-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái cân===== ::precision balance ::cân chính xác, cân tiểu ly ::analytical balance...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 90: Dòng 90: ::[[the]] [[accounts]] [[don't]] [[balance]]::[[the]] [[accounts]] [[don't]] [[balance]]::sổ sách không cân bằng::sổ sách không cân bằng+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[balanced]]+ * V_ing : [[balacing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==07:45, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân
- balance of forces
- cán cân lực lượng
- balance of power
- (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
- balance of payments
- cán cân thanh toán
- balance of trade
- cán cân mậu dịch
- to keep one's balance
- giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
- to lose one's balance
- mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
- to be off one's balance
- ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bản quyết toán
- balance of an account
- bản quyết toán công bằng
- draw (thebalance-sheet)
- lập bản quyết toán
đối trọng
- back balance
- cân đối trọng
- balance arm
- thanh đối trọng
- balance bob
- quả đối trọng
- balance lever
- đòn đối trọng
- balance weight
- quả đối trọng
- balance weights
- các đối trọng
- balance-weight lever
- đòn (bẩy) có đối trọng
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- counter balance
- đối trọng cân bằng
- counter balance moment
- mômen (của) đối trọng
- counter-balance lever
- tay đòn đối trọng
làm cân bằng
- balance statically and dynamically
- làm cân bằng tĩnh và động
- line-balance converter
- bộ làm cân bằng
sự cân bằng
- active balance
- sự cân bằng chủ động
- aerodynamic balance
- sự cân bằng khí động
- air balance
- sự cân bằng không khí
- amplitude balance
- sự cân bằng biên độ
- balance at rest
- sự cân bằng tĩnh
- belt balance
- sự cân bằng băng tải
- bridge balance
- sự cân bằng cầu
- carrier balance
- sự cân bằng sóng mang
- chemical balance
- sự cân bằng hóa học
- chromatic balance
- sự cân bằng màu sắc
- coarse balance
- sự cân bằng thô (cầu)
- color balance
- sự cân bằng màu
- colour balance
- sự cân bằng màu
- ecological balance
- sự cân bằng sinh thái
- energy balance
- sự cân bằng năng lượng
- exergy balance
- sự cân bằng exergy
- foto color balance
- sự cân bằng màu
- gas balance
- sự cân bằng khí
- grey balance
- sự cân bằng màu xám
- grinding wheel balance
- sự cân bằng bánh mài
- heat balance
- sự cân bằng nhiệt
- horn balance
- sự cân bằng tay đòn
- hydrostatic balance
- sự cân bằng thủy tĩnh
- land use balance
- sự cân bằng sử dụng đất
- line balance
- sự cân bằng đường dây
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- migration balance
- sự cân bằng di dân
- momentum balance
- sự cân bằng động lượng
- parallel balance
- sự cân bằng ngang
- physical balance
- sự cân bằng vật lý
- plastic balance
- sự cân bằng dẻo
- pressure balance
- sự cân bằng áp suất
- radiation balance
- sự cân bằng bức xạ
- shaft balance
- sự cân bằng của trục
- standing balance
- sự cân bằng tĩnh
- static balance
- sự cấn bằng tĩnh
- system balance
- sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
- temperature balance
- sự cân bằng nhiệt
- temperature balance
- sự cân bằng nhiệt độ
- thermal balance
- sự cân bằng nhiệt
- total heat balance
- sự cân bằng nhiệt tổng
- voltage balance
- sự cân bằng điện áp
- water balance
- sự cân bằng nước
- white balance
- sự cân bằng màu trắng
- white balance
- sự cân bằng trắng
- wind tunnel balance
- sự cân bằng khí động
- wind tunnel balance
- sự cân bằng ống thổi gió
thăng bằng
- balance level
- ống thăng bằng
- balance static
- thăng bằng tĩnh
- balance support
- giá thăng bằng
- over-balance
- mất thăng bằng
- static balance
- thăng bằng tĩnh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bảng cân đối
- all-purpose balance sheet
- bảng cân đối tài sản thông dụng
- balance due
- số tiền còn thiếu (của bảng cân đối)
- balance of claims and liabilities
- bảng cân đối tài khoản
- balance of social product
- bảng cân đối sản phẩm xã hội
- balance sheet
- bảng cân đối kế toán
- balance sheet
- bảng cân đối tài sản
- balance sheet of bank account
- bảng cân đối tài khoản ngân hàng
- general balance of accounts
- bảng cân đối chung các tài khoản
- list of balance
- bảng cân đối thu chi
- off balance sheet financing
- tài trợ ngoại bảng cân đối
- post closing trial balance
- bảng cân đối thử cuối cùng
- trial balance
- bảng cân đối kiểm tra
- trial balance after closing
- bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán
- trial balance before closing
- bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán
- trial balance of balances
- bảng cân đối kiểm tra các số dư
- trial balance of totals
- bảng cân đối kiểm tra tổng cộng
cân bằng
- allotment balance
- cân bằng phân phối
- balance between imports and exports
- cân bằng xuất nhập khẩu
- balance between income and expenditure
- cân bằng thu chi
- balance budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- balance chart
- biểu đồ cân bằng
- balance finance
- tài chánh cân bằng
- balance method
- phương pháp cân bằng
- balance of national economy
- cân bằng kinh tế quốc dân
- balance of nature
- cân bằng tự nhiên
- balance of power
- sự cân bằng quyền lực
- balance of supply and demand
- cân bằng cung cầu
- balance of transaction
- sự cân bằng giao dịch
- balance of uncertainly
- cân bằng không xác định
- balance pressure
- áp suất cân bằng
- balance tank
- thùng cân bằng
- budgetary balance sheet
- bảng cân bằng ngân sách
- commodity balance
- cân bằng hàng hóa
- ecological balance
- cân bằng sinh thái
- equilibrium of balance of payments
- cân bằng thu chi quốc tế
- equilibrium of balance of payments
- sự cân bằng thu chi quốc tế
- external balance
- cân bằng đối ngoại
- in balance
- thu chi cân bằng
- internal balance
- sự cân bằng đối nội
- method of material balance
- phương pháp cân bằng vật liệu
- milk balance tank
- thùng cân bằng sữa
- supply-demand balance
- cân bằng cung cầu
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Weigh, estimate, ponder, consider, deliberate, assess,compare, evaluate: We need to balance the advantages and thedisadvantages.
Steady, poise; equalize, stabilize, level,match, even out or up: The see-saw will balance better if bothof you get on the other end. 3 compensate (for), make up for,counterbalance, offset, match, equal; counterpoise: The columnof mercury in the barometer balances the atmospheric pressure onthe surface of the bowl. The total of expenses seems to balancethe total of income.
Control, command, authority,weight, preponderance: Britain held the balance of power duringthose decades.
Equilibrium, stability, steadiness, footing;equiponderance; equality, harmony: The acrobat almost lost hisbalance on the high wire. It is important to maintain a balancebetween presentation and content. 7 remainder, residue, rest;excess, surplus, difference: You take these and I'll followwith the balance. My bank balance is down to zero.
Oxford
N. & v.
Aan agreement between or the difference between credits anddebits in an account. b the difference between an amount dueand an amount paid (will pay the balance next week). c anamount left over; the rest.
A Art harmony of design andproportion. b Mus. the relative volume of various sources ofsound (bad balance between violins and trumpets).
Tr.(foll. by with, against) offset or compare (one thing) withanother (must balance the advantages with the disadvantages).
A tr. bring into or keep in equilibrium (balanced a bookon her head). b intr. be in equilibrium (balanced on one leg).4 tr. (usu. as balanced adj.) establish equal or appropriateproportions of elements in (a balanced diet; balanced opinion).5 tr. weigh (arguments etc.) against each other.
A tr.compare and esp. equalize debits and credits of (an account). bintr. (of an account) have credits and debits equal.
The powerheld by a small group when larger groups are of equal strength.balance of trade the difference in value between imports andexports. balance sheet a statement giving the balance of anaccount. in the balance uncertain; at a critical stage. onbalance all things considered. strike a balance choose amoderate course or compromise.
Balanceable adj. balancer n.[ME f. OF, ult. f. LL (libra) bilanx bilancis two-scaled(balance)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ