-
(Khác biệt giữa các bản)(→độ rộng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɪdθ; wɪtθ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiều (rộng)=====- =====chiều (rộng)=====+ ::[[character]] [[width]]::[[character]] [[width]]::chiều rộng ký tự::chiều rộng ký tựDòng 48: Dòng 40: ::[[width]] [[of]] [[columns]]::[[width]] [[of]] [[columns]]::chiều rộng cột::chiều rộng cột- =====độ rộng, khoảng rộng=====+ =====độ rộng, khoảng rộng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 54: Dòng 46: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khổ vải=====- =====khổ vải=====+ - =====độ dày (của vỉa)=====+ =====độ dày (của vỉa)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bề rộng=====- =====bề rộng=====+ ::[[carriageway]] [[width]]::[[carriageway]] [[width]]::bề rộng phần xe chạy::bề rộng phần xe chạyDòng 110: Dòng 100: ::[[working]] [[width]]::[[working]] [[width]]::bề rộng thi công::bề rộng thi công- =====khẩu độ=====+ =====khẩu độ=====::[[angular]] [[width]] [[of]] [[arch]] [[at]] [[crest]]::[[angular]] [[width]] [[of]] [[arch]] [[at]] [[crest]]::khẩu độ vòm ở đỉnh đập::khẩu độ vòm ở đỉnh đậpDòng 117: Dòng 107: ::[[building]] [[width]]::[[building]] [[width]]::chiều rộng thân nhà, khẩu độ nhà::chiều rộng thân nhà, khẩu độ nhà- =====độ rộng=====+ =====độ rộng=====::[[antenna]] [[beam]] [[width]]::[[antenna]] [[beam]] [[width]]::độ rộng của góc::độ rộng của gócDòng 212: Dòng 202: ::PW ([[pulse]]width)::PW ([[pulse]]width)::độ rộng xung::độ rộng xung- ::[[PWM]]([[pulse]]width [[modulation]])+ ::PWM ([[pulse]]width [[modulation]])::điều biến độ rộng xung::điều biến độ rộng xung- ::[[PWM]]([[pulse]]width [[modulation]])+ ::PWM ([[pulse]]width [[modulation]])::sự điều biến độ rộng xung::sự điều biến độ rộng xung::[[reduced]] [[width]]::[[reduced]] [[width]]Dòng 281: Dòng 271: ::độ rộng vùng::độ rộng vùng- =====độ rộng theo set=====+ =====độ rộng theo set=====- =====set=====+ =====set=====- =====vải khăn trải giường=====+ =====vải khăn trải giường=====- =====vải khổ rộng=====+ =====vải khổ rộng=====- =====vĩ độ=====+ =====vĩ độ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chiều ngang=====+ =====chiều ngang=====- =====chiều rộng=====+ =====chiều rộng=====- =====chiều rộng, chiều ngang=====+ =====chiều rộng, chiều ngang======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=width width] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=width width] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Breadth,wideness, compass,broadness,span;diameter,calibre,bore;measure; Nautical beam: What is the standardwidth of railway track in this country? The width of thecannon-ball is three inches. 2reach, scope,range, breadth,extent,extensiveness: There is an impressive width of choiceat the restaurant.=====+ :[[amplitude]] , [[area]] , [[broadness]] , [[compass]] , [[cross measure]] , [[diameter]] , [[distance across]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[girth]] , [[measure]] , [[range]] , [[reach]] , [[scope]] , [[span]] , [[squatness]] , [[stretch]] , [[thickness]] , [[breadth]] , [[wideness]] , [[across]] , [[length]] , [[magnitude]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[height]] , [[tallness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Measurement or distance from side to side.=====+ - + - =====A largeextent.=====+ - + - =====Breadth or liberality of thought, views, etc.=====+ - + - =====Astrip of material of full width as woven.=====+ - + - =====Widthways adv.widthwise adv.[17th c. (as WIDE,-TH(2)) replacing wideness]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
bề rộng
- carriageway width
- bề rộng phần xe chạy
- compacting width
- bề rộng đầm
- crack width
- bề rộng vết nứt
- curve of constant width
- đường cong có bề rộng không đổi
- curve of zero width
- đường cong có bề rộng bằng không
- damping width
- bề rộng tắt dần
- deck width
- bề rộng mặt cầu
- effective width of slab
- bề rộng có hiệu của bản
- effective width of slab
- bề rộng tính toán của bản
- rolling width
- bề rộng cán
- seat width
- bề rộng tựa
- sidewalk width
- bề rộng người đi
- spraying width
- bề rộng (rải đường)
- standard width
- bể rộng tiêu chuẩn
- trend width
- bề rộng bậc cầu thang
- water level width
- bề rộng giữa hai mép nước
- water level width
- bề rộng mặt nước
- width of the navigable passage of a bridge
- bề rộng thông tàu (dưới gầm tàu)
- width of water level
- bề rộng mặt nước
- width of wheel
- bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
- width-depth ratio
- tỷ số bề rộng/độ sâu
- width-height ratio
- tỷ số bề rộng/độ cao
- working width
- bề rộng làm việc
- working width
- bề rộng thi công
độ rộng
- antenna beam width
- độ rộng của góc
- band width
- độ rộng dải
- base width
- độ rộng bazơ
- beam width
- độ rộng chùm
- beam width
- độ rộng chùm tia
- cell width
- độ rộng ô
- character width
- độ rộng ký tự
- column width
- độ rộng cột
- compressed pulse width
- độ rộng xung nén
- crit-ical band width
- độ rộng dải tới hạn
- curve of constant width
- đường cong có độ rộng không đổi
- curve of zero width
- đường cong có độ rộng zero
- damping width selector
- bộ chọn độ rộng thấm
- Doppler width
- độ rộng Doppler
- dressed width of warp
- độ rộng sợi dọc đã hồ
- edges of the necessary band width
- giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
- effective slit width
- độ rộng khe hiệu dụng
- face width
- độ rộng mặt mút
- field width
- độ rộng trường
- Full Width at Half Maximum (FWHM)
- độ rộng tối đa tại nửa cực đại
- full width at half maximum (FWHM)
- toàn độ rộng ở nửa cực đại
- full width half maximum
- độ rộng âm phổ
- full width half maximum
- độ rộng phổ nủa tối đa
- full width half maximum
- độ rộng quang phổ
- gap width
- độ rộng khe
- half beam-width
- nửa độ rộng tia
- half-power width
- độ rộng nửa công suất
- half-width
- nửa độ rộng
- line width
- độ rộng dòng
- line width
- độ rộng vạch phổ
- maximum sweep width
- độ rộng quét tối đa
- minimum dressed width of warp
- độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
- natural line width
- độ rộng vạch tự nhiên
- natural width
- độ rộng tự nhiên
- nominal width
- độ rộng danh định
- nominal width
- độ rộng danh nghĩa
- overall width
- độ rộng tổng cộng
- print width
- độ rộng của dòng in
- pulse width
- độ rộng của xung
- pulse width
- độ rộng xung
- Pulse Width (PW)
- độ rộng Xung
- pulse width modulation
- sự điều chế độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- điều biến độ rộng xung
- Pulse Width Modulation (PWM)
- điều chế theo độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- sự điều biến độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- sự mã hóa độ rộng xung
- PW (pulsewidth)
- độ rộng xung
- PWM (pulsewidth modulation)
- điều biến độ rộng xung
- PWM (pulsewidth modulation)
- sự điều biến độ rộng xung
- reduced width
- độ rộng rút gọn
- reel width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- roughing width
- độ rộng nhấp nhô
- set width
- độ rộng theo set
- spectral line width
- độ rộng vạch phổ
- spectral width
- độ rộng âm phổ
- spectral width
- độ rộng phổ
- spectral width
- độ rộng quang phổ
- spectrum width
- độ rộng của phổ
- standard column width
- độ rộng cột chuẩn
- standard width
- độ rộng chuẩn
- stroke width
- độ rộng nét gạch
- Table Column Width
- độ rộng cột trong bảng
- tape width
- độ rộng băng
- track width
- độ rộng của đường
- track width
- độ rộng rãnh ghi
- trim width
- độ rộng xén
- true half-width
- nửa độ rộng thực
- type width
- độ rộng kiểu chữ
- web width
- độ rộng lô giấy
- width across corners
- độ rộng chéo góc
- width control
- sự điều khiển độ rộng
- width modulation
- sự điều chế độ rộng
- width of reduced face
- độ rộng bề mặt rút gọn
- width of reed
- độ rộng khổ
- width of reed
- độ rộng khung
- width of splitting
- độ rộng vết nứt
- width of wear mark
- độ rộng vết ăn mòn
- width slot
- khe độ rộng
- width slot
- rãnh độ rộng
- width table
- bảng (tra) độ rộng
- zone width
- độ rộng vùng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ