [[confirmation]] , [[corroboration]] , [[cue]] , [[data]] , [[declaration]] , [[demonstration]] , [[deposition]] , [[documentation]] , [[dope ]]* , [[goods ]]* , [[gospel]] , [[grabber]] , [[grounds]] , [[index]] , [[indication]] , [[indicia]] , [[info]] , [[information]] , [[manifestation]] , [[mark]] , [[sign]] , [[significant]] , [[smoking gun ]]* , [[substantiation]] , [[symptom]] , [[testament]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[token]] , [[witness]] , [[authentication]] , [[proof]] , [[validation]] , [[verification]] , [[warrant]] , [[badge]] , [[indicator]] , [[note]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[criterion]] , [[document]] , [[exhibit]] , [[hearsay]]+ =====verb=====+ :[[attest]] , [[bespeak]] , [[betoken]] , [[confirm]] , [[connote]] , [[demonstrate]] , [[denote]] , [[designate]] , [[display]] , [[evince]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[illustrate]] , [[indicate]] , [[manifest]] , [[mark]] , [[ostend]] , [[proclaim]] , [[reveal]] , [[show]] , [[signify]] , [[testify to]] , [[witness]] , [[authenticate]] , [[bear out]] , [[corroborate]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[substantiate]] , [[validate]] , [[verify]] , [[back]] , [[justify]] , [[testify]] , [[warrant]] , [[clue]] , [[documentation]] , [[goods]] , [[hearsay]] , [[proof]] , [[testament]] , [[testimony]] , [[token]] , [[trace]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[contradiction]] , [[disproof]] , [[heresay]] , [[refutation]]+ =====verb=====+ :[[contradict]] , [[disprove]] , [[refute]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
bằng chứng
- accounting evidence
- bằng chứng kế toán
- audit evidence
- bằng chứng kiểm toán
- conclusive evidence
- bằng chứng quyết định
- conclusive evidence
- bằng chứng tuyệt đối
- conclusive evidence
- bằng chứng xác chứng
- documentary evidence
- bằng chứng bằng văn bản
- evidence of payment
- bằng chứng thanh toán
- hard evidence
- bằng chứng cụ thể
- original evidence
- bằng chứng đầu tiên
- spurious evidence
- bằng chứng giả
chứng cớ
- conflicting evidence
- chứng cớ mâu thuẫn
- evidence as to the quality of goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- evidence of conformity
- chứng cớ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)
- exonerating evidence
- chứng cớ gỡ tội
- personal evidence
- chứng cớ cá nhân
- personal evidence
- chứng cớ riêng
chứng cứ
- administration of evidence
- sự thẩm tra chứng cứ
- circumstantial evidence
- chứng cứ gián tiếp
- convincing evidence
- chứng cứ có sức thuyết phục
- evidence of conformity
- chứng cứ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)
- evidence record
- sự ghi chép chứng cứ
- expert evidence
- chứng cứ của chuyên gia
- expert evidence
- chứng cứ của người giám định
- fabricated evidence
- chứng cứ giả
- factual evidence
- chứng cứ dựa trên sự thực
- hard evidence
- bằng chứng cụ thể
- indirect evidence
- chứng cứ gián tiếp
- lack of evidence
- sự thiếu chứng cứ
- legal evidence
- chứng cứ hợp pháp
- oral evidence
- chứng cứ miệng
- prima facie evidence
- chứng cứ khởi đầu
- primary evidence
- chứng cứ chủ yếu
- reduce form evidence
- chứng cứ rút gọn
- reduce from evidence
- chứng cứ dạng rút gọn
- testimonial evidence
- chứng cứ qua chứng nhận
- written evidence
- chứng cứ bằng chữ viết
- written evidence
- chứng cứ thành văn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affirmation , attestation , averment , cincher , clincher * , clue , confirmation , corroboration , cue , data , declaration , demonstration , deposition , documentation , dope * , goods * , gospel , grabber , grounds , index , indication , indicia , info , information , manifestation , mark , sign , significant , smoking gun * , substantiation , symptom , testament , testimonial , testimony , token , witness , authentication , proof , validation , verification , warrant , badge , indicator , note , signification , stamp , criterion , document , exhibit , hearsay
verb
- attest , bespeak , betoken , confirm , connote , demonstrate , denote , designate , display , evince , exhibit , expose , illustrate , indicate , manifest , mark , ostend , proclaim , reveal , show , signify , testify to , witness , authenticate , bear out , corroborate , endorse , establish , substantiate , validate , verify , back , justify , testify , warrant , clue , documentation , goods , hearsay , proof , testament , testimony , token , trace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ