-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 99: Dòng 99: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]==========[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]=====- ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử+ ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh+ =====[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]==========[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]=====::thầy nào tớ nấy::thầy nào tớ nấy09:26, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- according to , agnate , akin , alike , allied , allying , analogous , approximating , approximative , close , coextensive , cognate , commensurate , comparable , compatible , conforming , congeneric , congenerous , consistent , consonant , corresponding , double , equal , equaling , equivalent , homologous , identical , in the manner of , jibing , matching , much the same , near , not far from , not unlike , on the order of , parallel , related , relating , resembling , same , selfsame , such , twin , undifferentiated , uniform , similar , homogeneous , quasi
verb
- admire , adore , appreciate , approve , be gratified by , be keen on , be partial to , be pleased by , be sweet on , care for , care to , cherish , delight in , derive pleasure from , dig * , dote on , esteem , exclaim , fancy , feast on , find appealing , get a kick out of * , go for * , hanker for , hold dear , indulge in , love , luxuriate in , prize , rejoice in , relish , revel in , savor , stuck on , take an interest in , take delight in , take satisfaction in , take to , desire , elect , feel disposed , feel like , have a preference for , incline toward , please , prefer , select , want , will , wish , akin , approve of , as , as if , choose , compatible , endorse , enjoy , equal , equivalent , favor , homogenous , identical , parallel , preference , quasi , related , resembling , same , similar , synonymous , uniform
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ