-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'tendә(r)</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'tendә(r)</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)==========Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)=====::[[tender]] [[meat]]::[[tender]] [[meat]]::thịt mềm::thịt mềm- =====Non==========Non=====::[[tender]] [[grass]]::[[tender]] [[grass]]::cỏ non::cỏ non- =====Dịu, phơn phớt==========Dịu, phơn phớt=====::[[tender]] [[green]]::[[tender]] [[green]]Dòng 80: Dòng 76: =====Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu==========Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Ved : [[Tendered]]*Ved : [[Tendered]]*V-ing: [[tendering]]*V-ing: [[tendering]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gọi thầu
- call for tender
- thông báo gọi thầu
- invitation to tender
- sự gọi thầu
- limited invitation to tender
- sự gọi thầu hạn chế
- restricted tender
- sự gọi thầu hạn chế
- tender notice
- thông báo gọi thầu
- to tender invitation
- sự gọi thầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- breakable , dainty , delicate , effete , feeble , frail , supple , weak , callow , childish , childlike , green * , immature , impressionable , new , raw * , rookie * , sensitive , unripe , vernal , vulnerable , wet behind the ears , youthful , all heart , amorous , benevolent , bleeding-heart , caring , charitable , commiserative , compassionate , considerate , demonstrative , emotional , evocative , fond , forgiving , gentle , humane , kind , lenient , lovey-dovey , merciful , mild , moving , mushy * , poignant , responsive , romantic , sentimental , soft , softhearted , solicitous , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , ticklish , tolerant , touching , touchy , warm , warmhearted , yielding , aching , acute , bruised , hypersensitive , inflamed , irritated , oversensitive , raw , smarting , thin-skinned , affectionate , careful , clement , con amore , extend , fragile , give , green , hyperalgesic , hyperesthetic , inexperienced , kindhearted , loving , nice , offer , painful , pathetic , pitiful , plaintive , precious , present , proffer , proposal , propose , sore , sparing , submit , succulent , susceptible , swollen , young
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ