-
(Khác biệt giữa các bản)(→khối lượng riêng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdɛnsɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈdɛnsɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: =====Tính đần độn, tính ngu đần==========Tính đần độn, tính ngu đần=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tính trù mật=====+ - ===Nguồn khác===+ === Môi trường===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=density&x=0&y=0 density]:semiconductorglossary+ =====Tỷ trọng=====+ :: Số đo khối lượng riêng của một chất rắn, lỏng, khí so với khối lượng riêng của nước. Phụ thuộc vào chất hoá học.- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Tỷ trọng, mật độ=====- =====tỉ trọng=====+ + ===Toán & tin===+ =====mật độ, tính trù mật; tỷ trọng=====+ + ::[[density]] [[of]] [[intergers]]+ ::(đại số ) mật độ các số nguyên+ ::[[asymptotic]] [[density]]+ ::(đại số ) mật độ tiệm cận+ ::[[lower]] [[density]]+ ::mật độ dưới+ ::[[metric]] [[density]]+ ::mật độ metric+ ::[[outer]] [[density]]+ ::mật độ ngoài+ ::[[probability]] [[density]]+ ::mật độ xác suất+ ::[[scalar]] [[density]]+ ::(hình học ) mật độ vô hướng+ ::[[spectral]] [[density]]+ ::mật độ phổ+ ::[[tensor]] [[density]]+ ::(hình học ) mật độ tenxơ+ ::[[upper]] [[density]]+ ::mật độ trên+ === Xây dựng===+ =====tỉ trọng=====::[[dry]] [[bulk]] [[density]]::[[dry]] [[bulk]] [[density]]::tỉ trọng đặc::tỉ trọng đặcDòng 38: Dòng 58: ::[[wet]] [[density]] [[test]]::[[wet]] [[density]] [[test]]::thí nghiệm tỉ trọng ướt::thí nghiệm tỉ trọng ướt- =====tính dày đặc=====+ =====tính dày đặc=====- + =====độ chặt======- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[in-situ]] [[density]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::độ chặt hiện trường- =====khối lượng riêng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khối lượng riêng=====::Baume [[density]]::Baume [[density]]::khối lượng riêng Baumé::khối lượng riêng BauméDòng 56: Dòng 77: ::khối lượng riêng tỷ trọng::khối lượng riêng tỷ trọng- =====độ chặt=====+ =====độ chặt=====::[[compact]] [[to]] [[the]] [[density]] [[of]] [[the]] [[surrounding]] [[ground]]::[[compact]] [[to]] [[the]] [[density]] [[of]] [[the]] [[surrounding]] [[ground]]::lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh::lu lèn tới độ chặt của đất xung quanhDòng 69: Dòng 90: ::[[fluid]] [[density]]::[[fluid]] [[density]]::mật độ chất lỏng::mật độ chất lỏng- ::[[inplace]] [[density]]+ ::[[in]]-[[place]] [[density]]::độ chặt hiện trường::độ chặt hiện trường::[[liquid]] [[density]]::[[liquid]] [[density]]Dòng 83: Dòng 104: ::[[vibration]] [[density]]::[[vibration]] [[density]]::độ chặt đầm rung::độ chặt đầm rung- =====độ đặc=====- =====độdày=====+ =====độ đặc=====- =====độđục=====+ =====độ dày=====- =====độkhít=====+ =====độ đục=====- =====độmờ=====+ =====độ khít=====- =====độsệt=====+ =====độ mờ=====- =====dung trọng=====+ =====độ sệt=====+ + =====dung trọng=====::[[actual]] [[density]]::[[actual]] [[density]]::dung trọng lực::dung trọng lựcDòng 106: Dòng 128: ::[[initial]] [[density]]::[[initial]] [[density]]::dung trọng ban đầu::dung trọng ban đầu- ::[[inplace]] [[dry]] [[density]]+ ::[[in]]-[[place]] [[dry]] [[density]]::dung trọng khô nguyên thổ::dung trọng khô nguyên thổ- ::[[inplace]] [[wet]] [[density]]+ ::[[in]][[place]] [[wet]] [[density]]::dung trọng ướt nguyên thô::dung trọng ướt nguyên thô- ::[[inplace]] [[wet]] [[density]]+ ::[[in]]-[[place]] [[wet]] [[density]]::dung trọng ướt tại hiện trường::dung trọng ướt tại hiện trường::[[maximum]] [[density]]::[[maximum]] [[density]]Dòng 136: Dòng 158: ::[[water]] [[density]]::[[water]] [[density]]::dung trọng nước::dung trọng nước- =====mật độ=====- =====mật độ khối=====+ =====mật độ=====+ + =====mật độ khối=====::[[bulk]] [[density]] [[meter]]::[[bulk]] [[density]] [[meter]]::máy đo mật độ khối::máy đo mật độ khốiDòng 147: Dòng 170: ::[[smoke]] [[density]] [[meter]]::[[smoke]] [[density]] [[meter]]::máy đo mật độ khói::máy đo mật độ khói- =====tỷ trọng=====+ =====tỷ trọng=====::[[acid]] [[density]] [[meter]]::[[acid]] [[density]] [[meter]]::máy đo tỷ trọng axit::máy đo tỷ trọng axitDòng 160: Dòng 183: ::[[apparent]] [[density]]::[[apparent]] [[density]]::tỷ trọng biểu kiến::tỷ trọng biểu kiến- ::[[Baumé]][[density]]+ ::Baumé [[density]]::tỷ trọng Baumé::tỷ trọng Baumé::[[beta]] [[density]] [[gage]]::[[beta]] [[density]] [[gage]]Dòng 252: Dòng 275: ::[[vapour]] [[density]] [[recorder]]::[[vapour]] [[density]] [[recorder]]::máy ghi tỷ trọng hơi::máy ghi tỷ trọng hơi- =====tỷ trọng kế=====+ + =====tỷ trọng kế=====::[[acid]] [[density]] [[meter]]::[[acid]] [[density]] [[meter]]::tỷ trọng kế axit::tỷ trọng kế axitDòng 263: Dòng 287: ::[[gas]] [[density]] [[gauge]]::[[gas]] [[density]] [[gauge]]::tỷ trọng kế chất khí::tỷ trọng kế chất khí- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====tỷ trọng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tỷ trọng=====+ ::[[specific]] [[density]]::[[specific]] [[density]]::tỷ trọng riêng::tỷ trọng riêng+ ===Địa chất===+ ===== mật độ, độ chặt, tỉ trọng=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=density density] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác===+ :[[body]] , [[closeness]] , [[compactness]] , [[concretion]] , [[consistency]] , [[crowdedness]] , [[denseness]] , [[frequency]] , [[heaviness]] , [[impenetrability]] , [[massiveness]] , [[quantity]] , [[solidity]] , [[substantiality]] , [[thickness]] , [[tightness]] , [[bulk]] , [[complexity]] , [[mass]] , [[weight]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=density&searchtitlesonly=yes density] : bized+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[openness]] , [[sparsity]] , [[thinness]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- + - =====(pl. -ies) 1 the degree ofcompactnessof a substance.=====+ - + - =====Physics degree ofconsistencymeasured by thequantityof massper unit volume.=====+ - + - =====The opacity of a photographic image.=====+ - + - =====Acrowded state.=====+ - + - =====Stupidity.[F densit‚ or L densitas (asDENSE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
- density of intergers
- (đại số ) mật độ các số nguyên
- asymptotic density
- (đại số ) mật độ tiệm cận
- lower density
- mật độ dưới
- metric density
- mật độ metric
- outer density
- mật độ ngoài
- probability density
- mật độ xác suất
- scalar density
- (hình học ) mật độ vô hướng
- spectral density
- mật độ phổ
- tensor density
- (hình học ) mật độ tenxơ
- upper density
- mật độ trên
Kỹ thuật chung
độ chặt
- compact to the density of the surrounding ground
- lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
- compaction density
- độ chặt đầm nén
- density ratio
- độ chặt tương đối
- field density
- độ chặt tại hiện trường
- fill density
- độ chặt đất lắp
- fluid density
- mật độ chất lỏng
- in-place density
- độ chặt hiện trường
- liquid density
- mật độ chất lỏng
- relative density
- độ chặt tương đối
- relative density index
- độ chặt tương đối
- soil density
- độ chặt (cấu tạo) đất
- ununiformed density
- tính không cùng độ chặt
- vibration density
- độ chặt đầm rung
dung trọng
- actual density
- dung trọng lực
- average density
- dung trọng trung bình
- conventional density
- dung trọng quy ước
- dry density
- dung trọng khô
- initial density
- dung trọng ban đầu
- in-place dry density
- dung trọng khô nguyên thổ
- inplace wet density
- dung trọng ướt nguyên thô
- in-place wet density
- dung trọng ướt tại hiện trường
- maximum density
- dung trọng lớn nhất
- maximum dry density
- dung trọng khô tối ưu
- minimum density
- dung trọng nhỏ nhất
- modified Proctor density
- dung trọng proctor quy đổi
- optimum density
- dung trọng tối ưu
- pressure density relation
- quan hệ dung trọng-áp lực
- probe for density determination
- cái xác định dung trọng
- soil density
- dung trọng đất
- stable density
- dung trọng ổn định
- theoretical maximum density
- dung trọng lý thuyết lớn nhất
- true density
- dung trọng thực
- water density
- dung trọng nước
tỷ trọng
- acid density meter
- máy đo tỷ trọng axit
- acid density meter
- tỷ trọng kế axit
- air bubble density meter
- tỷ trọng kế bọt khí
- air density
- tỷ trọng không khí
- air-dry density
- tỷ trọng khi khô
- apparent density
- tỷ trọng biểu kiến
- Baumé density
- tỷ trọng Baumé
- beta density gage
- tỷ trọng kế tia beta
- beta density gauge
- tỷ trọng kế tia beta
- brine density
- tỷ trọng nước muối
- concrete unit weight, density of concrete
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- density (obtainedby vibration)
- tỷ trọng sau khi đầm rung
- density balance
- cân tỷ trọng
- density bottle
- bình đo tỷ trọng
- density bottle
- chai đo tỷ trọng
- density bottle
- tỷ trọng kế
- density correction
- sự điều chỉnh theo tỷ trọng
- density curve
- đường cong tỷ trọng
- density gauge
- tỷ trọng kế
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- density log
- biểu đồ tỷ trọng
- density measurement
- phép đo tỷ trọng
- density of material
- tỷ trọng của vật liệu
- density of work of deformation
- tỷ trọng công biến dạng
- density transmitter
- máy đo tỷ trọng
- Density, Dry
- tỷ trọng khô (đất)
- Density, Natural
- tỷ trọng tự nhiên
- dry density
- tỷ trọng khô (đất)
- fluid density
- tỷ trọng chất lỏng
- gas density gauge
- tỷ trọng kế chất khí
- initial density
- tỷ trọng ban đầu
- low-density concrete
- bê tông tỷ trọng thấp
- low-density polyethylene (LDPE)
- nhựa tổng hợp tỷ trọng thấp
- maximum density
- tỷ trọng lớn nhất
- maximum density of soil
- tỷ trọng lớn nhất của đất
- measurement of density
- sự đo tỷ trọng
- natural density
- tỷ trọng tự nhiên
- optimum density
- tỷ trọng tối ưu
- proctor maximum compacted density
- tỷ trọng được đầm lớn nhất
- proctor maximum compacted density
- tỷ trọng nén lớn nhất
- proctor maximum dry density
- tỷ trọng riêng khô lớn nhất
- relative density
- tỷ trọng tương đối
- relative vapour density
- tỷ trọng hơi
- sand-low-density concrete
- bê tông cát tỷ trọng thấp
- specific density
- khối lượng riêng tỷ trọng
- specific density
- tỷ trọng riêng
- superficial density
- tỷ trọng mặt
- surface density
- tỷ trọng mặt
- vapor density
- phương pháp tỷ trọng hơi
- vapor density recorder
- máy ghi tỷ trọng hơi
- vapour density
- tỷ trọng hơi nước
- vapour density recorder
- máy ghi tỷ trọng hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- body , closeness , compactness , concretion , consistency , crowdedness , denseness , frequency , heaviness , impenetrability , massiveness , quantity , solidity , substantiality , thickness , tightness , bulk , complexity , mass , weight
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ