-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">fəˈmɪlyər</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">fəˈmiliər</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====quen thuộc, thường; thông thường=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 47: Dòng 50: :[[foreign]] , [[new]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[undistinguished]] , [[unfamiliar]] , [[unknown]] , [[unremarkable]] , [[ignorant]] , [[unacquainted]] , [[unknowledgeable]] , [[aloof]] , [[cold]] , [[cool]] , [[distant]] , [[reserved]] , [[unapproachable]] , [[unfriendly]] , [[ceremonious]] , [[shy]]:[[foreign]] , [[new]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[undistinguished]] , [[unfamiliar]] , [[unknown]] , [[unremarkable]] , [[ignorant]] , [[unacquainted]] , [[unknowledgeable]] , [[aloof]] , [[cold]] , [[cool]] , [[distant]] , [[reserved]] , [[unapproachable]] , [[unfriendly]] , [[ceremonious]] , [[shy]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , commonplace , conventional , customary , domestic , everyday , frequent , garden variety , habitual , homespun , household , humble , informal , intimate , known , matter-of-fact , mundane , native , natural , old hat , ordinary , plain , prosaic , proverbial , recognizable , repeated , routine , simple , stock , unceremonious , unsophisticated , usual , wonted , workaday , abreast , acquainted , apprised , at home with , au courant , au fait , aware , cognizant , conscious , conversant , grounded , informed , in on , in the know , introduced , kept posted , mindful , no stranger to , plugged in , savvy , tuned in , up * , up on , versant , versed in , well up in , with it * , affable , amicable , buddy-buddy * , chummy * , close , comfortable , confidential , cordial , cozy , dear , easy , forward , free , free-and-easy , fresh , genial , gracious , impudent , intrusive , near , neighborly , nervy , obtrusive , officious , open , palsy , palsy-walsy * , presuming , presumptuous , relaxed , sassy * , smart , snug , sociable , thick , tight , unconstrained , unreserved , wise , regular , widespread , versed , chummy , friendly , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , impertinent , insolent , malapert , overconfident , pert , pushy , sassy , saucy , acquaintance , bosom , buddy , common , well-known
Từ trái nghĩa
adjective
- foreign , new , strange , uncommon , undistinguished , unfamiliar , unknown , unremarkable , ignorant , unacquainted , unknowledgeable , aloof , cold , cool , distant , reserved , unapproachable , unfriendly , ceremonious , shy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ