-
(Khác biệt giữa các bản)(→Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...))(thêm nghĩa mới)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´betə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)==========Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)=====+ ::[[he]] [[is]] [[much]] [[better]]+ ::anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều+ - =====One's better half=====- Xem [[half]]- ::[[no]] [[better]] [[than]]- ::chẳng hơn gì, quả là- ::[[she]] [[is]] [[no]] [[better]] [[than]] [[she]] [[should]] [[be]]- ::ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã- ::[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]- ::thua keo này, bày keo khác- ::[[half]] [[a]] [[loaf]] [[is]] [[better]] [[than]] [[no]] [[bread]]- ::có còn hơn không- ::[[prevention]] [[is]] [[better]] [[than]] [[cure]]- ::phòng bệnh hơn chữa bệnh- ::[[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]]- ::hai người hợp lại vẫn hơn một người- ::[[better]] [[the]] [[devil]] [[you]] [[know]]- ::thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ- ::[[against]] [[one's]] [[better]] [[judgement]]- ::dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan- ::[[discretion]] [[is]] [[the]] [[better]] [[part]] [[of]] [[valour]]- ::liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh===Phó từ ( cấp .so sánh của .well)======Phó từ ( cấp .so sánh của .well)===Dòng 42: Dòng 18: ::[[to]] [[think]] [[better]] [[of]] [[somebody]]::[[to]] [[think]] [[better]] [[of]] [[somebody]]::đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai::đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai- ::[[better]] [[late]] [[than]] [[never]]- ::muộn còn hơn không đến, có còn hơn không- ::[[for]] [[better]] [[or]] [[worse]]- ::bất chấp hậu quả ra sao- ::[[the]] [[least]] [[said]] [[about]] [[sb]]/[[sth]] [[the]] [[better]]- ::càng nhắc tới ai/cái gì càng chán- ::[[had]] [[better]]- ::nên, tốt hơn là- ::[[you]] [[had]] [[better]] [[go]] [[now]]- ::anh nên đi bây giờ thì hơn- ::[[to]] [[think]] [[better]] [[of]] [[it]]- ::thay đổi ý kiến===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 64: Dòng 28: =====Vượt, hơn==========Vượt, hơn=====- ::[[to]] [[better]] [[oneself]]+ - ::đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 75: Dòng 38: ::[[to]] [[get]] [[the]] [[better]] [[of]]::[[to]] [[get]] [[the]] [[better]] [[of]]::thắng, thắng thế::thắng, thắng thế- ::[[change]] [[for]] [[worse]]+ + ===Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)===+ =====người đánh cuộc, người đánh cá=====+ + + ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[better]] [[off]] =====+ ::khấm khá hơn, phong lưu hơn+ ===== [[to]] [[be]] [[better]] [[than]] [[one's]] [[words]] =====+ ::hứa ít làm nhiều+ ===== [[the]] [[better]] [[part]] =====+ ::phần lớn, đa số+ ===== [[to]] [[have]] [[seen]] [[better]] [[days]] =====+ ::đã có thời kỳ khấm khá+ =====[[One]]'s [[better]] [[half]]=====+ Xem [[half]]+ ===== [[no]] [[better]] [[than]] =====+ ::chẳng hơn gì, quả là+ :::[[she]] [[is]] [[no]] [[better]] [[than]] [[she]] [[should]] [[be]]+ ::ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã+ ===== [[better]] [[luck]] [[next]] [[time]] =====+ ::thua keo này, bày keo khác+ ===== [[half]] [[a]] [[loaf]] [[is]] [[better]] [[than]] [[no]] [[bread]] =====+ ::có còn hơn không+ ===== [[prevention]] [[is]] [[better]] [[than]] [[cure]] =====+ ::phòng bệnh hơn chữa bệnh+ ===== [[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]] =====+ ::hai người hợp lại vẫn hơn một người+ ===== [[better]] [[the]] [[devil]] [[you]] [[know]] =====+ ::thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ+ ===== [[against]] [[one's]] [[better]] [[judgement]] =====+ ::dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan+ ===== [[discretion]] [[is]] [[the]] [[better]] [[part]] [[of]] [[valour]] =====+ ::liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh+ =====[[better]] [[late]] [[than]] [[never]] =====+ ::muộn còn hơn không đến, có còn hơn không+ ===== [[for]] [[better]] [[or]] [[worse]] =====+ ::bất chấp hậu quả ra sao+ ===== [[the]] [[least]] [[said]] [[about]] [[sb]]/[[sth]] [[the]] [[better]] =====+ ::càng nhắc tới ai/cái gì càng chán+ ===== [[had]] [[better]] =====+ ::nên, tốt hơn là+ :::[[you]] [[had]] [[better]] [[go]] [[now]]+ ::anh nên đi bây giờ thì hơn+ ===== [[to]] [[think]] [[better]] [[of]] [[it]] =====+ ::thay đổi ý kiến+ + =====[[to]] [[better]] [[oneself]] =====+ ::đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn+ ===== [[change]] [[for]] [[worse]] =====::dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)::dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)- ::[[the]] [[sooner]] [[the]] [[better]]+ ===== [[the]] [[sooner]] [[the]] [[better]] =====::càng sớm càng tốt::càng sớm càng tốt- ===Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)===+ =====[[a]] [[bad]] [[compromise]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[good]] [[lawsuit]]=====- ::'[[bet”]]+ ::dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành- ::người đánh cuộc, người đánh cá+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[bettered]]* Ved: [[bettered]]* Ving:[[bettering]]* Ving:[[bettering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Superior: You're a better man than I am, Gunga Din. Canyou suggest a better investment than the Channel Tunnel? I knowof no better invention than the wheel. 2 more; greater, larger,bigger: I waited for her the better part of two hours.=====- - =====Wiser, safer, well-advised, more intelligent: It would bebetter to wait till tomorrow to tell her.=====- - =====Healthier, haler,heartier, less ill or US sick, improved; cured, recovered: Youwill feel better after you have eaten something.=====- - =====Adv.=====- - =====Preferably, best; more wisely, more advisedly, moresafely: We had better go before the trouble starts.=====- - =====Betteroff. a improved, happier, well-advised: You'd be better offattending a technical college. b wealthier, richer: She isbetter off than any of us.=====- - =====Think better of. reconsider, thinktwice, change one's mind: He was going to fight but thoughtbetter of it.=====- - =====N.=====- - =====Advantage, mastery, superiority, control: Don't let theobstacle course get the better of you.=====- - =====Betters. superiors:That young imp should learn how to address his elders andbetters!=====- - =====V.=====- =====Improve,ameliorate,advance,raise,elevate:It wasimpossibleinthose days for labourerstobetter theircondition. 11 surpass, excel,outdo, outstrip,beat, improve:She bettered her record in the 100-metre hurdles by two-tenthsof a second.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bigger]] , [[choice]] , [[exceeding]] , [[exceptional]] , [[finer]] , [[fitter]] , [[greater]] , [[higher quality]] , [[improved]] , [[larger]] , [[more appropriate]] , [[more desirable]] , [[more fitting]] , [[more select]] , [[more suitable]] , [[more useful]] , [[more valuable]] , [[preferable]] , [[preferred]] , [[prominent]] , [[sharpened]] , [[sophisticated]] , [[souped up]] , [[superior]] , [[surpassing]] , [[worthier]] , [[convalescent]] , [[cured]] , [[fully recovered]] , [[healthier]] , [[improving]] , [[less ill]] , [[mending]] , [[more healthy]] , [[on the comeback trail]] , [[on the mend]] , [[on the road to recovery]] , [[out of the woods]] , [[over the hump]] , [[progressing]] , [[recovering]] , [[stronger]] , [[well]] , [[longer]] , [[more]] , [[preponderant]] , [[weightier]] , [[largest]] , [[most]] , [[meliorative]] , [[optimum]] , [[superordinary]] , [[superordinate]] , [[tant mieux]]+ =====adverb=====+ :[[finer]] , [[greater]] , [[in a superior way]] , [[more]] , [[more advantageously]] , [[more attractively]] , [[more competently]] , [[more completely]] , [[more effectively]] , [[more thoroughly]] , [[preferably]] , [[to a greater degree]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[ameliorate]] , [[amend]] , [[beat]] , [[best]] , [[cap]] , [[correct]] , [[enhance]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[forward]] , [[further]] , [[help]] , [[meliorate]] , [[mend]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[promote]] , [[raise]] , [[rectify]] , [[refine]] , [[reform]] , [[revamp]] , [[surpass]] , [[top]] , [[transcend]] , [[upgrade]] , [[outdo]] , [[outmatch]] , [[outrun]] , [[pass]] , [[aid]] , [[bigger]] , [[choice]] , [[convalesce]] , [[desirable]] , [[doctor]] , [[elevate]] , [[emend]] , [[excelling]] , [[finer]] , [[good]] , [[greater]] , [[half]] , [[improve]] , [[increase]] , [[more]] , [[preferable]] , [[recuperate]] , [[renew]] , [[restore]] , [[revise]] , [[safer]] , [[superior]] , [[support]] , [[well]] , [[win]] , [[wiser]] , [[worthier]]+ =====noun=====+ :[[elder]] , [[senior]] , [[bulge]] , [[draw]] , [[drop]] , [[edge]] , [[superiority]] , [[upper hand]] , [[vantage]] , [[bettor]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[worse]] , [[more ill]] , [[sicker]] , [[unhealthy]] , [[littler]] , [[smaller]] , [[tinier]]+ =====adverb=====+ :[[worse]]+ =====verb=====+ :[[deteriorate]] , [[get worse]] , [[worsen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigger , choice , exceeding , exceptional , finer , fitter , greater , higher quality , improved , larger , more appropriate , more desirable , more fitting , more select , more suitable , more useful , more valuable , preferable , preferred , prominent , sharpened , sophisticated , souped up , superior , surpassing , worthier , convalescent , cured , fully recovered , healthier , improving , less ill , mending , more healthy , on the comeback trail , on the mend , on the road to recovery , out of the woods , over the hump , progressing , recovering , stronger , well , longer , more , preponderant , weightier , largest , most , meliorative , optimum , superordinary , superordinate , tant mieux
adverb
- finer , greater , in a superior way , more , more advantageously , more attractively , more competently , more completely , more effectively , more thoroughly , preferably , to a greater degree
verb
- advance , ameliorate , amend , beat , best , cap , correct , enhance , exceed , excel , forward , further , help , meliorate , mend , outshine , outstrip , promote , raise , rectify , refine , reform , revamp , surpass , top , transcend , upgrade , outdo , outmatch , outrun , pass , aid , bigger , choice , convalesce , desirable , doctor , elevate , emend , excelling , finer , good , greater , half , improve , increase , more , preferable , recuperate , renew , restore , revise , safer , superior , support , well , win , wiser , worthier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ