-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skru:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">skru:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 80: Dòng 76: =====[[put]] [[the]] [[screw]](s) [[on]] ([[somebody]])==========[[put]] [[the]] [[screw]](s) [[on]] ([[somebody]])=====::gây sức ép::gây sức ép- =====[[crew]] [[up]] [[one's]] [[courage]]=====+ =====[[screw]] [[up]] [[one's]] [[courage]]=====::lấy hết can đảm::lấy hết can đảmDòng 87: Dòng 83: *Ving: [[Screwing]]*Ving: [[Screwing]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====bánh khía răng xoắn=====+ =====bánh khía răng xoắn=====- =====cánh quạt (máy bay)=====+ =====cánh quạt (máy bay)=====- =====chân vịt (tàu thủy)=====+ =====chân vịt (tàu thủy)=====- =====đường xoắn vít=====+ =====đường xoắn vít=====- =====liên kết bằng bulông=====+ =====liên kết bằng bulông=====- =====liên kết bằng vít=====+ =====liên kết bằng vít=====- =====ốc=====+ =====ốc=====- == Giao thông & vận tải==+ == Giao thông & vận tải==- =====chân vịt (truyền động tàu)=====+ =====chân vịt (truyền động tàu)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====đinh vít, đinh ốc=====+ =====đinh vít, đinh ốc======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 112: Dòng 108: *[http://foldoc.org/?query=screw screw] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=screw screw] : Foldoc- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====đinh vit=====+ =====đinh vit=====::butt-head [[screw]]::butt-head [[screw]]::đinh vít đầu tròn::đinh vít đầu trònDòng 140: Dòng 136: ::[[sunk]] [[screw]]::[[sunk]] [[screw]]::đinh vít đầu chìm::đinh vít đầu chìm- =====vặn chặt=====+ =====vặn chặt=====- =====vặn vào=====+ =====vặn vào=====- =====vít bắt kim loại=====+ =====vít bắt kim loại=====- =====vít nhỏ=====+ =====vít nhỏ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bắt vít=====+ =====bắt vít=====- =====bộ cánh quạt máy bay=====+ =====bộ cánh quạt máy bay=====- =====bulông=====+ =====bulông=====::[[a]] [[slotted]] [[screw]]::[[a]] [[slotted]] [[screw]]::vít (bulông) đầu trụ phẳng::vít (bulông) đầu trụ phẳngDòng 302: Dòng 298: ::[[wing]] [[screw]]::[[wing]] [[screw]]::bulông tai hồng::bulông tai hồng- =====bulông móng=====+ =====bulông móng=====- =====bulông ngạnh=====+ =====bulông ngạnh=====- =====chốt=====+ =====chốt=====::[[anchor]] [[screw]]::[[anchor]] [[screw]]::vít chốt::vít chốtDòng 313: Dòng 309: ::[[grub]] [[screw]]::[[grub]] [[screw]]::chốt không đầu::chốt không đầu- =====kẹp chặt bằng vít=====+ =====kẹp chặt bằng vít=====- =====đinh ốc=====+ =====đinh ốc=====::[[allen]] [[key]] [[screw]]::[[allen]] [[key]] [[screw]]::đinh ốc hãm đầu lõm::đinh ốc hãm đầu lõmDòng 362: Dòng 358: ::[[wood]] [[screw]]::[[wood]] [[screw]]::đinh ốc bắt vào gỗ::đinh ốc bắt vào gỗ- =====đinh vít=====+ =====đinh vít=====::butt-head [[screw]]::butt-head [[screw]]::đinh vít đầu tròn::đinh vít đầu trònDòng 403: Dòng 399: ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]::[[tighten]] [[a]] [[screw]]::siết đinh vít::siết đinh vít- =====đường đinh ốc=====+ =====đường đinh ốc=====- =====êcu=====+ =====êcu=====- =====ê tô=====+ =====ê tô=====- =====guồng xoắn=====+ =====guồng xoắn=====::[[batching]] [[screw]]::[[batching]] [[screw]]::guồng xoắn định lượng::guồng xoắn định lượngDòng 432: Dòng 428: ::[[spreading]] [[screw]]::[[spreading]] [[screw]]::guồng xoắn dùng để rải::guồng xoắn dùng để rải- =====ren=====+ =====ren=====- =====ren vít=====+ =====ren vít=====- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- =====trục xoay=====+ =====trục xoay=====- =====vặn vít=====+ =====vặn vít=====- =====vít=====+ =====vít=====- =====vít gỗ=====+ =====vít gỗ=====- =====vít tải=====+ =====vít tải=====- =====vít vô tận=====+ =====vít vô tận=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====đinh ốc=====+ =====đinh ốc=====- =====đinh vít=====+ =====đinh vít=====::[[screw]] [[rule]]::[[screw]] [[rule]]::quy tắc đinh vít::quy tắc đinh vít- =====tiền lương=====+ =====tiền lương=====- =====tiền lương, tiền công=====+ =====tiền lương, tiền công=====- =====vít tải=====+ =====vít tải======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=screw screw] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=screw screw] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Bolt, screw-bolt, machine screw, lag-bolt, lag-screw:This screw is too small to hold that door hinge.=====+ :[[spiral]] , [[tighten]] , [[turn]] , [[twine]] , [[wind]] , [[work]] , [[contract]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[distort]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck up]] , [[rumple]] , [[scrunch]] , [[wrinkle]] , [[bilk]] , [[bleed]] , [[cheat]] , [[chisel]] , [[coerce]] , [[constrain]] , [[defraud]] , [[do ]]* , [[exact]] , [[extort]] , [[extract]] , [[force]] , [[hold a knife to]] , [[oppress]] , [[pinch ]]* , [[pressurize]] , [[put screws to]] , [[ream]] , [[shake down ]]* , [[squeeze]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[bolt]] , [[clamp]] , [[fasten]] , [[rack]] , [[rivet]] , [[thread]] , [[twist]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Helix,spiral, corkscrew:The screw of aspiralstaircase should notbe too small for safety.=====+ =====verb=====- + :[[unscrew]] , [[untwist]] , [[help]]- =====Sexual intercourse; sexual partner,Slang lay, Taboo slang fuck: When arrested for kerb-crawling,he said that he was just looking for a screw. 4 put the screwson (someone). pressure, influence, force, constrain, press,oblige, require, demand, coerce, compel, apply pressure, bringpressure to bear (on); insist; Chiefly Brit pressurize, Colloqtwist (someone's) arm, put the squeeze on (someone): I believethat someone put the screws on him to leave town.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====V.=====+ - + - =====Twist, turn,rotate: Screw the bolt in clockwise.=====+ - + - =====Often,screw out of. defraud,cheat,swindle,gull,bilk,do outof,Slang take,clip,fleece: They screwed him by convincinghim that the bonds were real. He was screwed out of all hissavings. 7 screw up. a raise,increase, stretch, strain;summon, callup,call upon,tap,draw on or upon: I screwed upmy courage to ask for a salary increase. b ruin,destroy,makea mess of,botch,bungle,muddle,mismanage,mishandle,Colloqmake a hash of,Slang louse up,Brit make a muck-up of,USbollix up,Taboo slang fuck up,Brit bugger up, ballocks orbollocks up, makeaballs-up of: It is hardtosee how theycould have screwed up such a simple operation. c contort,twist,deform,warp: At the suggestion of cauliflower,Ambrose screwedup his face in displeasure.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - [[Image:Screw.gif|200px|đinh vít,bulông,trục vít,ren vít,(v) vặn vít,cắt ren vít,tarô]]+ - =====đinh vít,bulông,trục vít,ren vít,(v) vặn vít,cắt ren vít,tarô=====+ - + - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thin cylinder or cone with a spiral ridge orthread running round the outside (male screw) or the inside(female screw).=====+ - + - =====(in full wood-screw) a metal male screw witha slotted head and a sharp point for fastening things,esp. incarpentry, by being rotated to form a thread in wood etc.=====+ - + - =====(infull screw-bolt) a metal male screw with a blunt end on which anut is threaded to bolt things together.=====+ - + - =====A wooden or metalstraight screw used to exert pressure.=====+ - + - =====(in sing. or pl.) aninstrument of torture acting in this way.=====+ - + - =====(in fullscrew-propeller) a form of propeller with twisted blades actinglike a screw on the water or air.=====+ - + - =====One turn of a screw.=====+ - + - =====(foll. by of) Brit. a small twisted-up paper (of tobacco etc.).9 Brit. (in billiards etc.) an oblique curling motion of theball.=====+ - + - =====Sl. a prison warder.=====+ - + - =====Brit. sl. an amount ofsalary or wages.=====+ - + - =====Coarse sl. a an act of sexual intercourse.b a partner in this. °Usually considered a taboo use.=====+ - + - =====Sl. amean or miserly person.=====+ - + - =====Sl. a worn-out horse.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.fasten or tighten with a screw or screws.=====+ - + - =====Tr. turn (a screw).3 intr.twistor turn round like a screw.=====+ - + - =====Intr. (of a balletc.) swerve.=====+ - + - =====Tr. a put psychological etc. pressure on toachieve an end. b oppress.=====+ - + - =====Tr. (foll. by out of) extort(consent,money,etc.) from (a person).=====+ - + - =====Tr. (also absol.)coarse sl. have sexual intercourse with. °Usually considered ataboo use.=====+ - + - =====Intr. (of a rolling ball, or of a person etc.)take a curling course; swerve.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by up) maketenser or more efficient.=====+ - + - =====Contract and crush into a tight mass (a piece of paperetc.).=====+ - + - =====Summon up (one's courage etc.).=====+ - + - =====Sl. a bungle ormismanage. b spoil or ruin (an event, opportunity, etc.).screw-up n. sl. a bungle, muddle, or mess. screw valve astopcock opened and shut by a screw.=====+ - + - =====Screwable adj. screwern.[ME f. OF escroue female screw, nut, f. L scrofa sow]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Xây dựng
đinh vit
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- clamping screw
- đinh vít xiết chặt
- drive (ascrew)
- vặn đinh vít
- grub screw
- đinh vít không mũ
- round-headed screw
- đỉnh vít đầu tròn
- screw cap
- êcu đinh vit
- screw cap
- mũ đinh vit
- screw counting machine
- máy đếm đinh vit
- screw head
- đầu đinh vít
- screw hole
- lỗ đinh vít
- screw thread
- ren đinh vít
- sheet metal screw
- đinh vít dùng cho tôn
- sunk screw
- đinh vít đầu chìm
Kỹ thuật chung
bulông
- a slotted screw
- vít (bulông) đầu trụ phẳng
- adjusting screw
- bulông chặn
- anchoring screw
- bulông nền
- bench screw
- bulông bàn máy
- binder screw
- bulông nắp (ổ trục)
- binding screw
- bulông siết
- butterfly screw
- bulông tai hồng
- button-headed screw
- bulông đầu bán nguyệt
- button-headed screw
- bulông đầu nửa tròn
- cheese-head screw
- vít (bulông) đầu trụ phẳng
- clamping screw
- bulông kẹp chặt
- clamping screw
- bulông siết kẹp
- coach screw
- bulông bắt gỗ
- concrete screw
- bulông nền
- connecting screw
- bulông nối
- countersunk bolt or screw
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk screw
- bulông đầu phẳng
- countersunk-head screw
- bulông đầu phẳng
- double-screw bolt
- bulông răng kép
- expanding screw
- bulông chẻ đuôi
- eye screw
- bulông vòng
- fastening screw
- bulông định vị
- fastening screw
- bulông kẹp chặt
- fastening screw
- bulông kẹp giữ
- flat-head screw
- bulông đầu phẳng
- foundation screw
- bulông neo (ổ móng)
- foundation screw
- bulông neo (ở móng)
- half-round screw
- bulông đầu bán nguyệt
- half-round screw
- bulông đầu nửa tròn
- holding-down screw
- bulông kẹp chặt
- hook screw
- bulông có móc
- hook screw
- bulông có vấu
- lag screw
- bulông bắt chặt xuống
- lag screw
- bulông móng
- lag screw
- bulông neo
- lag screw
- bulông neo đá xây
- lifting screw
- bulông vòng
- linking screw
- bulông siết
- lock screw
- bulông siết
- locking screw
- bulông chặn
- locking screw
- bulông hạn chế hành trình
- machine screw
- bulông máy
- regulating screw
- bulông chặn
- rigging screw
- bulông xiết
- round-head screw
- bulông đầu tròn
- screw bolt
- bulông không đai ốc
- screw head
- đầu bulông
- screw joint
- mối nối bắt bulông
- screw joint
- mối nối bulông
- screw joint
- mối nối ghép bulông
- screw stay
- bulông neo
- screw stock steel
- thép bulông
- screw-thread draft
- dưỡng đo lực xiết bulông
- set screw
- bulông chặn
- set screw
- bulông siết
- setting screw
- bulông định vị
- sleeper screw
- bulông tà vẹt
- stop screw
- bulông bắt chặt
- straining screw
- bulông kẹp chặt
- stretching screw
- bulông siết chặt
- stretching screw
- bulông xiết
- sunk screw
- bulông đầu chìm
- t-head screw
- bulông đầu chữ nhật
- T-head screw
- bulông đầu chữ T
- temper screw
- bulông chặn
- tension screw
- bulông kẹp chặt
- thumb screw
- bulông tai hồng
- tie screw
- bulông tà vẹt
- tight fitting screw
- bulông lắp chặt
- tight fitting screw
- bulông lắp sít
- tightening screw
- bulông kẹp chặt
- wall screw
- bulông nền
- wall screw
- bulông neo
- wing screw
- bulông tai hồng
đinh ốc
- allen key screw
- đinh ốc hãm đầu lõm
- anchor screw
- đinh ốc bệ máy
- anchor screw
- đinh ốc hệ máy
- anchor screw
- đinh ốc neo
- coarse series screw
- đinh ốc khoảng chỉ lớn
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- lead-screw
- đinh ốc cái
- right hand screw
- đinh ốc răng quay bên phải
- right hand screw
- đinh ốc răng xoay bên phải
- round heat screw
- vít (đinh ốc) đầu tròn
- screw cap
- mũ đinh ốc
- screw clamp
- kẹp đinh ốc
- screw dislocation
- lệch mạng đinh ốc
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw line
- đường đinh ốc
- screw motion
- chuyển động (mặt) đinh ốc
- screw motion
- chuyển động đinh ốc
- self-tapping screw
- đinh ốc tự khóa
- set screw
- đinh ốc hãm
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- thread-cutting screw
- đỉnh ốc cắt ren
- valve adjusting screw
- đinh ốc hiệu chỉnh xupáp
- wood screw
- đinh ốc bắt vào gỗ
đinh vít
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- clamping screw
- đinh vít xiết chặt
- countersunk bolt or screw
- đinh vít hoặc bulông chìm
- drive (ascrew)
- vặn đinh vít
- grub screw
- đinh vít không mũ
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- round-headed screw
- đỉnh vít đầu tròn
- screw cap
- êcu đinh vit
- screw cap
- mũ đinh vit
- screw clamp
- kẹp đinh vít
- screw counting machine
- máy đếm đinh vit
- screw head
- đầu đinh vít
- screw holding power
- lực xiết đinh vít
- screw hole
- lỗ đinh vít
- screw thread
- ren đinh vít
- sheet metal screw
- đinh vít dùng cho tôn
- sunk screw
- đinh vít chìm
- sunk screw
- đinh vít đầu chìm
- tighten a screw
- siết đinh vít
guồng xoắn
- batching screw
- guồng xoắn định lượng
- mixing screw
- guồng xoắn trộn
- no-screw free press
- máy nén không guồng xoắn
- sand screw
- guồng xoắn thu hồi cát
- screw conveyor
- băng tải guồng xoắn
- screw conveyor
- băng tải kiểu guồng xoắn
- screw feeder
- kiểu guồng xoắn
- screw hoist
- máy nâng kiểu guồng xoắn
- screw mixer
- máy trộn (kiểu) guồng xoắn
- screw sand washer
- máy rửa cát kiểu guồng xoắn
- spreading screw
- guồng xoắn dùng để rải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- spiral , tighten , turn , twine , wind , work , contract , crimp , crinkle , crumple , distort , pucker , rimple , ruck up , rumple , scrunch , wrinkle , bilk , bleed , cheat , chisel , coerce , constrain , defraud , do * , exact , extort , extract , force , hold a knife to , oppress , pinch * , pressurize , put screws to , ream , shake down * , squeeze , wrench , wrest , wring , bolt , clamp , fasten , rack , rivet , thread , twist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ