-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 84: Dòng 84: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====nghiền thành bột=====+ =====nghiền thành bột==========mài sắt==========mài sắt=====Dòng 95: Dòng 93: === Ô tô====== Ô tô========rũa==========rũa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grind grind] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========mái sắc==========mái sắc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cọ xát=====+ =====cọ xát=====- =====nghiền vụn=====+ =====nghiền vụn=====- =====nghiền=====+ =====nghiền=====::[[coarse]] [[grind]]::[[coarse]] [[grind]]::sự nghiền thô::sự nghiền thôDòng 122: Dòng 118: ::sự nghiền ẩm::sự nghiền ẩm- =====đập vụn=====+ =====đập vụn=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====- =====mài=====+ =====mài=====- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đánh bóng=====- =====sự đập nhỏ=====+ =====sự đập nhỏ=====- =====rà=====+ =====rà=====- =====sự mài=====+ =====sự mài=====- =====sự nghiền=====+ =====sự nghiền=====::[[coarse]] [[grind]]::[[coarse]] [[grind]]::sự nghiền thô::sự nghiền thôDòng 143: Dòng 139: ::[[wet]] [[grind]]::[[wet]] [[grind]]::sự nghiền ẩm::sự nghiền ẩm- =====sự tán=====+ =====sự tán=====- =====sự xay=====+ =====sự xay==========tán thành bột==========tán thành bột======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự nghiền mịn=====+ =====sự nghiền mịn=====- =====sự nghiền nhỏ=====+ =====sự nghiền nhỏ=====- =====tán=====+ =====tán==========xây==========xây=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grind grind] : Corporateinformation+ =====xay, tán, nghiền, mài bóng, mài nhẵn =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Pound,powder,pulverize,abrade,crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.=====+ - + - =====Sharpen, whet;file, smooth, polish: He is grinding the edge to be razorsharp.=====+ - + - =====Gnash, grit, grate: He grinds his teeth when he'sangry.=====+ - + - =====Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.=====+ - + - =====Grind out. produce,generate, crank out, churn out, turn out: For 20 years he hasbeen grinding out the daily gossip column.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Toil, labour, drudgery, travail, exertion, task, chore:Working at the checkout counter hour after hour is a terriblegrind.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.=====+ - + - =====A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by down) oppress; harass with exactions(grinding poverty).=====+ - + - =====Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.=====+ - + - =====Tr. turn the handle of e.g. a coffee-mill,barrel-organ, etc.=====+ - + - =====Intr. sl. (of a dancer) rotate the hips.7 intr. coarse sl. have sexual intercourse.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oran instance of grinding.=====+ - + - =====Colloq. hard dull work; a laborioustask (the daily grind).=====+ - + - =====The size of ground particles.=====+ - + - =====Sl.a dancer's rotary movement of the hips.=====+ - + - =====Coarse sl. an act ofsexual intercourse.=====+ - + - =====Glassground to a powder.=====+ - =====Grindingly adv.[OE grindan,of unkn.orig.]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chore]] , [[drudgery]] , [[groove ]]* , [[grubwork]] , [[hard work]] , [[labor]] , [[moil]] , [[pace]] , [[rote]] , [[routine]] , [[rut ]]* , [[sweat ]]* , [[task]] , [[toil]] , [[travail]] , [[treadmill]] , [[rut]] , [[fag]] , [[grub]] , [[plodder]] , [[slave]]+ =====verb=====+ :[[abrade]] , [[atomize]] , [[attenuate]] , [[beat]] , [[bray]] , [[chop up]] , [[comminute]] , [[crumble]] , [[crumple]] , [[disintegrate]] , [[file]] , [[granulate]] , [[grate]] , [[kibble]] , [[levigate]] , [[mill]] , [[pestle]] , [[pound]] , [[powder]] , [[pulverize ]]* , [[rasp]] , [[reduce]] , [[roll out ]]* , [[scrape]] , [[shiver]] , [[triturate]] , [[give an edge to]] , [[gnash]] , [[grit]] , [[polish]] , [[rub]] , [[sand]] , [[smooth]] , [[whet]] , [[afflict]] , [[annoy]] , [[harass]] , [[hold down]] , [[hound]] , [[persecute]] , [[plague]] , [[trouble]] , [[tyrannize]] , [[vex]] , [[pulverize]] , [[crunch]] , [[drudge]] , [[grub]] , [[plod]] , [[slave]] , [[slog]] , [[cram]]* , [[trample]] , [[bruise]] , [[chew]] , [[chore]] , [[compress]] , [[crush]] , [[groove]] , [[labor]] , [[learn]] , [[masticate]] , [[mull]] , [[oppress]] , [[overeat]] , [[overfill]] , [[press]] , [[review]] , [[routine]] , [[rut]] , [[shape]] , [[sharpen]] , [[squeeze]] , [[study]] , [[stuff]] , [[weaken]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[liberate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiền
- coarse grind
- sự nghiền thô
- fine grind
- sự nghiền nhỏ
- fineness-of-grind gage
- máy đo độ nghiền mịn
- fineness-of-grind gauge
- máy đo độ nghiền mịn
- grind and leach process
- quá trình nghiền và ngâm chiết
- Hegman fineness of grind gage
- máy đo độ nghiền mịn Hegman
- optimum grind
- độ nghiền mịn tối ưu
- wet grind
- sự nghiền ẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chore , drudgery , groove * , grubwork , hard work , labor , moil , pace , rote , routine , rut * , sweat * , task , toil , travail , treadmill , rut , fag , grub , plodder , slave
verb
- abrade , atomize , attenuate , beat , bray , chop up , comminute , crumble , crumple , disintegrate , file , granulate , grate , kibble , levigate , mill , pestle , pound , powder , pulverize * , rasp , reduce , roll out * , scrape , shiver , triturate , give an edge to , gnash , grit , polish , rub , sand , smooth , whet , afflict , annoy , harass , hold down , hound , persecute , plague , trouble , tyrannize , vex , pulverize , crunch , drudge , grub , plod , slave , slog , cram* , trample , bruise , chew , chore , compress , crush , groove , labor , learn , masticate , mull , oppress , overeat , overfill , press , review , routine , rut , shape , sharpen , squeeze , study , stuff , weaken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ