-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở==========Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở=====::[[rice]] [[plants]] [[grow]] [[well]]::[[rice]] [[plants]] [[grow]] [[well]]- ::lúa mọctồi+ ::lúa mọc tốt::[[to]] [[be]] [[grown]] [[over]] [[with]] [[grass]]::[[to]] [[be]] [[grown]] [[over]] [[with]] [[grass]]::cỏ mọc đầy lên::cỏ mọc đầy lênHiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abound , advance , age , amplify , arise , augment , become , branch out , breed , build , burgeon , burst forth , come , come to be , cultivate , develop , dilate , enlarge , expand , extend , fill out , flourish , gain , germinate , get bigger , get taller , heighten , increase , issue , luxuriate , maturate , mature , mount , multiply , originate , pop up , produce , propagate , pullulate , raise , ripen , rise , shoot * , spread , spring up , sprout , stem , stretch , swell , thicken , thrive , turn , vegetate , wax * , widen , aggrandize , boost , build up , escalate , magnify , proliferate , run up , snowball , soar , upsurge , wax , mellow , get , accrue , blossom , bourgeon , bud , edify , enhance , evolve , foster , gestate , incubate , mushroom , nourish , nurture , rotate , skyrocket
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ