• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    Hiện nay (10:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ::[[to]] [[play]] [[someone]] [[false]]
    ::[[to]] [[play]] [[someone]] [[false]]
    ::lừa ai, phản ai
    ::lừa ai, phản ai
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[false]] [[alarm]] =====
     +
    ::báo động giả; báo động lừa
     +
    ===== [[false]] [[card]] =====
     +
    ::quân bài đánh lừa đối phương
     +
    ===== [[false]] [[position]] =====
     +
    ::thế trái cựa
     +
    ===== [[on]] ([[under]]) [[false]] [[pretences]] =====
     +
    ::bằng cách lừa đảo
     +
    ===== [[to]] [[strike]] [[a]] [[false]] [[note]] =====
     +
    ::làm điều sai trái
     +
    ===== [[under]] [[false]] [[colors]] =====
     +
    ::với vẻ vờ vịt
     +
    ===== [[a]] [[false]] [[move]] =====
     +
    ::hành động ngu xuẩn
     +
    ===== [[to]] [[make]] [[a]] [[false]] [[start]] =====
     +
    ::xuất phát mà không đợi lệnh
     +
    ::Khởi sự mà không gặp may
     +
     
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apocryphal]] , [[beguiling]] , [[bogus]] , [[casuistic]] , [[concocted]] , [[contrary to fact]] , [[cooked-up]] , [[counterfactual]] , [[deceitful]] , [[deceiving]] , [[delusive]] , [[dishonest]] , [[distorted]] , [[erroneous]] , [[ersatz ]]* , [[fake]] , [[fallacious]] , [[fanciful]] , [[faulty]] , [[fictitious]] , [[fishy]] , [[fraudulent]] , [[illusive]] , [[imaginary]] , [[improper]] , [[inaccurate]] , [[incorrect]] , [[inexact]] , [[invalid]] , [[lying]] , [[mendacious]] , [[misleading]] , [[misrepresentative]] , [[mistaken]] , [[off the mark]] , [[phony]] , [[sham]] , [[sophistical]] , [[specious]] , [[spurious]] , [[trumped up ]]* , [[unfounded]] , [[unreal]] , [[unsound]] , [[untrue]] , [[untruthful]] , [[apostate]] , [[base]] , [[canting]] , [[corrupt]] , [[crooked]] , [[deceptive]] , [[deluding]] , [[devious]] , [[dishonorable]] , [[disloyal]] , [[double-dealing ]]* , [[duplicitous]] , [[faithless]] , [[falsehearted]] , [[forsworn]] , [[foul]] , [[malevolent]] , [[malicious]] , [[mean]] , [[mythomaniac]] , [[perfidious]] , [[perjured]] , [[rascally]] , [[recreant]] , [[renegade]] , [[scoundrelly]] , [[traitorous]] , [[treacherous]] , [[treasonable]] , [[two-faced ]]* , [[underhanded]] , [[unfaithful]] , [[unscrupulous]] , [[untrustworthy]] , [[venal]] , [[villainous]] , [[wicked]] , [[adulterated]] , [[alloyed]] , [[artificial]] , [[assumed]] , [[bent]] , [[bogus ]]* , [[brummagem]] , [[bum ]]* , [[colored]] , [[contrived]] , [[copied]] , [[crock ]]* , [[disguised]] , [[fabricated]] , [[factitious]] , [[feigned]] , [[fishy ]]* , [[forged]] , [[framed ]]* , [[hollow]] , [[imitation]] , [[made-up]] , [[make-believe]] , [[manufactured]] , [[meretricious]] , [[mock]] , [[ostensible]] , [[pretended]] , [[pseudo ]]* , [[seeming]] , [[shady]] , [[sham ]]* , [[simulated]] , [[snide]] , [[so-called ]]* , [[substitute]] , [[synthetic]] , [[wrong]] , [[truthless]] , [[off]] , [[illogical]] , [[sophistic]] , [[suppositious]] , [[supposititious]] , [[false-hearted]] , [[arrant]] , [[barmecidal]] , [[counterfeit]] , [[delusional]] , [[disaffected]] , [[disingenuous]] , [[fictive]] , [[groundless]] , [[guise]] , [[hypocritical]] , [[ignominious]] , [[illusional]] , [[illusory]] , [[inauthentic]] , [[infamous]] , [[insincere]] , [[make believe]] , [[mythical]] , [[not so]] , [[paradoxical]] , [[perjurious]] , [[postiche]] , [[pseudo]] , [[pseudological]] , [[spectral]] , [[trumped-up]] , [[unauthentic]] , [[untenable]] , [[unveracious]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accurate]] , [[actual]] , [[correct]] , [[factual]] , [[genuine]] , [[known]] , [[precise]] , [[real]] , [[right]] , [[substantiated]] , [[true]] , [[valid]] , [[honest]] , [[just]] , [[reliable]] , [[straight]] , [[truthful]]
     +
    [[Thể_loại: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Thể_loại: Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai, nhầm
    a false idea
    ý kiến sai
    a false note
    (âm nhạc) nốt sai
    false imprisonment
    sự bắt giam trái pháp luật
    Không thật, giả
    a false mirror
    gương không thật
    a false coin
    tiền giả
    false hair
    tóc giả
    Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối

    Phó từ

    Dối, lừa
    to play someone false
    lừa ai, phản ai

    Cấu trúc từ

    false alarm
    báo động giả; báo động lừa
    false card
    quân bài đánh lừa đối phương
    false position
    thế trái cựa
    on (under) false pretences
    bằng cách lừa đảo
    to strike a false note
    làm điều sai trái
    under false colors
    với vẻ vờ vịt
    a false move
    hành động ngu xuẩn
    to make a false start
    xuất phát mà không đợi lệnh
    Khởi sự mà không gặp may


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    apocryphal , beguiling , bogus , casuistic , concocted , contrary to fact , cooked-up , counterfactual , deceitful , deceiving , delusive , dishonest , distorted , erroneous , ersatz * , fake , fallacious , fanciful , faulty , fictitious , fishy , fraudulent , illusive , imaginary , improper , inaccurate , incorrect , inexact , invalid , lying , mendacious , misleading , misrepresentative , mistaken , off the mark , phony , sham , sophistical , specious , spurious , trumped up * , unfounded , unreal , unsound , untrue , untruthful , apostate , base , canting , corrupt , crooked , deceptive , deluding , devious , dishonorable , disloyal , double-dealing * , duplicitous , faithless , falsehearted , forsworn , foul , malevolent , malicious , mean , mythomaniac , perfidious , perjured , rascally , recreant , renegade , scoundrelly , traitorous , treacherous , treasonable , two-faced * , underhanded , unfaithful , unscrupulous , untrustworthy , venal , villainous , wicked , adulterated , alloyed , artificial , assumed , bent , bogus * , brummagem , bum * , colored , contrived , copied , crock * , disguised , fabricated , factitious , feigned , fishy * , forged , framed * , hollow , imitation , made-up , make-believe , manufactured , meretricious , mock , ostensible , pretended , pseudo * , seeming , shady , sham * , simulated , snide , so-called * , substitute , synthetic , wrong , truthless , off , illogical , sophistic , suppositious , supposititious , false-hearted , arrant , barmecidal , counterfeit , delusional , disaffected , disingenuous , fictive , groundless , guise , hypocritical , ignominious , illusional , illusory , inauthentic , infamous , insincere , make believe , mythical , not so , paradoxical , perjurious , postiche , pseudo , pseudological , spectral , trumped-up , unauthentic , untenable , unveracious

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X